Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Clyde, Scotland
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Scotland
Clyde
Sân vận động:
New Douglas Park
(Hamilton)
Sức chứa:
6 018
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
League Two
League Cup
Scottish Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Hemfrey Robbie
22
6
540
0
0
1
0
1
Kinnear Brian
23
6
540
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Dunachie Logan
20
11
431
1
0
2
1
2
Houston Jordan
24
9
658
0
0
3
0
5
Howie Craig
28
12
910
0
0
5
0
23
Hynes Darren
25
1
45
0
0
0
0
3
Robson Thomas
29
9
761
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Cuddihy Barry
27
3
147
0
0
1
0
22
Docherty Dominic
27
4
121
0
0
1
0
8
Grant Ray
28
9
608
1
0
2
0
18
Leitch Robbie
26
11
506
1
2
0
0
20
Lyon Darren
29
6
237
0
0
1
0
24
Lyon Ross
26
5
339
0
0
2
0
14
McKay Paul
27
11
846
0
0
0
0
27
Murdoch Andrew
29
12
922
0
0
1
0
11
Redfern Marley
21
11
572
2
0
1
0
7
Scullion Liam
23
11
707
1
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Allan Jordan
26
12
745
3
0
0
0
16
Connell Kyle
22
7
312
0
0
1
0
29
Connelly Lee
25
7
308
0
0
1
0
4
Hamilton Lee
29
12
1027
0
0
1
0
10
Rennie Martin
30
12
614
1
1
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Kinnear Brian
23
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Dunachie Logan
20
4
253
3
0
0
0
2
Houston Jordan
24
3
270
0
0
1
0
5
Howie Craig
28
3
225
0
0
1
0
23
Hynes Darren
25
2
42
0
0
0
0
3
Robson Thomas
29
4
295
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Cuddihy Barry
27
3
225
0
0
0
0
22
Docherty Dominic
27
2
57
0
0
0
0
8
Grant Ray
28
4
360
0
0
0
0
18
Leitch Robbie
26
3
105
0
0
1
0
20
Lyon Darren
29
1
46
0
0
0
0
24
Lyon Ross
26
1
87
0
0
0
0
14
McKay Paul
27
4
360
0
0
0
0
11
Redfern Marley
21
4
192
1
0
1
0
7
Scullion Liam
23
4
337
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Allan Jordan
26
3
157
0
0
0
0
16
Connell Kyle
22
3
100
1
0
0
0
29
Connelly Lee
25
4
99
1
0
0
0
4
Hamilton Lee
29
4
252
1
0
1
0
10
Rennie Martin
30
4
158
1
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Hemfrey Robbie
22
1
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Dunachie Logan
20
1
0
0
0
0
0
2
Houston Jordan
24
1
0
0
0
0
0
5
Howie Craig
28
1
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Lyon Darren
29
1
0
0
0
0
0
14
McKay Paul
27
1
0
0
0
0
0
27
Murdoch Andrew
29
1
0
0
0
0
0
11
Redfern Marley
21
1
0
0
0
0
0
7
Scullion Liam
23
1
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Allan Jordan
26
1
0
1
0
0
0
16
Connell Kyle
22
1
0
0
0
0
0
4
Hamilton Lee
29
1
0
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Hemfrey Robbie
22
7
540
0
0
1
0
12
Kennedy Jay
20
0
0
0
0
0
0
1
Kinnear Brian
23
10
900
0
0
1
0
12
Sliwinski Milosz
?
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Dunachie Logan
20
16
684
4
0
2
1
2
Houston Jordan
24
13
928
0
0
4
0
5
Howie Craig
28
16
1135
0
0
6
0
23
Hynes Darren
25
3
87
0
0
0
0
3
Robson Thomas
29
13
1056
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Cuddihy Barry
27
6
372
0
0
1
0
22
Docherty Dominic
27
6
178
0
0
1
0
8
Grant Ray
28
13
968
1
0
2
0
18
Leitch Robbie
26
14
611
1
2
1
0
20
Lyon Darren
29
8
283
0
0
1
0
24
Lyon Ross
26
6
426
0
0
2
0
14
McKay Paul
27
16
1206
0
0
0
0
27
Murdoch Andrew
29
13
922
0
0
1
0
11
Redfern Marley
21
16
764
3
0
2
0
7
Scullion Liam
23
16
1044
1
1
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Allan Jordan
26
16
902
4
0
0
0
16
Connell Kyle
22
11
412
1
0
1
0
29
Connelly Lee
25
11
407
1
0
1
0
4
Hamilton Lee
29
17
1279
1
0
2
0
10
Rennie Martin
30
16
772
2
1
0
0
Quảng cáo