Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Coleraine, Bắc Ireland
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Bắc Ireland
Coleraine
Sân vận động:
The Showgrounds
(Coleraine)
Sức chứa:
4 900
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
NIFL Premiership
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Brown Rory
24
9
810
0
0
1
0
13
Little Max
22
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Boyle Dylan
22
15
1343
1
0
4
0
3
Jarvis Dean
32
12
1080
0
0
6
0
2
Kane Lyndon
27
6
540
0
0
2
0
5
Kelly Graham
27
6
446
0
0
1
0
15
McClelland Kyle
22
14
1258
0
0
5
0
8
Scott Jack
22
14
1160
1
0
1
0
6
Stewart Cameron
21
11
982
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Burns Matthew
?
1
3
0
0
0
0
14
Carse Mackenzie
20
12
477
1
0
0
0
20
Gaston Alfie
17
6
147
0
0
0
0
17
Glackin Jamie
29
12
978
2
0
1
1
16
Harkin Ciaron
28
13
867
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Campbell Rhyss
25
15
985
4
0
0
0
23
Devine Senan
17
5
282
0
0
0
0
19
McGonigle Jamie
28
12
772
2
0
0
0
18
McLaughlin Kirk
20
5
81
0
0
0
0
10
Murray Connor
27
11
705
1
0
2
0
9
Shevlin Matthew
25
14
1189
10
0
3
0
26
Smith Corey
19
5
120
0
0
0
0
11
Spence Kyle Cameron
27
3
93
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Shiels Dean
39
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Brown Rory
24
9
810
0
0
1
0
13
Little Max
22
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Boyle Dylan
22
15
1343
1
0
4
0
3
Jarvis Dean
32
12
1080
0
0
6
0
2
Kane Lyndon
27
6
540
0
0
2
0
5
Kelly Graham
27
6
446
0
0
1
0
15
McClelland Kyle
22
14
1258
0
0
5
0
8
Scott Jack
22
14
1160
1
0
1
0
6
Stewart Cameron
21
11
982
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Burns Matthew
?
1
3
0
0
0
0
14
Carse Mackenzie
20
12
477
1
0
0
0
20
Gaston Alfie
17
6
147
0
0
0
0
17
Glackin Jamie
29
12
978
2
0
1
1
16
Harkin Ciaron
28
13
867
0
0
1
0
21
Tejada Aidan
17
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Campbell Rhyss
25
15
985
4
0
0
0
23
Devine Senan
17
5
282
0
0
0
0
22
McClintock Sam
17
0
0
0
0
0
0
19
McGonigle Jamie
28
12
772
2
0
0
0
18
McLaughlin Kirk
20
5
81
0
0
0
0
10
Murray Connor
27
11
705
1
0
2
0
9
Shevlin Matthew
25
14
1189
10
0
3
0
26
Smith Corey
19
5
120
0
0
0
0
11
Spence Kyle Cameron
27
3
93
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Shiels Dean
39
Quảng cáo