Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Colorado Rapids, Mỹ
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Mỹ
Colorado Rapids
Sân vận động:
Dick's Sporting Goods Park
(Commerce City)
Sức chứa:
18 061
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
MLS
Leagues Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
95
Steffen Zackary
29
29
2610
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Abubakar Lalas
29
13
876
0
0
2
0
22
Anderson Sebastian
22
8
418
0
1
1
0
4
Cannon Reggie
26
1
17
0
0
0
0
34
Edwards Michael
23
5
209
1
0
1
0
5
Maxso Andreas
30
29
2610
0
1
3
0
2
Rosenberry Keegan
30
26
2319
0
1
0
0
99
Travis Jackson
20
7
402
0
0
0
0
3
Vines Sam
Chấn thương cơ
25
24
2039
1
3
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Bassett Cole
23
29
2518
9
8
1
0
11
Fernandez Omir
25
28
1419
1
4
0
0
18
Larraz Oliver
23
29
1791
1
0
1
0
21
Loffelsend Jasper
27
14
315
0
1
3
0
10
Mihailovic Djordje
25
24
2114
10
11
5
0
20
Ronan Connor
26
21
1367
0
2
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
91
Cabral Kevin
Chấn thương cùi chỏ
25
22
1300
5
4
4
1
24
Frederick Wayne
20
1
1
0
0
0
0
14
Harris Calvin
24
27
1292
4
3
4
0
7
Lewis Jonathan
27
19
566
3
3
1
0
9
Rafael Navarro
24
29
2351
14
5
6
0
27
Stewart-Baynes Kimani
19
9
117
0
1
0
0
77
Yapi-Yapo Darren
19
27
585
2
0
5
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Armas Chris
52
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
95
Steffen Zackary
29
7
630
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Abubakar Lalas
29
5
450
0
0
1
0
5
Maxso Andreas
30
7
630
0
0
2
0
2
Rosenberry Keegan
30
7
630
0
1
0
0
99
Travis Jackson
20
2
44
0
0
0
0
3
Vines Sam
Chấn thương cơ
25
7
604
0
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Bassett Cole
23
7
615
0
0
1
0
11
Fernandez Omir
25
6
255
0
0
1
0
18
Larraz Oliver
23
7
395
1
0
0
0
21
Loffelsend Jasper
27
3
37
0
0
0
0
10
Mihailovic Djordje
25
6
459
1
0
1
0
20
Ronan Connor
26
7
491
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Frederick Wayne
20
1
16
0
0
0
0
14
Harris Calvin
24
7
381
2
0
0
0
7
Lewis Jonathan
27
7
423
1
0
0
0
9
Rafael Navarro
24
7
603
2
3
3
0
27
Stewart-Baynes Kimani
19
3
43
0
0
0
0
77
Yapi-Yapo Darren
19
5
70
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Armas Chris
52
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
41
Bandre Ethan
26
0
0
0
0
0
0
31
Beaudry Adam
18
0
0
0
0
0
0
95
Steffen Zackary
29
36
3240
0
0
4
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Abubakar Lalas
29
18
1326
0
0
3
0
22
Anderson Sebastian
22
8
418
0
1
1
0
4
Cannon Reggie
26
1
17
0
0
0
0
34
Edwards Michael
23
5
209
1
0
1
0
5
Maxso Andreas
30
36
3240
0
1
5
0
2
Rosenberry Keegan
30
33
2949
0
2
0
0
99
Travis Jackson
20
9
446
0
0
0
0
3
Vines Sam
Chấn thương cơ
25
31
2643
1
4
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Bassett Cole
23
36
3133
9
8
2
0
11
Fernandez Omir
25
34
1674
1
4
1
0
18
Larraz Oliver
23
36
2186
2
0
1
0
21
Loffelsend Jasper
27
17
352
0
1
3
0
10
Mihailovic Djordje
25
30
2573
11
11
6
0
20
Ronan Connor
26
28
1858
0
2
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
91
Cabral Kevin
Chấn thương cùi chỏ
25
22
1300
5
4
4
1
24
Frederick Wayne
20
2
17
0
0
0
0
14
Harris Calvin
24
34
1673
6
3
4
0
7
Lewis Jonathan
27
26
989
4
3
1
0
9
Rafael Navarro
24
36
2954
16
8
9
0
27
Stewart-Baynes Kimani
19
12
160
0
1
0
0
18
Vargas Marlon
23
0
0
0
0
0
0
77
Yapi-Yapo Darren
19
32
655
3
0
5
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Armas Chris
52
Quảng cáo