Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Copiapo, Chilê
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Chilê
Copiapo
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera Division
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Espinoza Nelson
29
15
1350
0
0
0
0
1
Leyton Richard
37
14
1260
0
0
4
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Calderon Elias
23
6
535
0
0
2
0
6
Calisto Francisco
20
16
1291
0
0
5
0
30
Carrasco Diego
29
13
777
0
0
1
0
15
Garcia Diego
27
27
2385
1
0
9
1
20
Gonzalez Yerko
23
16
557
1
1
3
0
17
Nieto Byron
26
22
1711
0
0
1
0
28
Oyanedel Hernandez Yerco Abraham
24
21
1187
0
3
3
0
8
Vargas Nicolas
31
19
1613
3
0
5
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Andia Leon Yonathan Wladimir
32
8
462
0
1
3
0
19
Espinoza Olave Sebastian Andres
20
1
18
0
0
0
0
23
Jaime Juan
31
21
1838
3
0
13
1
7
Leonardo Pais
30
13
644
0
1
0
0
10
Luna Jorge
37
27
2149
2
9
3
0
5
Manzano Fabian
30
15
911
0
0
2
1
21
Medel de la Fuente Marco Antonio
35
15
414
0
0
1
0
32
Soto Bryan
23
22
1528
1
2
8
2
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Araya Martin
19
10
361
0
0
0
0
31
Diaz Isaac
34
21
947
2
2
8
1
9
Figueroa Tobias
32
24
1015
4
1
3
1
18
Gaete Contreras Juan Carlos
27
19
793
3
0
4
0
24
Orellana Rodrigo
20
1
26
1
0
0
0
29
Quinteros Maximiliano
35
28
1793
9
3
2
1
11
Reynero Felipe
35
21
1222
5
1
1
0
26
Torres Franco
25
22
1123
4
4
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Basay Ivo
58
Caputto Hernan
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Espinoza Nelson
29
15
1350
0
0
0
0
1
Leyton Richard
37
14
1260
0
0
4
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Calderon Elias
23
6
535
0
0
2
0
6
Calisto Francisco
20
16
1291
0
0
5
0
30
Carrasco Diego
29
13
777
0
0
1
0
15
Garcia Diego
27
27
2385
1
0
9
1
20
Gonzalez Yerko
23
16
557
1
1
3
0
17
Nieto Byron
26
22
1711
0
0
1
0
28
Oyanedel Hernandez Yerco Abraham
24
21
1187
0
3
3
0
8
Vargas Nicolas
31
19
1613
3
0
5
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Andia Leon Yonathan Wladimir
32
8
462
0
1
3
0
19
Espinoza Olave Sebastian Andres
20
1
18
0
0
0
0
23
Jaime Juan
31
21
1838
3
0
13
1
7
Leonardo Pais
30
13
644
0
1
0
0
10
Luna Jorge
37
27
2149
2
9
3
0
5
Manzano Fabian
30
15
911
0
0
2
1
21
Medel de la Fuente Marco Antonio
35
15
414
0
0
1
0
32
Soto Bryan
23
22
1528
1
2
8
2
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Araya Martin
19
10
361
0
0
0
0
31
Diaz Isaac
34
21
947
2
2
8
1
9
Figueroa Tobias
32
24
1015
4
1
3
1
18
Gaete Contreras Juan Carlos
27
19
793
3
0
4
0
24
Orellana Rodrigo
20
1
26
1
0
0
0
29
Quinteros Maximiliano
35
28
1793
9
3
2
1
11
Reynero Felipe
35
21
1222
5
1
1
0
26
Torres Franco
25
22
1123
4
4
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Basay Ivo
58
Caputto Hernan
50
Quảng cáo