Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Comunicaciones, Guatemala
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Guatemala
Comunicaciones
Sân vận động:
Estadio Doroteo Guamuch Flores
(Guatemala City)
Sức chứa:
26 116
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga Nacional
CONCACAF Champions Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Barrios Arnold
25
1
90
0
0
0
0
1
Perez Fredy
29
6
540
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Contreras Andy
19
3
146
0
0
2
0
28
Corona Jose
31
4
292
0
0
1
0
12
Gonzalez Erik
25
4
345
0
0
2
0
24
Gordillo Gerardo
30
6
415
0
0
1
0
3
Martin Elsar
23
5
360
0
0
0
0
14
Morales Rafael
36
4
271
0
0
0
0
22
Pineda Wilson
30
3
176
0
0
2
1
6
Pinto Jose
31
3
225
0
0
0
0
5
Prieto Alejandro
33
4
266
0
0
4
1
30
Raymundo Emerson
21
2
41
0
0
1
0
13
Robles Stheven
28
7
396
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Cardoza Daniel
20
1
46
0
0
0
0
10
Contreras Jose
38
3
225
0
0
0
0
19
Cruz Axel de la
18
2
61
1
0
0
0
4
Espino Karel
22
5
340
0
0
2
0
8
Grajeda Jose
23
6
335
0
0
1
0
26
L. Garcia
24
6
273
0
0
3
1
20
Lopez Antonio
27
7
419
2
0
1
0
27
Melgar Brandon
20
1
46
0
0
0
0
39
Pineda Kenny
20
3
182
0
0
1
0
36
Trigueno Joshua
19
1
6
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Casas Diego
29
7
513
3
0
1
0
25
Lemus Erik
23
5
262
3
0
2
1
9
Londono Azarias
23
7
356
2
0
0
0
15
Mejia Carlos
32
5
193
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Coito Willy
58
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Perez Fredy
29
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Corona Jose
31
2
180
0
0
0
0
12
Gonzalez Erik
25
2
180
0
0
2
0
6
Pinto Jose
31
2
180
0
0
0
0
13
Robles Stheven
28
2
146
0
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Contreras Jose
38
2
113
0
0
0
0
4
Espino Karel
22
1
45
0
0
0
0
26
L. Garcia
24
1
24
0
0
0
0
20
Lopez Antonio
27
2
109
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Londono Azarias
23
1
62
0
0
0
0
15
Mejia Carlos
32
2
128
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Coito Willy
58
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Barrios Arnold
25
1
90
0
0
0
0
Calderon Josemaria
21
0
0
0
0
0
0
1
Perez Fredy
29
8
720
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Contreras Andy
19
3
146
0
0
2
0
28
Corona Jose
31
6
472
0
0
1
0
34
Dominguez Andy
21
0
0
0
0
0
0
12
Gonzalez Erik
25
6
525
0
0
4
0
24
Gordillo Gerardo
30
6
415
0
0
1
0
3
Martin Elsar
23
5
360
0
0
0
0
14
Morales Rafael
36
4
271
0
0
0
0
22
Pineda Wilson
30
3
176
0
0
2
1
6
Pinto Jose
31
5
405
0
0
0
0
5
Prieto Alejandro
33
4
266
0
0
4
1
30
Raymundo Emerson
21
2
41
0
0
1
0
13
Robles Stheven
28
9
542
0
1
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Cardoza Daniel
20
1
46
0
0
0
0
10
Contreras Jose
38
5
338
0
0
0
0
19
Cruz Axel de la
18
2
61
1
0
0
0
4
Espino Karel
22
6
385
0
0
2
0
8
Grajeda Jose
23
6
335
0
0
1
0
26
L. Garcia
24
7
297
0
0
3
1
20
Lopez Antonio
27
9
528
2
0
1
0
27
Melgar Brandon
20
1
46
0
0
0
0
39
Pineda Kenny
20
3
182
0
0
1
0
31
Saraiva Marcelo
22
0
0
0
0
0
0
36
Trigueno Joshua
19
1
6
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Casas Diego
29
7
513
3
0
1
0
25
Lemus Erik
23
5
262
3
0
2
1
9
Londono Azarias
23
8
418
2
0
0
0
15
Mejia Carlos
32
7
321
1
0
0
0
11
Ortiz Anderson
22
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Coito Willy
58
Quảng cáo