Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Colombia U20 Nữ, Nam Mỹ
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Nam Mỹ
Colombia U20 Nữ
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
World Cup Nữ U20
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Agudelo Luisa
17
5
480
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Corona Jylis
18
1
1
0
0
0
0
2
Espitaleta Mary
19
5
480
1
0
0
0
11
Lopez Maithe
17
5
232
0
1
0
0
4
Lopez Yunaira
19
4
256
1
0
0
0
3
Motta Cristina
19
5
480
0
0
0
0
16
Ortegon Juana
18
5
480
0
0
1
0
6
Osorio Katerine
19
5
480
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Gonzalez Ana
19
1
8
0
0
0
0
8
Hernandez Natalia
19
5
333
0
1
0
0
20
Viancha Karla
18
1
52
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Cabezas Sintia
18
5
451
0
1
1
0
18
Caicedo Linda
19
5
480
2
1
1
0
5
Calvo Ledys
19
1
1
0
0
0
0
9
Munoz Yesica
19
5
262
1
0
0
0
10
Rodriguez Gabriela
19
5
447
0
1
0
0
15
Torres Karla
17
5
370
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Panigua Carlos
61
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Agudelo Luisa
17
5
480
0
0
0
0
21
Candanoza Valeria
20
0
0
0
0
0
0
12
Dominguez Jimena
17
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Corona Jylis
18
1
1
0
0
0
0
2
Espitaleta Mary
19
5
480
1
0
0
0
11
Lopez Maithe
17
5
232
0
1
0
0
4
Lopez Yunaira
19
4
256
1
0
0
0
3
Motta Cristina
19
5
480
0
0
0
0
16
Ortegon Juana
18
5
480
0
0
1
0
6
Osorio Katerine
19
5
480
0
0
0
0
14
Viafara Fernanda
18
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Gonzalez Ana
19
1
8
0
0
0
0
8
Hernandez Natalia
19
5
333
0
1
0
0
20
Viancha Karla
18
1
52
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Cabezas Sintia
18
5
451
0
1
1
0
18
Caicedo Linda
19
5
480
2
1
1
0
5
Calvo Ledys
19
1
1
0
0
0
0
13
Landazury Greicy
20
0
0
0
0
0
0
9
Munoz Yesica
19
5
262
1
0
0
0
10
Rodriguez Gabriela
19
5
447
0
1
0
0
15
Torres Karla
17
5
370
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Panigua Carlos
61
Quảng cáo