Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Coquimbo, Chilê
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Chilê
Coquimbo
Sân vận động:
Estadio Francisco Sánchez Rumoroso
(Coquimbo)
Sức chứa:
18 750
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera Division
Chilean Cup
Copa Sudamericana
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Pinto Miguel
41
3
270
0
0
2
0
13
Sanchez Diego
37
21
1890
0
0
7
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Barrera Christopher
26
22
1408
2
1
4
0
2
Cabrera Bruno
27
15
1183
3
0
2
0
28
Cabrera Sebastian
26
22
1609
2
5
4
0
16
Cornejo Palma Juan Francisco
34
17
862
0
1
1
0
3
Fernandez Manuel
35
18
1521
0
0
4
0
4
Hernandez Elvis
24
9
663
0
0
3
0
27
Sanchez Salvador
29
13
1139
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Alvarado Matias
21
4
242
1
0
1
0
8
Camargo Alejandro
35
22
1370
0
1
5
0
30
Chandia Benjamin
21
24
1418
2
2
2
0
5
Escobar Dylan
23
23
1931
0
4
4
0
7
Galani Sebastian
27
19
1147
0
0
6
0
20
Henriquez Neira Jorge Alexis
30
4
130
0
0
0
0
18
Jara Ignacio
27
4
53
0
1
0
0
32
Mundaca Barraza Martin Andres
?
13
639
3
0
2
1
14
Plaza Diego
23
1
14
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Azocar Machuca Alejandro Esteban
23
24
760
1
2
4
0
17
Bauman Jonatan
33
6
350
2
0
0
0
9
Chavez Andres
33
16
1043
3
1
4
1
6
Glaby Dylan
28
21
1796
2
1
5
1
19
Johansen Nicolas
25
13
667
4
0
3
0
33
Norero Mettifogo Enzo Adriano
?
2
12
0
0
0
0
10
Vazquez Juan
30
6
319
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Diaz Fernando
62
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Pinto Miguel
41
2
180
0
0
0
0
13
Sanchez Diego
37
2
180
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Barrera Christopher
26
1
22
0
0
0
0
2
Cabrera Bruno
27
4
194
0
0
0
0
28
Cabrera Sebastian
26
3
228
0
0
1
0
16
Cornejo Palma Juan Francisco
34
5
360
1
0
2
0
3
Fernandez Manuel
35
4
356
1
0
2
0
4
Hernandez Elvis
24
1
0
0
0
0
0
27
Sanchez Salvador
29
5
360
0
0
1
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Camargo Alejandro
35
5
360
0
0
3
0
30
Chandia Benjamin
21
4
301
1
1
0
0
5
Escobar Dylan
23
2
180
0
0
0
0
7
Galani Sebastian
27
2
46
0
0
1
0
20
Henriquez Neira Jorge Alexis
30
3
133
0
0
0
0
32
Mundaca Barraza Martin Andres
?
3
117
1
0
0
0
14
Plaza Diego
23
4
132
0
0
0
0
22
Zepeda Matias
20
2
34
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Azocar Machuca Alejandro Esteban
23
3
38
1
0
0
0
17
Bauman Jonatan
33
2
46
0
0
0
0
9
Chavez Andres
33
4
344
4
1
0
0
6
Glaby Dylan
28
5
360
0
0
2
0
33
Norero Mettifogo Enzo Adriano
?
1
5
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Diaz Fernando
62
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Sanchez Diego
37
7
630
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Barrera Christopher
26
7
511
0
0
1
0
2
Cabrera Bruno
27
4
282
0
0
2
0
28
Cabrera Sebastian
26
6
281
0
0
1
0
16
Cornejo Palma Juan Francisco
34
7
381
0
0
2
0
3
Fernandez Manuel
35
5
429
0
0
3
1
4
Hernandez Elvis
24
6
457
0
0
2
0
27
Sanchez Salvador
29
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Alvarado Matias
21
1
3
0
0
0
0
8
Camargo Alejandro
35
7
150
0
0
1
0
30
Chandia Benjamin
21
7
424
0
0
0
0
5
Escobar Dylan
23
7
630
0
1
1
0
7
Galani Sebastian
27
7
520
0
0
2
0
20
Henriquez Neira Jorge Alexis
30
1
77
0
0
0
0
32
Mundaca Barraza Martin Andres
?
2
103
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Azocar Machuca Alejandro Esteban
23
4
131
0
1
0
0
9
Chavez Andres
33
7
510
2
0
0
0
6
Glaby Dylan
28
7
630
0
0
2
0
19
Johansen Nicolas
25
6
135
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Diaz Fernando
62
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Dorador Cristobal
18
0
0
0
0
0
0
1
Pinto Miguel
41
5
450
0
0
2
0
13
Sanchez Diego
37
30
2700
0
0
8
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Barrera Christopher
26
30
1941
2
1
5
0
2
Cabrera Bruno
27
23
1659
3
0
4
0
28
Cabrera Sebastian
26
31
2118
2
5
6
0
16
Cornejo Palma Juan Francisco
34
29
1603
1
1
5
0
3
Fernandez Manuel
35
27
2306
1
0
9
1
4
Hernandez Elvis
24
16
1120
0
0
5
0
21
Mesina Ignacio
23
0
0
0
0
0
0
27
Sanchez Salvador
29
19
1589
0
0
3
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Alvarado Matias
21
5
245
1
0
1
0
8
Camargo Alejandro
35
34
1880
0
1
9
0
30
Chandia Benjamin
21
35
2143
3
3
2
0
25
Cortes Axel
20
0
0
0
0
0
0
15
Cruz Cruz
20
0
0
0
0
0
0
5
Escobar Dylan
23
32
2741
0
5
5
0
7
Galani Sebastian
27
28
1713
0
0
9
0
20
Henriquez Neira Jorge Alexis
30
8
340
0
0
0
0
18
Jara Ignacio
27
4
53
0
1
0
0
32
Mundaca Barraza Martin Andres
?
18
859
4
0
2
1
14
Plaza Diego
23
5
146
0
0
0
0
22
Zepeda Matias
20
2
34
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Azocar Machuca Alejandro Esteban
23
31
929
2
3
4
0
17
Bauman Jonatan
33
8
396
2
0
0
0
9
Chavez Andres
33
27
1897
9
2
4
1
6
Glaby Dylan
28
33
2786
2
1
9
1
19
Johansen Nicolas
25
19
802
5
0
3
0
33
Norero Mettifogo Enzo Adriano
?
3
17
0
0
0
0
10
Vazquez Juan
30
6
319
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Diaz Fernando
62
Quảng cáo