Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Coban Imperial, Guatemala
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Guatemala
Coban Imperial
Sân vận động:
Estadio Verapaz
(Cobán)
Sức chứa:
14 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga Nacional
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Alvarez Minor
34
3
270
0
0
1
0
33
Ayala Gonzalez Victor Manuel
35
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Cabrera Angel
28
4
344
1
0
1
0
14
De Leon Valenzuela Luis Enrique
28
4
215
0
0
1
0
15
Flores Carlos
24
4
280
0
0
0
0
22
Hernandez Denilson
27
1
37
0
0
0
0
32
Lemus Bryan
30
4
308
2
0
0
0
3
Queiroz Martinez Facundo
26
5
380
0
0
3
0
30
Soto Eduardo
34
2
135
0
0
1
0
4
Thales
34
5
450
1
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Alvarez Yeltsin
29
5
341
0
0
0
0
10
Bol Edwin
21
3
108
0
0
0
0
21
Leal Ramirez Byron Javier
30
3
78
0
0
0
0
7
Mejia Oscar
25
2
140
0
0
0
1
48
Moran Yonathan Alexis
26
5
185
1
0
0
0
24
Rivas Marco
33
5
434
0
0
2
0
6
Winter Carlos
21
3
163
0
0
0
0
77
Winter Juan
20
1
90
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Campana Lucas
31
4
215
1
0
1
0
19
Gomez Juan
21
2
53
0
0
0
0
28
Janderson
35
4
353
1
0
2
0
80
Zamora Frank
33
5
186
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Montoya Roberto
58
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Alvarez Minor
34
3
270
0
0
1
0
33
Ayala Gonzalez Victor Manuel
35
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Cabrera Angel
28
4
344
1
0
1
0
14
De Leon Valenzuela Luis Enrique
28
4
215
0
0
1
0
15
Flores Carlos
24
4
280
0
0
0
0
22
Flores Reyes Nixon Wilfredo
31
0
0
0
0
0
0
22
Hernandez Denilson
27
1
37
0
0
0
0
32
Lemus Bryan
30
4
308
2
0
0
0
3
Queiroz Martinez Facundo
26
5
380
0
0
3
0
30
Soto Eduardo
34
2
135
0
0
1
0
4
Thales
34
5
450
1
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Alvarez Yeltsin
29
5
341
0
0
0
0
10
Bol Edwin
21
3
108
0
0
0
0
11
Carrillo Javier
23
0
0
0
0
0
0
21
Leal Ramirez Byron Javier
30
3
78
0
0
0
0
7
Mejia Oscar
25
2
140
0
0
0
1
98
Milla Julio
21
0
0
0
0
0
0
48
Moran Yonathan Alexis
26
5
185
1
0
0
0
24
Rivas Marco
33
5
434
0
0
2
0
25
Tiul Kevin
26
0
0
0
0
0
0
6
Winter Carlos
21
3
163
0
0
0
0
77
Winter Juan
20
1
90
1
0
0
0
18
de la Rosa Iker
19
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Campana Lucas
31
4
215
1
0
1
0
19
Gomez Juan
21
2
53
0
0
0
0
28
Janderson
35
4
353
1
0
2
0
80
Zamora Frank
33
5
186
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Montoya Roberto
58
Quảng cáo