Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Universitario de Vinto, Bolivia
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Bolivia
Universitario de Vinto
Sân vận động:
Estadio Félix Capriles
(Cochabamba)
Sức chứa:
35 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Division Profesional
Copa Sudamericana
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Almada Gustavo
30
28
2475
0
0
4
0
1
Olivares Raul
36
7
586
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Lencinas Joaquin
36
29
2497
0
0
7
1
14
Mercado Galvez Juan Salvador
27
26
1365
0
0
5
0
2
Vila Julio
28
26
2296
1
1
10
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Alcocer Paolo
24
14
912
0
0
1
0
19
Alipaz Jose
21
6
167
1
1
1
0
22
Calicho Joel
29
27
1638
2
2
8
1
8
Camacho Almanza Daniel Alejandro
26
30
1770
4
1
12
0
11
Cano Erick
25
6
121
0
0
1
0
10
Castro Raul
35
29
1870
1
1
8
0
5
Cuellar Guilder
25
12
177
0
0
0
0
6
Gimenez Diago
27
20
1403
0
0
9
1
77
Guzman Samuel
23
16
1184
0
0
5
0
28
Jose Pinto
24
10
836
0
0
1
0
30
Laredo Pablo
31
17
927
0
0
5
2
20
Lujan Pablo
21
7
245
1
0
0
0
38
Magallanes Juan
21
17
769
2
0
0
0
47
Mendoza Esdras
21
11
781
1
1
2
0
7
Nunez Maximiliano
38
32
1922
5
5
7
0
18
Orihuela Ricardo
25
4
86
0
0
0
0
25
Ribera Carlos
27
13
763
0
2
5
1
49
Rivas Josue
?
7
487
0
0
2
0
17
Rocabado Concha Raul Eduardo
20
21
1474
3
0
2
0
4
Vidaurre Ivan
37
6
264
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Arana Leonardo
20
11
315
0
0
1
0
24
Llano Rodrigo
32
28
1502
1
6
2
0
18
Monteiro Pedraza Ronaldo
26
10
277
1
1
2
0
29
Ramallo Denilzon
26
9
259
0
0
1
0
9
Tobar Tommy
37
30
2596
11
1
9
1
29
Vaca Angel
22
2
37
0
0
1
0
23
Vallejos Yerco
29
2
97
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Godoy Pablo
40
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Olivares Raul
36
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Lencinas Joaquin
36
1
90
0
0
0
0
14
Mercado Galvez Juan Salvador
27
1
68
0
0
0
0
2
Vila Julio
28
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Calicho Joel
29
1
78
0
0
0
0
8
Camacho Almanza Daniel Alejandro
26
1
46
0
0
0
0
11
Cano Erick
25
1
23
0
0
0
0
10
Castro Raul
35
1
45
0
0
0
0
6
Gimenez Diago
27
1
60
0
0
0
0
30
Laredo Pablo
31
1
23
0
0
0
0
7
Nunez Maximiliano
38
1
90
0
0
0
0
4
Vidaurre Ivan
37
1
31
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Llano Rodrigo
32
1
90
0
0
0
0
18
Monteiro Pedraza Ronaldo
26
1
13
0
0
0
0
9
Tobar Tommy
37
1
90
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Godoy Pablo
40
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Almada Gustavo
30
28
2475
0
0
4
0
40
Garcia Paolo
22
0
0
0
0
0
0
1
Olivares Raul
36
8
676
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
55
Gandarillas Chavez Shaiel Hugo
?
0
0
0
0
0
0
26
Lencinas Joaquin
36
30
2587
0
0
7
1
14
Mercado Galvez Juan Salvador
27
27
1433
0
0
5
0
2
Vila Julio
28
27
2386
1
1
10
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Alcocer Paolo
24
14
912
0
0
1
0
19
Alipaz Jose
21
6
167
1
1
1
0
22
Calicho Joel
29
28
1716
2
2
8
1
8
Camacho Almanza Daniel Alejandro
26
31
1816
4
1
12
0
11
Cano Erick
25
7
144
0
0
1
0
10
Castro Raul
35
30
1915
1
1
8
0
5
Cuellar Guilder
25
12
177
0
0
0
0
6
Gimenez Diago
27
21
1463
0
0
9
1
77
Guzman Samuel
23
16
1184
0
0
5
0
28
Jose Pinto
24
10
836
0
0
1
0
30
Laredo Pablo
31
18
950
0
0
5
2
21
Lazarte Julio
16
0
0
0
0
0
0
20
Lujan Pablo
21
7
245
1
0
0
0
38
Magallanes Juan
21
17
769
2
0
0
0
47
Mendoza Esdras
21
11
781
1
1
2
0
7
Nunez Maximiliano
38
33
2012
5
5
7
0
18
Orihuela Ricardo
25
4
86
0
0
0
0
25
Ribera Carlos
27
13
763
0
2
5
1
49
Rivas Josue
?
7
487
0
0
2
0
17
Rocabado Concha Raul Eduardo
20
21
1474
3
0
2
0
4
Vidaurre Ivan
37
7
295
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Arana Leonardo
20
11
315
0
0
1
0
24
Llano Rodrigo
32
29
1592
1
6
2
0
18
Monteiro Pedraza Ronaldo
26
11
290
1
1
2
0
29
Ramallo Denilzon
26
9
259
0
0
1
0
9
Tobar Tommy
37
31
2686
11
1
9
1
29
Vaca Angel
22
2
37
0
0
1
0
23
Vallejos Yerco
29
2
97
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Godoy Pablo
40
Quảng cáo