Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Cobreloa, Chilê
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Chilê
Cobreloa
Sân vận động:
Estadio Zorros del Desierto
(Calama)
Sức chứa:
15 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera Division
Chilean Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Araya Tobar Hugo Eduardo
23
2
180
0
0
1
0
22
Avellaneda Nicolas
31
27
2430
0
0
1
1
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Aguila Bastias Yerko Mauricio
28
10
789
0
0
0
0
42
Brasil Alcaire Mauro Alejandro
25
8
528
0
1
2
0
2
Espejo Jorge
24
28
2458
2
1
6
0
24
Garcia Luis
28
25
1872
2
0
2
0
5
Gonzalez Aranguiz Rodolfo Antonio
35
22
1696
0
0
7
1
27
Soto Juan Carlos
30
8
456
0
0
5
1
4
Tapia Bastian
22
28
2451
2
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
41
Donadell Nahuel
33
10
846
2
1
3
0
7
Insaurralde Cristian
33
21
1766
5
7
11
2
11
Leiva Juan
30
28
2347
1
3
4
0
18
Melendez Javier
22
2
55
0
0
0
0
39
Ogaz Bryan
24
6
149
0
0
2
0
14
Orrego Nicolas
23
14
520
2
0
3
0
6
Palma Nicolas
23
20
1441
0
1
2
0
31
Roco Tomas
18
7
354
0
0
0
0
37
Valdes Bastian
23
15
457
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Becerra Minoban
24
1
4
0
0
0
0
10
Borgnino Marco
27
19
805
3
4
4
0
17
Bravo Christian
31
22
1265
1
2
7
2
8
Cornejo Lucas
18
2
108
0
0
1
0
43
Di Maio Lucas
19
7
150
0
0
1
0
33
Fernandez Patricio
19
12
575
0
0
1
0
23
Javier Parraguez
34
10
783
5
0
3
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bravo Cesar
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Avellaneda Nicolas
31
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Espejo Jorge
24
2
180
0
0
1
0
24
Garcia Luis
28
2
83
0
0
0
0
5
Gonzalez Aranguiz Rodolfo Antonio
35
2
180
0
0
0
0
27
Soto Juan Carlos
30
1
22
0
0
0
0
4
Tapia Bastian
22
2
180
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Insaurralde Cristian
33
1
35
0
0
0
1
11
Leiva Juan
30
3
176
1
0
0
0
18
Melendez Javier
22
1
0
1
0
0
0
39
Ogaz Bryan
24
2
146
0
0
0
0
6
Palma Nicolas
23
2
69
1
0
0
0
37
Valdes Bastian
23
2
26
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Becerra Minoban
24
2
40
0
0
0
0
17
Bravo Christian
31
3
163
1
0
0
0
33
Fernandez Patricio
19
1
90
0
0
0
0
23
Javier Parraguez
34
2
112
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bravo Cesar
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Araya Tobar Hugo Eduardo
23
2
180
0
0
1
0
22
Avellaneda Nicolas
31
29
2610
0
0
1
1
26
Pinto Alexander
21
0
0
0
0
0
0
29
Rojas Sebastian
23
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Aguila Bastias Yerko Mauricio
28
10
789
0
0
0
0
42
Brasil Alcaire Mauro Alejandro
25
8
528
0
1
2
0
2
Espejo Jorge
24
30
2638
2
1
7
0
24
Garcia Luis
28
27
1955
2
0
2
0
5
Gonzalez Aranguiz Rodolfo Antonio
35
24
1876
0
0
7
1
27
Soto Juan Carlos
30
9
478
0
0
5
1
4
Tapia Bastian
22
30
2631
2
0
4
0
34
Vega Rene
19
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Aguilar Nicolas
20
0
0
0
0
0
0
41
Donadell Nahuel
33
10
846
2
1
3
0
7
Insaurralde Cristian
33
22
1801
5
7
11
3
11
Leiva Juan
30
31
2523
2
3
4
0
18
Melendez Javier
22
3
55
1
0
0
0
39
Ogaz Bryan
24
8
295
0
0
2
0
14
Orrego Nicolas
23
14
520
2
0
3
0
6
Palma Nicolas
23
22
1510
1
1
2
0
31
Roco Tomas
18
7
354
0
0
0
0
37
Valdes Bastian
23
17
483
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Becerra Minoban
24
3
44
0
0
0
0
10
Borgnino Marco
27
19
805
3
4
4
0
17
Bravo Christian
31
25
1428
2
2
7
2
8
Cornejo Lucas
18
2
108
0
0
1
0
43
Di Maio Lucas
19
7
150
0
0
1
0
33
Fernandez Patricio
19
13
665
0
0
1
0
23
Javier Parraguez
34
12
895
5
0
3
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bravo Cesar
51
Quảng cáo