Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng CD Santa Cruz, Chilê
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Chilê
CD Santa Cruz
Sân vận động:
Estadio Municipal Joaquín Muñoz García
(Santa Cruz)
Sức chứa:
6 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera B
Chilean Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Faundez Hugo
21
1
45
0
0
0
0
1
Flores Gonzalo
24
16
1396
0
0
1
0
16
Garcia Juan Manuel
36
10
900
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Ayala Francisco
35
19
1355
1
0
4
1
2
Fernandez Jose
20
12
549
0
0
0
0
29
Gaete Jaime
36
18
988
0
0
5
0
33
Gonzalez Diego
26
10
893
4
0
1
0
20
Guzman Ronald
22
13
987
0
0
1
0
23
Lauler Gonzalo
35
23
1859
1
0
7
0
4
Navarrete Jose
26
18
1211
0
0
9
1
3
Pino Villalon Jesus Alberto
33
18
1439
2
0
3
0
5
Santelices Gonzalo
28
8
436
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Cisterna Rodrigo
22
6
282
1
0
0
0
15
Fernandez Enzo
22
2
17
0
0
0
0
7
Ledezma Ivan
29
23
1704
1
0
4
0
6
Medel Kevin
28
16
724
1
0
1
1
21
Miranda Benjamin
20
3
53
0
0
0
0
30
Rencoret Camilo Elias
33
19
1456
0
0
2
0
26
Santos Matias
30
23
1789
4
0
3
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Barrera Leandro
33
19
1135
3
0
2
0
34
Belmar Matias
22
2
52
1
0
0
0
9
Duma Cristian
28
7
125
1
0
0
0
19
Gonzalez Miranda Diego Alexis
27
23
1492
6
0
3
0
17
Guzman Dilan
?
10
407
2
0
2
0
11
Munoz Zuniga Pedro Emiliano
38
8
289
1
0
2
0
14
Ojeda Leal Christopher Antonio
33
25
920
2
0
2
0
13
Pinto Mell Mathias Daniel
26
20
1452
5
0
4
0
24
Salgado Dilan
21
11
491
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pena Hernan
54
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Flores Gonzalo
24
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Ayala Francisco
35
1
12
0
0
0
0
2
Fernandez Jose
20
2
29
0
0
0
0
33
Gonzalez Diego
26
1
90
0
0
0
0
20
Guzman Ronald
22
2
171
0
0
0
0
23
Lauler Gonzalo
35
2
180
0
0
0
0
4
Navarrete Jose
26
2
162
0
0
1
0
5
Santelices Gonzalo
28
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Cisterna Rodrigo
22
2
64
0
0
1
0
7
Ledezma Ivan
29
3
118
1
0
0
0
30
Rencoret Camilo Elias
33
2
180
0
0
0
0
26
Santos Matias
30
2
169
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Barrera Leandro
33
4
93
2
0
0
0
9
Duma Cristian
28
1
31
1
0
0
0
19
Gonzalez Miranda Diego Alexis
27
3
128
1
0
0
0
17
Guzman Dilan
?
1
10
0
0
0
0
11
Munoz Zuniga Pedro Emiliano
38
3
93
1
0
0
0
14
Ojeda Leal Christopher Antonio
33
1
19
0
0
0
0
13
Pinto Mell Mathias Daniel
26
2
171
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pena Hernan
54
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Faundez Hugo
21
1
45
0
0
0
0
1
Flores Gonzalo
24
18
1576
0
0
1
0
16
Garcia Juan Manuel
36
10
900
0
0
2
0
12
Henriquez Poblete Maximiliano Francisco
?
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Ayala Francisco
35
20
1367
1
0
4
1
2
Fernandez Jose
20
14
578
0
0
0
0
29
Gaete Jaime
36
18
988
0
0
5
0
33
Gonzalez Diego
26
11
983
4
0
1
0
20
Guzman Ronald
22
15
1158
0
0
1
0
23
Lauler Gonzalo
35
25
2039
1
0
7
0
4
Navarrete Jose
26
20
1373
0
0
10
1
22
Perez Enzo
19
0
0
0
0
0
0
3
Pino Villalon Jesus Alberto
33
18
1439
2
0
3
0
5
Santelices Gonzalo
28
9
526
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Cisterna Rodrigo
22
8
346
1
0
1
0
15
Fernandez Enzo
22
2
17
0
0
0
0
7
Ledezma Ivan
29
26
1822
2
0
4
0
6
Medel Kevin
28
16
724
1
0
1
1
21
Miranda Benjamin
20
3
53
0
0
0
0
30
Rencoret Camilo Elias
33
21
1636
0
0
2
0
26
Santos Matias
30
25
1958
4
1
3
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Barrera Leandro
33
23
1228
5
0
2
0
34
Belmar Matias
22
2
52
1
0
0
0
9
Duma Cristian
28
8
156
2
0
0
0
19
Gonzalez Miranda Diego Alexis
27
26
1620
7
0
3
0
17
Guzman Dilan
?
11
417
2
0
2
0
11
Munoz Zuniga Pedro Emiliano
38
11
382
2
0
2
0
14
Ojeda Leal Christopher Antonio
33
26
939
2
0
2
0
13
Pinto Mell Mathias Daniel
26
22
1623
5
0
4
0
24
Salgado Dilan
21
11
491
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pena Hernan
54
Quảng cáo