Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Club Leon, Mexico
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Mexico
Club Leon
Sân vận động:
Estadio León
(León)
Sức chứa:
31 297
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga MX
Leagues Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Blanco Alfonso
37
16
1440
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Barreiro Jaine
30
16
1420
1
0
3
0
25
Bellon Paul
27
16
1440
0
0
4
0
32
Cervantes Luis
23
1
34
0
0
0
0
22
Frias Adonis
26
7
404
0
0
2
0
3
Hernandez Pedro Eliezer
24
1
1
0
0
0
0
2
Isais Mauricio
23
1
14
1
0
0
0
232
Ortiz Youssef
18
1
5
0
0
0
0
28
Ramirez David
28
10
548
0
1
1
0
26
Reyes Salvador
26
16
1409
0
1
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Alcivar Macias Jordy Jose
25
9
370
0
0
0
0
8
Cabral Luciano
29
14
1037
1
3
3
1
19
Diego Hernandez
24
12
689
2
2
3
0
27
Estrada Angel
21
9
641
1
0
1
0
18
Guardado Andres
38
12
817
1
1
3
0
30
Napoli Gonzalo
24
3
9
0
0
0
0
31
Santos Sebastian
21
7
559
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Alvarado Alfonso
24
15
700
3
1
1
0
14
Ayon Ettson
23
7
202
0
0
0
0
34
Barajas Victor
21
1
2
0
0
0
1
29
Cadiz Jhonder
29
14
997
5
1
3
0
15
Guerra Edgar
23
14
819
0
1
1
0
17
Hernandez Daniel
23
5
201
0
0
0
0
11
Mendoza John
32
11
871
3
0
3
0
7
Moreno Ivan
26
7
505
2
1
2
0
33
Uribe Hector
20
4
43
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bava Jorge
43
Berizzo Eduardo
54
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Blanco Alfonso
37
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Barreiro Jaine
30
2
180
0
0
0
0
25
Bellon Paul
27
2
180
0
0
1
0
22
Frias Adonis
26
2
30
0
0
0
0
28
Ramirez David
28
1
17
0
0
0
0
26
Reyes Salvador
26
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Alcivar Macias Jordy Jose
25
2
180
0
0
0
0
18
Guardado Andres
38
2
113
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Alvarado Alfonso
24
1
86
0
0
0
0
34
Barajas Victor
21
1
1
0
0
0
0
29
Cadiz Jhonder
29
2
180
0
1
0
0
15
Guerra Edgar
23
2
180
1
0
0
0
17
Hernandez Daniel
23
1
46
0
0
0
0
11
Mendoza John
32
1
90
0
0
0
0
7
Moreno Ivan
26
1
45
0
0
0
0
33
Uribe Hector
20
1
1
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bava Jorge
43
Berizzo Eduardo
54
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Blanco Alfonso
37
18
1620
0
0
2
0
23
Garcia Oscar
21
0
0
0
0
0
0
12
Jimenez Oscar
36
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Barreiro Jaine
30
18
1600
1
0
3
0
25
Bellon Paul
27
18
1620
0
0
5
0
32
Cervantes Luis
23
1
34
0
0
0
0
22
Frias Adonis
26
9
434
0
0
2
0
3
Hernandez Pedro Eliezer
24
1
1
0
0
0
0
2
Isais Mauricio
23
1
14
1
0
0
0
232
Ortiz Youssef
18
1
5
0
0
0
0
28
Ramirez David
28
11
565
0
1
1
0
26
Reyes Salvador
26
18
1589
0
1
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Alcivar Macias Jordy Jose
25
11
550
0
0
0
0
8
Cabral Luciano
29
14
1037
1
3
3
1
19
Diego Hernandez
24
12
689
2
2
3
0
27
Estrada Angel
21
9
641
1
0
1
0
18
Guardado Andres
38
14
930
1
1
3
0
30
Napoli Gonzalo
24
3
9
0
0
0
0
31
Santos Sebastian
21
7
559
0
0
0
0
193
Valadez Luis
20
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
234
Almanza Roman
18
0
0
0
0
0
0
20
Alvarado Alfonso
24
16
786
3
1
1
0
14
Ayon Ettson
23
7
202
0
0
0
0
34
Barajas Victor
21
2
3
0
0
0
1
29
Cadiz Jhonder
29
16
1177
5
2
3
0
15
Guerra Edgar
23
16
999
1
1
1
0
17
Hernandez Daniel
23
6
247
0
0
0
0
11
Mendoza John
32
12
961
3
0
3
0
7
Moreno Ivan
26
8
550
2
1
2
0
199
Reyes Jonathan
20
0
0
0
0
0
0
33
Uribe Hector
20
5
44
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bava Jorge
43
Berizzo Eduardo
54
Quảng cáo