Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Colombia Nữ, Nam Mỹ
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Nam Mỹ
Colombia Nữ
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Gold Cup Nữ
Thế vận hội Olympic Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Giraldo Natalia
21
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Arias Carolina
34
4
308
0
0
0
0
3
Arias Daniela
30
3
226
0
0
1
0
14
Baron Angela
21
2
135
0
0
0
0
16
Carabali Jorelyn
27
4
360
0
0
1
0
2
Vanegas Manuela
23
4
360
1
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Izquierdo Ilana
22
4
339
0
0
0
0
6
Montoya Daniela
34
3
205
0
0
1
0
8
Restrepo Marcela
28
4
263
0
0
1
0
7
Reyes Maria
22
1
33
0
0
0
0
15
Salazar Liana
32
3
156
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Andrade Lady
32
3
47
0
0
0
0
18
Caicedo Linda
19
4
270
2
0
0
0
7
Pavi Manuela
23
4
261
2
1
2
0
11
Usme Catalina
34
4
317
2
3
2
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Tapia Katherine
31
4
390
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Arias Carolina
34
4
378
0
0
0
0
3
Arias Daniela
30
4
390
0
0
1
0
16
Carabali Jorelyn
27
4
390
0
0
0
0
2
Vanegas Manuela
23
4
390
0
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Izquierdo Ilana
22
3
255
0
0
0
0
6
Montoya Daniela
34
4
127
0
0
0
0
8
Restrepo Marcela
28
4
368
1
0
0
0
15
Salazar Liana
32
2
36
0
0
0
0
10
Santos Herrera Leicy Maria
28
4
356
2
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Caicedo Linda
19
4
336
0
0
1
0
4
Caracas Daniela
27
2
40
0
0
0
0
7
Pavi Manuela
23
4
271
1
0
1
0
5
Quejada Yirleidis
21
4
111
0
0
1
0
9
Ramirez Mayra
25
2
171
1
0
0
1
11
Usme Catalina
34
3
288
1
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Dominguez Jimena
18
0
0
0
0
0
0
1
Giraldo Natalia
21
4
360
0
0
0
0
1
Perez Jaramillo Catalina
29
0
0
0
0
0
0
22
Sepulveda Sandra
36
0
0
0
0
0
0
12
Tapia Katherine
31
4
390
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Arias Carolina
34
8
686
0
0
0
0
3
Arias Daniela
30
7
616
0
0
2
0
14
Baron Angela
21
2
135
0
0
0
0
16
Carabali Jorelyn
27
8
750
0
0
1
0
2
Espitaleta Mary
19
0
0
0
0
0
0
2
Vanegas Manuela
23
8
750
1
2
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Guzman Ana
19
0
0
0
0
0
0
13
Izquierdo Ilana
22
7
594
0
0
0
0
6
Montoya Daniela
34
7
332
0
0
1
0
8
Restrepo Marcela
28
8
631
1
0
1
0
7
Reyes Maria
22
1
33
0
0
0
0
7
Robledo Gisela
21
0
0
0
0
0
0
15
Salazar Liana
32
5
192
0
0
0
0
10
Santos Herrera Leicy Maria
28
4
356
2
1
0
0
10
Serna Liced
22
0
0
0
0
0
0
Zamorano Mariana
22
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Andrade Lady
32
3
47
0
0
0
0
20
Bonilla Wendy
22
0
0
0
0
0
0
18
Caicedo Linda
19
8
606
2
0
1
0
4
Caracas Daniela
27
2
40
0
0
0
0
8
Martinez Sara
23
0
0
0
0
0
0
7
Pavi Manuela
23
8
532
3
1
3
0
5
Quejada Yirleidis
21
4
111
0
0
1
0
9
Ramirez Mayra
25
2
171
1
0
0
1
15
Torres Karla
18
0
0
0
0
0
0
11
Usme Catalina
34
7
605
3
3
2
0
Quảng cáo