Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Cobresal, Chilê
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Chilê
Cobresal
Sân vận động:
Estadio El Cobre de El Salvador
(El Salvador)
Sức chứa:
12 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera Division
Chilean Cup
Copa Libertadores
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Requena Leandro
37
28
2520
0
0
2
0
12
Santander Alejandro
22
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Alarcon Francisco
34
25
2206
1
0
8
0
4
Bechtholdt Franco
31
19
1456
0
0
5
1
28
Cespedes Diego
26
23
1482
2
1
5
1
21
Filla Marcelo
26
6
284
0
1
1
0
16
Hernandez Emanuel
27
13
1126
0
0
4
0
7
Jorquera Marcelo
32
25
2099
0
0
2
1
40
Navarrete Carlos
20
1
13
0
0
0
0
23
Pacheco Guillermo
35
28
2287
1
3
2
0
26
Sandoval Rodrigo
23
6
281
0
0
1
0
3
Toro Cristian
24
5
450
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Mesias Cristopher
26
22
1360
0
1
9
0
2
Pacheco Ignacio
20
1
46
0
0
0
0
32
Ramis Oliver
18
1
46
0
0
0
0
27
Roki Milan
?
2
92
0
0
0
0
20
Sepulveda Moya Nelson Alejandro
32
12
496
0
1
2
0
8
Sosa Emiliano
26
13
1142
0
0
4
0
10
Valencia Rossel Leonardo Felipe
33
23
1867
9
5
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Carrasco Sergio
19
18
710
3
1
3
0
9
Coelho Diaz Diego Martin
29
14
890
5
0
3
0
14
Garcia Franco
27
29
2243
4
4
4
0
11
Lezcano Gaston
37
26
1062
4
1
1
0
17
Lobos Franco
25
20
906
0
2
1
0
6
Mena Felipe
27
19
584
0
0
0
0
18
Munder Cesar
24
15
1157
4
2
3
0
15
Ramirez Benjamin
18
3
39
0
0
1
0
31
Sepulveda Matias
18
1
46
0
0
0
0
38
Vilches Araneda Andres Alejandro
32
9
531
5
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Huerta Gustavo
67
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Requena Leandro
37
1
90
0
0
1
0
12
Santander Alejandro
22
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Alarcon Francisco
34
1
46
0
0
0
0
4
Bechtholdt Franco
31
2
180
0
0
0
0
28
Cespedes Diego
26
1
0
0
0
0
1
7
Jorquera Marcelo
32
1
90
0
0
0
0
23
Pacheco Guillermo
35
2
180
0
0
1
0
26
Sandoval Rodrigo
23
1
90
0
0
0
0
3
Toro Cristian
24
2
135
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Mesias Cristopher
26
2
180
0
0
1
0
2
Pacheco Ignacio
20
2
61
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Carrasco Sergio
19
2
76
0
0
1
0
9
Coelho Diaz Diego Martin
29
5
180
6
0
0
0
14
Garcia Franco
27
2
135
0
0
0
0
17
Lobos Franco
25
3
106
2
0
0
0
6
Mena Felipe
27
1
46
0
0
0
0
18
Munder Cesar
24
2
180
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Huerta Gustavo
67
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Requena Leandro
37
5
450
0
0
0
0
12
Santander Alejandro
22
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Alarcon Francisco
34
5
450
0
0
1
0
4
Bechtholdt Franco
31
6
487
0
0
1
0
28
Cespedes Diego
26
4
315
0
1
2
0
21
Filla Marcelo
26
2
100
0
0
1
0
7
Jorquera Marcelo
32
3
162
0
0
0
0
23
Pacheco Guillermo
35
5
334
0
0
1
0
26
Sandoval Rodrigo
23
5
362
0
0
0
0
3
Toro Cristian
24
4
151
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Mesias Cristopher
26
6
451
0
1
1
0
10
Valencia Rossel Leonardo Felipe
33
6
344
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Coelho Diaz Diego Martin
29
6
417
2
0
0
0
14
Garcia Franco
27
6
425
0
0
0
0
11
Lezcano Gaston
37
5
164
0
0
0
0
17
Lobos Franco
25
6
176
0
0
1
0
6
Mena Felipe
27
2
56
0
0
0
0
18
Munder Cesar
24
5
325
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Huerta Gustavo
67
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Cerda Fernandez Jean Andree
21
0
0
0
0
0
0
22
Requena Leandro
37
34
3060
0
0
3
0
12
Santander Alejandro
22
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Alarcon Francisco
34
31
2702
1
0
9
0
4
Bechtholdt Franco
31
27
2123
0
0
6
1
28
Cespedes Diego
26
28
1797
2
2
7
2
21
Filla Marcelo
26
8
384
0
1
2
0
16
Hernandez Emanuel
27
13
1126
0
0
4
0
7
Jorquera Marcelo
32
29
2351
0
0
2
1
40
Navarrete Carlos
20
1
13
0
0
0
0
23
Pacheco Guillermo
35
35
2801
1
3
4
0
26
Sandoval Rodrigo
23
12
733
0
0
1
0
3
Toro Cristian
24
11
736
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Diaz Lucas
19
0
0
0
0
0
0
13
Mesias Cristopher
26
30
1991
0
2
11
0
2
Pacheco Ignacio
20
3
107
1
0
0
0
32
Ramis Oliver
18
1
46
0
0
0
0
27
Roki Milan
?
2
92
0
0
0
0
20
Sepulveda Moya Nelson Alejandro
32
12
496
0
1
2
0
8
Sosa Emiliano
26
13
1142
0
0
4
0
10
Valencia Rossel Leonardo Felipe
33
29
2211
10
5
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Carrasco Sergio
19
20
786
3
1
4
0
9
Coelho Diaz Diego Martin
29
25
1487
13
0
3
0
14
Garcia Franco
27
37
2803
4
4
4
0
11
Lezcano Gaston
37
31
1226
4
1
1
0
17
Lobos Franco
25
29
1188
2
2
2
0
6
Mena Felipe
27
22
686
0
0
0
0
18
Munder Cesar
24
22
1662
4
2
3
0
15
Ramirez Benjamin
18
3
39
0
0
1
0
31
Sepulveda Matias
18
1
46
0
0
0
0
38
Vilches Araneda Andres Alejandro
32
9
531
5
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Huerta Gustavo
67
Quảng cáo