Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Colombia, Nam Mỹ
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Nam Mỹ
Colombia
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
World Championship
Copa América
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Montero Alvaro
29
2
91
0
0
0
0
12
Vargas Camilo
35
9
807
0
0
3
1
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Arias Santiago
32
3
270
0
1
0
0
18
Borja Cristian
31
3
224
0
1
0
0
2
Cabal Juan
23
2
8
0
0
0
0
2
Cuesta Carlos
25
3
226
0
0
1
0
3
Lucumi Jhon
26
8
720
0
0
0
0
26
Machado Deiver
31
4
316
0
0
1
0
13
Mina Yerry
30
4
248
0
0
2
0
17
Mojica Johan
32
3
266
0
0
1
0
21
Munoz Daniel
28
6
540
0
0
1
0
23
Sanchez Davinson
28
5
428
1
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Arias Jhon
27
9
707
0
1
3
0
8
Asprilla Yaser
Chấn thương mắt cá chân30.11.2024
20
2
47
0
0
0
0
8
Carrascal Jorge
26
6
218
0
0
1
0
5
Castano Kevin
24
5
327
0
0
1
0
16
Lerma Jefferson
Chấn thương đùi
30
8
576
0
0
0
0
2
Mosquera Yerson
Chấn thương đầu gối01.06.2025
23
4
177
1
0
1
0
19
Portilla Juan
26
1
1
0
0
0
0
20
Quintero Juan
31
2
25
0
0
0
0
6
Rios Richard
24
7
372
0
0
0
0
10
Rodriguez James
33
10
695
2
4
0
0
15
Uribe Mateus
33
7
419
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Borre Rafael
29
6
430
2
0
0
0
9
Cordoba Jhon
31
6
238
0
0
2
0
14
Cucho Hernandez
25
1
13
0
0
0
0
7
Diaz Luis
27
10
844
4
0
1
0
14
Duran Jhon
20
6
208
1
1
2
0
18
Sinisterra Luis
Chấn thương
25
6
140
1
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Lorenzo Nestor
58
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Vargas Camilo
35
6
570
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Arias Santiago
32
3
184
0
0
0
0
2
Cuesta Carlos
25
5
480
0
0
1
0
3
Lucumi Jhon
26
1
25
0
0
0
0
26
Machado Deiver
31
1
46
0
0
1
0
13
Mina Yerry
30
2
82
0
0
0
0
17
Mojica Johan
32
6
525
0
0
0
0
21
Munoz Daniel
28
5
388
2
1
2
1
23
Sanchez Davinson
28
6
570
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Arias Jhon
27
6
487
0
1
0
0
8
Asprilla Yaser
Chấn thương mắt cá chân30.11.2024
20
1
20
0
0
0
0
8
Carrascal Jorge
26
3
51
0
0
0
0
5
Castano Kevin
24
4
82
0
0
1
0
16
Lerma Jefferson
Chấn thương đùi
30
5
425
2
0
2
0
20
Quintero Juan
31
3
50
0
0
0
0
6
Rios Richard
24
6
453
1
0
1
0
10
Rodriguez James
33
6
467
1
6
1
0
15
Uribe Mateus
33
6
217
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Borre Rafael
29
4
129
0
0
0
0
9
Cordoba Jhon
31
6
419
2
1
2
0
7
Diaz Luis
27
6
513
2
0
0
0
14
Duran Jhon
20
1
14
0
0
0
0
23
Miguel Borja
31
2
27
1
0
1
0
18
Sinisterra Luis
Chấn thương
25
3
33
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Lorenzo Nestor
58
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Mier Kevin
24
0
0
0
0
0
0
22
Montero Alvaro
29
2
91
0
0
0
0
1
Ospina David
36
0
0
0
0
0
0
12
Vargas Camilo
35
15
1377
0
0
3
1
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Arias Santiago
32
6
454
0
1
0
0
18
Borja Cristian
31
3
224
0
1
0
0
2
Cabal Juan
23
2
8
0
0
0
0
2
Cuesta Carlos
25
8
706
0
0
2
0
3
Lucumi Jhon
26
9
745
0
0
0
0
26
Machado Deiver
31
5
362
0
0
2
0
13
Mina Yerry
30
6
330
0
0
2
0
17
Mojica Johan
32
9
791
0
0
1
0
21
Munoz Daniel
28
11
928
2
1
3
1
21
Roman Andres
29
0
0
0
0
0
0
23
Sanchez Davinson
28
11
998
2
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Arias Jhon
27
15
1194
0
2
3
0
8
Asprilla Yaser
Chấn thương mắt cá chân30.11.2024
20
3
67
0
0
0
0
8
Carrascal Jorge
26
9
269
0
0
1
0
5
Castano Kevin
24
9
409
0
0
2
0
16
Lerma Jefferson
Chấn thương đùi
30
13
1001
2
0
2
0
2
Mosquera Yerson
Chấn thương đầu gối01.06.2025
23
4
177
1
0
1
0
19
Portilla Juan
26
1
1
0
0
0
0
20
Quintero Juan
31
5
75
0
0
0
0
6
Rios Richard
24
13
825
1
0
1
0
10
Rodriguez James
33
16
1162
3
10
1
0
15
Uribe Mateus
33
13
636
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Borre Rafael
29
10
559
2
0
0
0
9
Cordoba Jhon
31
12
657
2
1
4
0
14
Cucho Hernandez
25
1
13
0
0
0
0
7
Diaz Luis
27
16
1357
6
0
1
0
14
Duran Jhon
20
7
222
1
1
2
0
23
Miguel Borja
31
2
27
1
0
1
0
18
Sinisterra Luis
Chấn thương
25
9
173
1
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Lorenzo Nestor
58
Quảng cáo