Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Nacional, Uruguay
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Uruguay
Nacional
Sân vận động:
Gran Parque Central
(Montevideo)
Sức chứa:
34 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera Division
Copa Uruguay
Copa Libertadores
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Mejia Luis
33
27
2430
0
0
4
0
25
Suarez Ignacio
22
7
630
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Antoni Mateo
21
15
1009
1
0
2
1
11
Baez Corradi Gabriel
29
27
2366
2
0
4
0
4
Coates Sebastian
34
10
855
3
0
0
0
14
Lozano Leandro
25
30
2530
0
0
3
0
32
Martinez Fredy
23
6
441
0
0
2
0
23
Polenta Diego
32
25
2085
1
0
11
0
77
Rodriguez Nicolas
33
9
351
1
0
0
0
2
Velazquez Emiliano
30
11
486
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Amaro Jairo
21
2
32
0
0
0
0
6
Cairus Felipe
24
11
333
1
0
2
0
16
Castro Alexis
30
27
1926
5
0
8
0
33
Chagas Rodrigo
21
4
328
0
0
0
0
8
Oliva Christian
28
27
1858
1
0
8
1
10
Pereyra Mauricio
34
24
1341
3
0
5
0
18
Recoba Jeremia
21
27
1014
5
0
1
0
26
Sanabria Magole Lucas Agustin
20
26
1811
2
0
5
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Bentancourt Ruben
31
28
1570
9
0
8
0
20
Carneiro Gonzalo
29
15
1029
6
0
4
0
30
Ebere Christian
26
10
338
2
0
0
0
7
Galeano Antonio
24
31
2133
8
0
1
0
19
Gonzalez Gaston
23
18
785
1
0
4
0
76
Herazo Diego
28
2
95
0
0
1
0
27
Lopez Guillermo
21
6
77
0
0
0
0
17
Lopez Nahuel
17
1
7
0
0
0
0
70
Lopez Nicolas
31
11
793
6
0
2
0
17
Mereles Exequiel
19
2
55
1
0
0
0
24
Petit Gonzalo
18
8
253
2
0
2
0
29
Santander Federico
33
20
683
7
0
6
0
22
Zabala Diego
33
29
1371
5
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Lasarte Martin
63
Recoba Alvaro
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Suarez Ignacio
22
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Antoni Mateo
21
1
90
0
0
0
0
14
Lozano Leandro
25
1
59
1
0
0
0
32
Martinez Fredy
23
1
32
0
0
0
0
23
Polenta Diego
32
1
59
0
0
0
0
77
Rodriguez Nicolas
33
2
90
1
0
0
0
2
Velazquez Emiliano
30
1
90
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Amaro Jairo
21
1
32
0
0
0
0
6
Cairus Felipe
24
1
32
0
0
0
0
16
Castro Alexis
30
1
0
1
0
0
0
8
Oliva Christian
28
1
59
0
0
0
0
26
Sanabria Magole Lucas Agustin
20
2
46
2
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Galeano Antonio
24
1
90
0
0
0
0
19
Gonzalez Gaston
23
2
65
1
0
0
0
76
Herazo Diego
28
1
0
1
0
0
0
17
Mereles Exequiel
19
2
26
1
0
0
0
24
Petit Gonzalo
18
3
45
2
0
0
0
29
Santander Federico
33
1
90
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Lasarte Martin
63
Recoba Alvaro
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Mejia Luis
33
12
1080
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Antoni Mateo
21
6
308
1
0
1
0
11
Baez Corradi Gabriel
29
12
1080
0
2
3
0
4
Coates Sebastian
34
2
136
0
0
0
0
14
Lozano Leandro
25
12
1080
2
1
3
0
32
Martinez Fredy
23
1
30
0
0
0
0
23
Polenta Diego
32
9
686
0
0
6
1
77
Rodriguez Nicolas
33
2
41
0
0
0
0
2
Velazquez Emiliano
30
1
1
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Cairus Felipe
24
3
59
0
0
1
0
16
Castro Alexis
30
8
558
2
0
4
0
33
Chagas Rodrigo
21
1
1
0
0
0
0
8
Oliva Christian
28
7
403
0
0
1
0
10
Pereyra Mauricio
34
11
605
0
2
3
0
18
Recoba Jeremia
21
10
407
1
0
2
0
26
Sanabria Magole Lucas Agustin
20
11
874
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Bentancourt Ruben
31
10
567
2
0
2
0
20
Carneiro Gonzalo
29
8
571
3
0
3
0
30
Ebere Christian
26
8
289
1
0
1
0
7
Galeano Antonio
24
11
889
0
3
1
0
19
Gonzalez Gaston
23
8
340
0
1
2
0
76
Herazo Diego
28
2
34
0
0
0
0
17
Lopez Nahuel
17
1
15
0
0
0
0
70
Lopez Nicolas
31
1
25
0
0
0
0
29
Santander Federico
33
5
91
0
0
1
0
22
Zabala Diego
33
10
344
0
2
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Lasarte Martin
63
Recoba Alvaro
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Machado Facundo
20
0
0
0
0
0
0
12
Mejia Luis
33
39
3510
0
0
5
0
25
Suarez Ignacio
22
8
720
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Antoni Mateo
21
22
1407
2
0
3
1
11
Baez Corradi Gabriel
29
39
3446
2
2
7
0
15
Calione Paolo
18
0
0
0
0
0
0
4
Coates Sebastian
34
12
991
3
0
0
0
14
Lozano Leandro
25
43
3669
3
1
6
0
32
Martinez Fredy
23
8
503
0
0
2
0
23
Polenta Diego
32
35
2830
1
0
17
1
77
Rodriguez Nicolas
33
13
482
2
0
0
0
2
Velazquez Emiliano
30
13
577
1
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Amaro Jairo
21
3
64
0
0
0
0
6
Cairus Felipe
24
15
424
1
0
3
0
16
Castro Alexis
30
36
2484
8
0
12
0
33
Chagas Rodrigo
21
5
329
0
0
0
0
8
Oliva Christian
28
35
2320
1
0
9
1
10
Pereyra Mauricio
34
35
1946
3
2
8
0
18
Recoba Jeremia
21
37
1421
6
0
3
0
26
Sanabria Magole Lucas Agustin
20
39
2731
5
0
6
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Bentancourt Ruben
31
38
2137
11
0
10
0
20
Carneiro Gonzalo
29
23
1600
9
0
7
0
30
Ebere Christian
26
18
627
3
0
1
0
7
Galeano Antonio
24
43
3112
8
3
2
0
19
Gonzalez Gaston
23
28
1190
2
1
6
0
76
Herazo Diego
28
5
129
1
0
1
0
27
Lopez Guillermo
21
6
77
0
0
0
0
17
Lopez Nahuel
17
2
22
0
0
0
0
70
Lopez Nicolas
31
12
818
6
0
2
0
17
Mereles Exequiel
19
4
81
2
0
0
0
24
Petit Gonzalo
18
11
298
4
0
2
0
29
Santander Federico
33
26
864
9
0
7
0
22
Zabala Diego
33
39
1715
5
2
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Lasarte Martin
63
Recoba Alvaro
48
Quảng cáo