Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Colon Santa Fe, Argentina
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Argentina
Colon Santa Fe
Sân vận động:
Estadio Brigadier General Estanislao López
(Santa Fe)
Sức chứa:
28 251
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Nhánh đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera Nacional
Copa Argentina
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Gimenez Tomas
26
4
360
0
0
0
0
1
Vicentini Manuel
34
35
3150
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Antonini Juan
25
3
226
0
0
1
0
3
Castet Facundo
26
34
2889
0
0
8
0
13
Fernandez Nicolas
22
4
213
0
0
1
0
15
Garrido Oscar
27
13
547
1
0
5
1
2
Goltz Paolo
39
38
3420
2
0
7
0
13
Greising Edhard
24
2
145
0
0
1
0
4
Herrera Ezequiel
21
30
2514
0
0
6
1
6
Lopes Hernan
33
33
2849
0
0
7
0
15
Navas Julian
30
4
214
0
0
2
0
14
Picech Lucas Emanuel
21
2
129
0
0
1
0
14
Yossen Thiago
20
4
288
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Farioli Brian
26
8
397
0
0
0
0
5
Forneris Alan
19
13
712
0
0
4
0
3
Henriquez Fabian
29
15
983
0
0
4
0
8
Jourdan Federico
33
35
2233
6
0
4
0
16
Neris Figueredo Jose Pablo
24
5
327
0
0
0
0
20
Prediger Sebastian
38
34
2552
0
0
3
0
10
Sabella Alexis
24
21
955
2
0
2
0
18
Sonora Joel
28
11
249
1
0
0
0
7
Talpone Nicolas
28
37
3095
3
0
9
1
14
Yunis Zahir
20
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Bernardi Christian
34
32
1477
2
0
0
1
16
Delgadillo Nicolas
27
20
511
0
0
0
0
11
Guille Braian
27
28
1658
5
0
2
2
19
Joaquin Facundo
23
7
216
0
0
0
0
13
Juncos Bruno
22
10
148
0
0
0
0
11
Lago Ignacio
22
26
2218
6
0
2
0
17
Rodriguez Axel
27
16
739
3
0
0
0
9
Rossi Genaro
22
17
982
2
0
0
0
14
Toledo Javier
38
35
1593
6
0
7
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Osella Diego
56
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Gimenez Tomas
26
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Castet Facundo
26
1
90
0
0
0
0
2
Goltz Paolo
39
1
90
0
0
1
0
4
Herrera Ezequiel
21
1
90
0
0
0
0
6
Lopes Hernan
33
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Jourdan Federico
33
1
66
0
0
0
0
10
Sabella Alexis
24
1
82
0
0
0
0
7
Talpone Nicolas
28
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Bernardi Christian
34
1
20
0
0
1
1
16
Delgadillo Nicolas
27
1
25
0
0
0
0
11
Lago Ignacio
22
2
90
1
0
0
0
17
Rodriguez Axel
27
1
9
0
0
0
0
14
Toledo Javier
38
1
25
0
0
1
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Osella Diego
56
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Gimenez Tomas
26
5
450
0
0
0
0
1
Vicentini Manuel
34
35
3150
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Antonini Juan
25
3
226
0
0
1
0
3
Castet Facundo
26
35
2979
0
0
8
0
13
Fernandez Nicolas
22
4
213
0
0
1
0
15
Garrido Oscar
27
13
547
1
0
5
1
2
Goltz Paolo
39
39
3510
2
0
8
0
13
Greising Edhard
24
2
145
0
0
1
0
4
Herrera Ezequiel
21
31
2604
0
0
6
1
15
Ibarra Conrado
21
0
0
0
0
0
0
6
Lopes Hernan
33
34
2939
0
0
7
0
15
Navas Julian
30
4
214
0
0
2
0
14
Picech Lucas Emanuel
21
2
129
0
0
1
0
15
Teuten Andrew
26
0
0
0
0
0
0
14
Yossen Thiago
20
4
288
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Farioli Brian
26
8
397
0
0
0
0
5
Forneris Alan
19
13
712
0
0
4
0
3
Henriquez Fabian
29
15
983
0
0
4
0
8
Jourdan Federico
33
36
2299
6
0
4
0
16
Neris Figueredo Jose Pablo
24
5
327
0
0
0
0
20
Prediger Sebastian
38
34
2552
0
0
3
0
10
Sabella Alexis
24
22
1037
2
0
2
0
18
Sonora Joel
28
11
249
1
0
0
0
7
Talpone Nicolas
28
38
3185
3
0
9
1
14
Yunis Zahir
20
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Bernardi Christian
34
33
1497
2
0
1
2
16
Delgadillo Nicolas
27
21
536
0
0
0
0
11
Guille Braian
27
28
1658
5
0
2
2
19
Joaquin Facundo
23
7
216
0
0
0
0
13
Juncos Bruno
22
10
148
0
0
0
0
11
Lago Ignacio
22
28
2308
7
0
2
0
17
Rodriguez Axel
27
17
748
3
0
0
0
9
Rossi Genaro
22
17
982
2
0
0
0
14
Toledo Javier
38
36
1618
6
0
8
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Osella Diego
56
Quảng cáo