Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Comoros U20, châu Phi
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
châu Phi
Comoros U20
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
COSAFA Championship U20
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Said Mchindra Naime
19
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Ahamada Falahidine
19
3
270
1
0
2
0
3
Bacar Malaik
17
3
269
1
0
1
0
13
Badirou Amine
17
3
89
0
0
1
0
4
El Asrar Mohamed
19
3
270
0
0
0
0
8
Hamada Anizar
16
3
231
0
0
1
0
12
Oumouri Haroun Nour
17
1
14
0
0
0
0
5
Youssouf Nake
18
2
140
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Abdallah Ben-Naoufale
?
2
110
0
0
0
0
10
Assoumani Alramid
18
3
259
0
0
1
0
14
Laffont Siyam
19
1
1
0
0
0
0
15
Moindjie Ali Rahim
17
3
129
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Hamadi Kelyan
18
3
183
0
1
0
0
19
Hassani Nassur
17
3
250
0
1
0
0
20
Ibrahim Zayad
19
2
3
0
0
0
0
9
Maoulida Nawir
19
3
169
0
0
0
0
11
Mohamed Yassine
18
3
204
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Jambay Hamada
49
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Moussa Ali Samir
19
0
0
0
0
0
0
16
Said Mchindra Naime
19
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Ahamada Falahidine
19
3
270
1
0
2
0
3
Bacar Malaik
17
3
269
1
0
1
0
13
Badirou Amine
17
3
89
0
0
1
0
4
El Asrar Mohamed
19
3
270
0
0
0
0
8
Hamada Anizar
16
3
231
0
0
1
0
12
Oumouri Haroun Nour
17
1
14
0
0
0
0
5
Youssouf Nake
18
2
140
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Abdallah Ben-Naoufale
?
2
110
0
0
0
0
10
Assoumani Alramid
18
3
259
0
0
1
0
14
Laffont Siyam
19
1
1
0
0
0
0
15
Moindjie Ali Rahim
17
3
129
0
0
0
0
18
Nabouhane Nabil
18
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Hamadi Kelyan
18
3
183
0
1
0
0
19
Hassani Nassur
17
3
250
0
1
0
0
20
Ibrahim Zayad
19
2
3
0
0
0
0
9
Maoulida Nawir
19
3
169
0
0
0
0
11
Mohamed Yassine
18
3
204
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Jambay Hamada
49
Quảng cáo