Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Constantine, Algeria
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Algeria
Constantine
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Division 1
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Bouhalfaya Zakaria
27
6
540
0
0
1
0
1
Boussouf Kheireddine
36
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Baouche Houari
28
5
450
0
0
0
0
29
Boudrama Achref
28
7
573
0
0
1
0
Bouguerra Aimen
27
6
418
0
0
1
0
19
Derradji Eddine Chams
32
6
414
0
0
0
0
26
Kaibou Abdelkader
27
1
3
0
0
0
0
Ndiaye Melo
29
1
45
0
0
0
0
25
Rebiai Miloud
30
5
376
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
Bellaouel Laid
23
2
141
0
0
0
0
6
Benchaira Mohamed
32
7
608
0
0
1
0
12
Meddahi Oussama
33
6
306
0
0
1
0
18
Merbah Messala
30
5
356
0
0
1
1
Tapsoba Salifou
22
2
35
0
0
0
0
11
Temine Mounder
23
7
567
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Belhocini Abdennour
28
5
335
2
0
0
0
Benchaa Zakaria
27
2
122
0
0
0
0
Benmessabih Mohamed
28
3
80
0
0
0
0
10
Dib Brahim
31
7
620
4
0
2
0
Mouaki Dadi
28
6
213
0
0
0
0
Nkembe Enow
24
1
21
0
0
1
0
Omoyele Tosin
28
3
100
0
0
0
0
9
Tahar Fethi
30
7
498
1
0
2
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Bouhalfaya Zakaria
27
6
540
0
0
1
0
1
Boussouf Kheireddine
36
1
90
0
0
0
0
Necir Abdelmalek
33
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Baouche Houari
28
5
450
0
0
0
0
29
Boudrama Achref
28
7
573
0
0
1
0
Bouguerra Aimen
27
6
418
0
0
1
0
19
Derradji Eddine Chams
32
6
414
0
0
0
0
26
Kaibou Abdelkader
27
1
3
0
0
0
0
Ndiaye Melo
29
1
45
0
0
0
0
25
Rebiai Miloud
30
5
376
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
Bellaouel Laid
23
2
141
0
0
0
0
6
Benchaira Mohamed
32
7
608
0
0
1
0
12
Meddahi Oussama
33
6
306
0
0
1
0
18
Merbah Messala
30
5
356
0
0
1
1
Tapsoba Salifou
22
2
35
0
0
0
0
11
Temine Mounder
23
7
567
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Belhocini Abdennour
28
5
335
2
0
0
0
Benchaa Zakaria
27
2
122
0
0
0
0
Benmessabih Mohamed
28
3
80
0
0
0
0
10
Dib Brahim
31
7
620
4
0
2
0
Khemmar Anwar
20
0
0
0
0
0
0
Mouaki Dadi
28
6
213
0
0
0
0
Nkembe Enow
24
1
21
0
0
1
0
Omoyele Tosin
28
3
100
0
0
0
0
9
Tahar Fethi
30
7
498
1
0
2
0
Quảng cáo