Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Columbus Crew 2, Mỹ
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Mỹ
Columbus Crew 2
Sân vận động:
MAPFRE Stadium
(Columbus)
Sức chứa:
19 968
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Nhánh đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
MLS Next Pro
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Johnson Cole
22
7
630
0
0
0
0
13
Lapkes Stanislav
18
22
1980
0
0
1
0
22
Romero Abraham
26
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
49
Brown Tristan
17
22
1446
0
1
2
0
2
Greene Jacob
21
25
1877
2
1
8
0
24
Keita Aboubacar
24
7
564
1
0
1
0
41
Lindimore Jackson
19
5
199
0
0
0
0
44
Nero Ty
19
6
355
0
0
2
0
58
Randazzo Dylan
16
6
125
0
0
0
0
5
Rogers Christopher
18
27
2256
1
1
4
1
12
Zengue Xavier
21
15
800
1
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
43
Alaouieh Anthony
18
25
891
2
2
2
0
8
De Libera Giorgio
19
23
1737
0
0
0
0
10
Gonzales Adrian
21
28
2140
3
3
12
1
16
Habroune Taha
18
7
506
1
0
2
1
13
Jackson Aziel
23
1
77
0
0
0
0
27
Mohand Ameziane
20
7
133
0
1
0
0
6
Pearson Christopher
21
18
1232
2
2
4
0
45
Presthus Owen
18
30
2286
2
8
3
0
20
Rincon Nicolas
18
23
837
1
1
1
1
56
Su Austin
16
2
91
0
0
0
0
42
Veychek Joshua
19
5
116
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
52
Adams Chase
16
22
1543
10
1
2
0
17
Adu-Gyamfi Brent
18
30
1951
8
7
3
0
9
Da Jayden
22
27
1430
9
4
3
1
55
Flanary Cooper
17
4
65
1
0
1
0
18
Rayo Gibran
23
28
1894
7
4
5
1
47
Saad Mohamed
18
6
294
2
0
1
0
11
Williams Terron
19
18
448
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Jones Kelvin
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
70
Bonos Christopher
17
0
0
0
0
0
0
50
Catlett Coleman Davis
17
0
0
0
0
0
0
22
Johnson Cole
22
7
630
0
0
0
0
13
Lapkes Stanislav
18
22
1980
0
0
1
0
22
Romero Abraham
26
1
90
0
0
0
0
40
Salerno Nathan
19
0
0
0
0
0
0
60
Zochowski Alex
16
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
49
Brown Tristan
17
22
1446
0
1
2
0
2
Greene Jacob
21
25
1877
2
1
8
0
24
Keita Aboubacar
24
7
564
1
0
1
0
41
Lindimore Jackson
19
5
199
0
0
0
0
44
Nero Ty
19
6
355
0
0
2
0
58
Randazzo Dylan
16
6
125
0
0
0
0
5
Rogers Christopher
18
27
2256
1
1
4
1
12
Zengue Xavier
21
15
800
1
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
43
Alaouieh Anthony
18
25
891
2
2
2
0
8
De Libera Giorgio
19
23
1737
0
0
0
0
10
Gonzales Adrian
21
28
2140
3
3
12
1
59
Grinblat Artem
?
0
0
0
0
0
0
16
Habroune Taha
18
7
506
1
0
2
1
13
Jackson Aziel
23
1
77
0
0
0
0
27
Mohand Ameziane
20
7
133
0
1
0
0
6
Pearson Christopher
21
18
1232
2
2
4
0
45
Presthus Owen
18
30
2286
2
8
3
0
20
Rincon Nicolas
18
23
837
1
1
1
1
56
Su Austin
16
2
91
0
0
0
0
42
Veychek Joshua
19
5
116
0
0
2
0
48
Wooten Phoenix
18
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
52
Adams Chase
16
22
1543
10
1
2
0
17
Adu-Gyamfi Brent
18
30
1951
8
7
3
0
9
Da Jayden
22
27
1430
9
4
3
1
55
Flanary Cooper
17
4
65
1
0
1
0
18
Rayo Gibran
23
28
1894
7
4
5
1
47
Saad Mohamed
18
6
294
2
0
1
0
11
Williams Terron
19
18
448
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Jones Kelvin
?
Quảng cáo