Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Concordia, Romania
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Romania
Concordia
Sân vận động:
Stadionul Concordia
(Chiajna)
Sức chứa:
5 123
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Fara Stefan
23
2
180
0
0
0
0
1
Valceanu Octavian
28
10
900
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Alexe David
18
3
135
0
0
1
0
31
Dobrescu Mihai
32
12
1080
0
0
1
0
21
Dumbrava Florin
29
1
15
0
0
0
0
22
Iancu Adrian Florin
18
11
933
0
0
3
0
4
Marc Andrei
31
9
585
1
0
1
0
18
Mboumbouni Dylan
28
5
344
0
0
0
0
25
Misaras Alex
27
3
181
0
0
1
1
24
Okpolokpo Joshua
21
4
309
0
0
0
0
19
Petcu Giovani
24
9
336
0
0
1
0
Tsymbalyuk Yevgeniy
28
3
193
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Burcea Andreas
19
12
790
1
0
1
0
15
Ciuciulete Aurelian
21
8
652
1
0
3
0
80
Ghimfus Giovani-David
19
12
938
5
0
1
0
23
Ion Robert
24
11
575
0
0
2
0
5
Lazar Rares
25
8
679
0
0
3
0
27
Prejmerean Vlad
26
8
352
1
0
0
0
8
Rodriguez Jonathan
34
5
257
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Balan Adrian
34
12
738
0
0
2
0
32
Boiciuc Alexandru
27
5
318
3
0
0
0
14
Neicutescu Mihai
26
9
389
2
0
1
0
20
Petkovski Petar
27
4
127
1
0
0
0
11
Petre Adrian
26
8
229
1
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Fara Stefan
23
2
180
0
0
0
0
Munteanu Filip
17
0
0
0
0
0
0
12
Stanciu Yanis
19
0
0
0
0
0
0
1
Valceanu Octavian
28
10
900
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Alexe David
18
3
135
0
0
1
0
31
Dobrescu Mihai
32
12
1080
0
0
1
0
21
Dumbrava Florin
29
1
15
0
0
0
0
22
Iancu Adrian Florin
18
11
933
0
0
3
0
4
Marc Andrei
31
9
585
1
0
1
0
18
Mboumbouni Dylan
28
5
344
0
0
0
0
25
Misaras Alex
27
3
181
0
0
1
1
24
Okpolokpo Joshua
21
4
309
0
0
0
0
19
Petcu Giovani
24
9
336
0
0
1
0
Tsymbalyuk Yevgeniy
28
3
193
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Burcea Andreas
19
12
790
1
0
1
0
11
Burlacu Alexandru Daniel Cristian
31
0
0
0
0
0
0
15
Ciuciulete Aurelian
21
8
652
1
0
3
0
Dragomir Marian
?
0
0
0
0
0
0
80
Ghimfus Giovani-David
19
12
938
5
0
1
0
23
Ion Robert
24
11
575
0
0
2
0
23
Iordan Mario
18
0
0
0
0
0
0
5
Lazar Rares
25
8
679
0
0
3
0
27
Prejmerean Vlad
26
8
352
1
0
0
0
8
Rodriguez Jonathan
34
5
257
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Balan Adrian
34
12
738
0
0
2
0
32
Boiciuc Alexandru
27
5
318
3
0
0
0
94
Mocanu Darius
17
0
0
0
0
0
0
14
Neicutescu Mihai
26
9
389
2
0
1
0
20
Petkovski Petar
27
4
127
1
0
0
0
11
Petre Adrian
26
8
229
1
0
1
0
Quảng cáo