Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Colchester, Anh
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Anh
Colchester
Sân vận động:
Colchester Community Stadium
(Colchester)
Sức chứa:
10 105
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
League Two
EFL Cup
EFL Trophy
FA Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Macey Matt
30
13
1170
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Donnelly Aaron
21
6
299
0
0
0
0
18
Egbo Mandela
27
13
720
0
0
3
0
6
Flanagan Tom
33
11
990
0
0
4
0
5
Goodliffe Ben
25
7
513
3
0
1
0
19
Hunt Robert
29
12
778
0
0
2
0
4
Kelleher Fiacre
28
4
212
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Anderson Harry
27
8
236
1
0
0
0
8
Bishop Teddy
28
8
526
0
1
0
0
3
Iandolo Ellis
27
13
1162
0
0
2
0
15
McDonnell Jamie
20
5
235
0
0
1
0
42
Oni Milton
18
1
6
0
0
0
0
10
Payne Jack
30
13
1108
2
4
1
0
16
Read Arthur
25
12
578
1
1
1
0
30
Woodyard Alex
31
11
813
0
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Edwards Owura
23
8
350
2
1
2
0
11
Gordon John-Kymani
21
13
619
0
0
0
0
14
Hopper Tom
30
11
665
0
0
0
0
17
Scully Anthony
25
6
186
0
0
0
0
33
Taylor Lyle
34
10
650
4
0
2
0
31
Thorn Oscar
20
2
137
0
1
0
0
9
Tovide Samson
20
11
895
3
4
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Cowley Danny
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Macey Matt
30
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Donnelly Aaron
21
1
90
0
0
0
0
18
Egbo Mandela
27
2
135
0
0
0
0
5
Goodliffe Ben
25
1
90
0
0
0
0
19
Hunt Robert
29
2
136
0
0
0
0
4
Kelleher Fiacre
28
1
90
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Anderson Harry
27
1
62
0
0
0
0
8
Bishop Teddy
28
1
46
0
0
0
0
3
Iandolo Ellis
27
2
108
0
0
0
0
42
Oni Milton
18
2
79
0
0
0
0
10
Payne Jack
30
2
123
1
1
0
0
16
Read Arthur
25
2
135
0
0
0
0
30
Woodyard Alex
31
2
136
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Edwards Owura
23
2
119
0
0
0
0
11
Gordon John-Kymani
21
2
74
0
0
0
0
14
Hopper Tom
30
2
152
1
0
0
0
9
Tovide Samson
20
2
71
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Cowley Danny
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Smith Tom
22
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Donnelly Aaron
21
1
90
0
0
0
0
18
Egbo Mandela
27
2
170
0
0
1
0
5
Goodliffe Ben
25
1
90
1
0
0
0
19
Hunt Robert
29
2
180
0
0
2
0
4
Kelleher Fiacre
28
2
118
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Anderson Harry
27
2
74
0
0
0
0
20
Bendle Alfie
19
1
18
0
0
1
0
15
McDonnell Jamie
20
1
73
0
0
1
0
10
Payne Jack
30
2
119
0
0
0
0
16
Read Arthur
25
2
118
0
0
0
0
30
Woodyard Alex
31
1
63
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Edwards Owura
23
1
18
0
0
0
0
11
Gordon John-Kymani
21
2
180
0
0
0
0
14
Hopper Tom
30
2
152
0
0
1
0
27
Jay Matt
28
1
62
0
0
0
0
17
Scully Anthony
25
2
163
1
0
0
0
9
Tovide Samson
20
2
119
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Cowley Danny
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Macey Matt
30
1
120
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Donnelly Aaron
21
1
120
0
0
1
0
18
Egbo Mandela
27
1
43
0
0
0
0
6
Flanagan Tom
33
1
120
0
0
1
0
19
Hunt Robert
29
1
113
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Anderson Harry
27
1
78
1
0
0
0
3
Iandolo Ellis
27
1
120
0
0
1
0
15
McDonnell Jamie
20
1
65
0
0
1
0
10
Payne Jack
30
1
120
0
0
0
0
16
Read Arthur
25
1
120
0
1
0
0
30
Woodyard Alex
31
1
56
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Gordon John-Kymani
21
1
78
0
0
1
0
14
Hopper Tom
30
1
52
0
0
0
0
34
Sandah Hakeem
19
1
8
0
0
0
0
17
Scully Anthony
25
1
43
0
0
0
0
33
Taylor Lyle
34
1
69
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Cowley Danny
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
46
Chamberlain Harrison
?
0
0
0
0
0
0
1
Macey Matt
30
16
1470
0
0
0
0
12
Smith Tom
22
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Donnelly Aaron
21
9
599
0
0
1
0
43
Edwards Frankie
18
0
0
0
0
0
0
18
Egbo Mandela
27
18
1068
0
0
4
0
6
Flanagan Tom
33
12
1110
0
0
5
0
5
Goodliffe Ben
25
9
693
4
0
1
0
19
Hunt Robert
29
17
1207
0
0
5
0
4
Kelleher Fiacre
28
7
420
1
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Anderson Harry
27
12
450
2
0
0
0
20
Bendle Alfie
19
1
18
0
0
1
0
8
Bishop Teddy
28
9
572
0
1
0
0
3
Iandolo Ellis
27
16
1390
0
0
3
0
15
McDonnell Jamie
20
7
373
0
0
3
0
42
Oni Milton
18
3
85
0
0
0
0
10
Payne Jack
30
18
1470
3
5
1
0
16
Read Arthur
25
17
951
1
2
1
0
26
Thompson Joel
19
0
0
0
0
0
0
30
Woodyard Alex
31
15
1068
0
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Edwards Owura
23
11
487
2
1
2
0
Gordon-Clement Ewan
18
0
0
0
0
0
0
11
Gordon John-Kymani
21
18
951
0
0
1
0
14
Hopper Tom
30
16
1021
1
0
1
0
27
Jay Matt
28
1
62
0
0
0
0
34
Sandah Hakeem
19
1
8
0
0
0
0
17
Scully Anthony
25
9
392
1
0
0
0
33
Taylor Lyle
34
11
719
4
0
2
0
31
Thorn Oscar
20
2
137
0
1
0
0
9
Tovide Samson
20
15
1085
3
4
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Cowley Danny
46
Quảng cáo