Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Copiapo, Chilê
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Chilê
Copiapo
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera Division
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Espinoza Nelson
28
11
990
0
0
0
0
1
Leyton Richard
37
13
1170
0
0
4
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Calderon Elias
23
5
445
0
0
2
0
6
Calisto Francisco
20
13
1034
0
0
4
0
30
Carrasco Diego
29
8
432
0
0
0
0
15
Garcia Diego
27
22
1935
1
0
7
1
20
Gonzalez Yerko
23
13
441
1
1
3
0
17
Nieto Byron
26
20
1548
0
0
1
0
28
Oyanedel Hernandez Yerco Abraham
24
19
1035
0
2
2
0
8
Vargas Nicolas
31
18
1573
3
0
5
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Andia Leon Yonathan Wladimir
32
5
280
0
1
2
0
23
Jaime Juan
31
18
1592
3
0
12
1
7
Leonardo Pais
30
13
644
0
1
0
0
10
Luna Jorge
37
22
1805
1
7
2
0
5
Manzano Fabian
30
13
820
0
0
2
1
21
Medel de la Fuente Marco Antonio
35
12
325
0
0
1
0
32
Soto Bryan
23
17
1118
1
1
6
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Araya Martin
18
5
209
0
0
0
0
31
Diaz Isaac
34
19
934
2
2
6
0
9
Figueroa Tobias
32
20
930
3
1
3
1
18
Gaete Contreras Juan Carlos
27
18
758
3
0
4
0
29
Quinteros Maximiliano
35
23
1404
6
3
0
1
11
Reynero Felipe
35
16
889
4
1
1
0
26
Torres Franco
25
17
730
3
3
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Basay Ivo
58
Caputto Hernan
49
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Espinoza Nelson
28
11
990
0
0
0
0
1
Leyton Richard
37
13
1170
0
0
4
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Calderon Elias
23
5
445
0
0
2
0
6
Calisto Francisco
20
13
1034
0
0
4
0
30
Carrasco Diego
29
8
432
0
0
0
0
15
Garcia Diego
27
22
1935
1
0
7
1
20
Gonzalez Yerko
23
13
441
1
1
3
0
17
Nieto Byron
26
20
1548
0
0
1
0
28
Oyanedel Hernandez Yerco Abraham
24
19
1035
0
2
2
0
8
Vargas Nicolas
31
18
1573
3
0
5
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Andia Leon Yonathan Wladimir
32
5
280
0
1
2
0
23
Jaime Juan
31
18
1592
3
0
12
1
7
Leonardo Pais
30
13
644
0
1
0
0
10
Luna Jorge
37
22
1805
1
7
2
0
5
Manzano Fabian
30
13
820
0
0
2
1
21
Medel de la Fuente Marco Antonio
35
12
325
0
0
1
0
32
Soto Bryan
23
17
1118
1
1
6
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Araya Martin
18
5
209
0
0
0
0
31
Diaz Isaac
34
19
934
2
2
6
0
9
Figueroa Tobias
32
20
930
3
1
3
1
18
Gaete Contreras Juan Carlos
27
18
758
3
0
4
0
29
Quinteros Maximiliano
35
23
1404
6
3
0
1
11
Reynero Felipe
35
16
889
4
1
1
0
26
Torres Franco
25
17
730
3
3
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Basay Ivo
58
Caputto Hernan
49
Quảng cáo