Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng COD Meknes, Ma-rốc
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Ma-rốc
COD Meknes
Sân vận động:
Sân vận động d'Honneur
(Meknes)
Sức chứa:
20 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Botola Pro
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Barrouhou Soufiane
30
1
90
0
0
0
0
34
Bounaga Reda
35
8
720
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Bahaj Hamza
27
4
226
0
0
0
0
31
El Oualadi Karim
30
3
169
0
0
0
0
15
Hadda Mohamed
27
4
217
0
0
0
0
5
Hamoudi Mohamed Amine
30
4
126
0
0
1
0
13
Jbira Yassine
28
3
226
0
0
0
0
2
Lourhraz Ayoub
23
4
309
0
0
1
0
3
Malki Hamza
29
5
427
0
0
0
0
4
Rabja Mouhcine
30
8
654
2
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Berdad Adnan
31
8
675
1
0
3
1
16
Daoui Oussama
29
6
463
0
0
3
0
24
El Idrissi Bouzidi Brahim
24
5
154
0
0
1
0
66
El Jaaouani Mohamed
30
2
56
0
0
1
0
98
El Khabchi Ilyas
26
5
211
0
0
1
0
7
Fekkak Mouad
24
5
261
0
0
2
0
25
Gharmal Mohamed
36
2
27
0
0
0
0
10
Goulouss Mouad
31
9
583
0
0
1
0
20
Karnass Mehdi
34
8
565
0
0
1
0
14
Nsue Luis
26
5
406
0
0
1
0
8
Radouani Mohamed
34
6
350
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Bazzar Mohamed
31
7
360
0
0
0
0
99
Eddib Zouhir
21
8
495
1
0
0
0
9
El Mahraoui Anas
23
9
551
2
0
0
0
95
Mehri Abdelghafour
29
1
90
0
0
0
0
11
Mihrab Ismail
27
8
493
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ben Soltane Abdelhay
?
Dnibi Abdelaziz
49
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Barrouhou Soufiane
30
1
90
0
0
0
0
34
Bounaga Reda
35
8
720
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Bahaj Hamza
27
4
226
0
0
0
0
31
El Oualadi Karim
30
3
169
0
0
0
0
15
Hadda Mohamed
27
4
217
0
0
0
0
5
Hamoudi Mohamed Amine
30
4
126
0
0
1
0
13
Jbira Yassine
28
3
226
0
0
0
0
2
Lourhraz Ayoub
23
4
309
0
0
1
0
3
Malki Hamza
29
5
427
0
0
0
0
4
Rabja Mouhcine
30
8
654
2
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Berdad Adnan
31
8
675
1
0
3
1
16
Daoui Oussama
29
6
463
0
0
3
0
24
El Idrissi Bouzidi Brahim
24
5
154
0
0
1
0
66
El Jaaouani Mohamed
30
2
56
0
0
1
0
98
El Khabchi Ilyas
26
5
211
0
0
1
0
7
Fekkak Mouad
24
5
261
0
0
2
0
25
Gharmal Mohamed
36
2
27
0
0
0
0
10
Goulouss Mouad
31
9
583
0
0
1
0
20
Karnass Mehdi
34
8
565
0
0
1
0
14
Nsue Luis
26
5
406
0
0
1
0
8
Radouani Mohamed
34
6
350
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Bazzar Mohamed
31
7
360
0
0
0
0
99
Eddib Zouhir
21
8
495
1
0
0
0
9
El Mahraoui Anas
23
9
551
2
0
0
0
20
El Ouardi Mohammed
24
0
0
0
0
0
0
95
Mehri Abdelghafour
29
1
90
0
0
0
0
11
Mihrab Ismail
27
8
493
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ben Soltane Abdelhay
?
Dnibi Abdelaziz
49
Quảng cáo