Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Công An Hà Nội, Việt Nam
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Việt Nam
Công An Hà Nội
Sân vận động:
SVĐ Hàng Đẫy
(Hà Nội)
Sức chứa:
22 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
V.League 1
ASEAN Club Championship
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Nguyen Filip
32
1
90
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
98
Dương Tuan Duong
22
1
90
0
0
0
0
3
Hugo Gomes
29
1
90
0
0
0
0
7
Pendant Jason
27
1
90
0
0
0
0
17
Vũ Văn Thanh
28
1
71
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Bùi Xuan Thinh
23
1
5
0
0
0
0
10
Leo Artur
29
1
86
1
0
0
0
11
Lê Phạm Thành Long
28
1
90
0
0
0
0
88
Lê Văn Đô
23
1
20
0
0
1
0
19
Nguyễn Quang Hải
27
1
90
0
0
0
0
28
Nguyễn Văn Đức
28
1
90
0
0
1
0
8
Vitao
30
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Nguyen Dinh Bac
20
1
31
0
0
0
0
20
Phan Văn Đức
28
1
60
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Polking Alexandre
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Nguyen Filip
32
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
68
Bùi Hoàng Việt Anh
25
1
90
0
0
0
0
98
Dương Tuan Duong
22
1
90
0
0
0
0
3
Hugo Gomes
29
1
90
0
0
1
0
7
Pendant Jason
27
1
85
0
0
0
0
17
Vũ Văn Thanh
28
1
88
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Hoang Văn Toàn
23
1
6
0
0
0
0
11
Lê Phạm Thành Long
28
1
90
0
0
0
0
19
Nguyễn Quang Hải
27
1
90
0
0
0
0
28
Nguyễn Văn Đức
28
1
3
0
0
1
0
8
Vitao
30
1
90
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
72
Alan Grafite
26
1
90
1
1
0
0
16
Nguyen Dinh Bac
20
1
21
0
0
0
0
20
Phan Văn Đức
28
1
70
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Polking Alexandre
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
Chu Van Tan
21
0
0
0
0
0
0
33
Do Sy Huy
26
0
0
0
0
0
0
1
Nguyen Filip
32
2
180
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
68
Bùi Hoàng Việt Anh
25
1
90
0
0
0
0
6
Duc Hai Duc
24
0
0
0
0
0
0
98
Dương Tuan Duong
22
2
180
0
0
0
0
26
Ha Van Phuong
23
0
0
0
0
0
0
36
Hoang Trung Anh
20
0
0
0
0
0
0
3
Hugo Gomes
29
2
180
0
0
1
0
7
Pendant Jason
27
2
175
0
0
0
0
6
Trương Văn Thiết
29
0
0
0
0
0
0
12
Trần Đình Trọng
27
0
0
0
0
0
0
17
Vũ Văn Thanh
28
2
159
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Bùi Xuan Thinh
23
1
5
0
0
0
0
12
Hoang Văn Toàn
23
1
6
0
0
0
0
10
Leo Artur
29
1
86
1
0
0
0
11
Lê Phạm Thành Long
28
2
180
0
0
0
0
88
Lê Văn Đô
23
1
20
0
0
1
0
19
Nguyễn Quang Hải
27
2
180
0
0
0
0
28
Nguyễn Văn Đức
28
2
93
0
0
2
0
22
Phạm Minh Phuc
20
0
0
0
0
0
0
21
Phạm Van Luan
25
0
0
0
0
0
0
8
Vitao
30
2
180
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
72
Alan Grafite
26
1
90
1
1
0
0
16
Nguyen Dinh Bac
20
2
52
0
0
0
0
20
Phan Văn Đức
28
2
130
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Polking Alexandre
48
Quảng cáo