Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Corinthians, Brazil
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Brazil
Corinthians
Sân vận động:
Neo Quimica Arena
(Sao Paulo)
Sức chứa:
49 205
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Serie A
Copa do Brasil
Copa Sudamericana
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Hugo Souza
25
10
900
0
0
2
0
32
Matheus Donelli
22
7
630
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Caetano
25
5
285
0
0
2
1
23
Fagner
35
11
696
0
1
1
0
13
Gustavo Henrique
31
9
737
0
0
6
1
46
Hugo
27
22
1742
0
4
2
0
35
Leo Mana
20
5
211
0
0
1
0
21
Matheus Bidu
25
11
555
1
0
1
0
2
Matheus Franca
24
22
1439
0
0
2
0
5
Ramalho Andre
Treo giò
32
9
810
0
0
3
0
14
Raniele
27
23
1763
0
0
6
0
3
Torres Felix
27
17
1395
0
0
3
0
25
de Menezes Junior Carlos
25
20
1785
3
1
3
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
80
Alex Santana
Chấn thương
29
4
347
0
0
2
0
27
Breno Bidon
19
17
1055
0
0
3
0
38
Carrillo Andre
33
1
17
0
0
0
0
18
Charles
28
5
321
0
0
3
0
10
Garro Rodrigo
26
24
2051
4
4
8
0
77
Igor Coronado
32
21
1116
1
1
3
0
31
Kayke
20
2
16
0
0
0
0
47
Martinez Jose
30
2
158
0
0
1
0
30
Matheus Araujo
22
4
40
0
0
0
0
7
Maycon
Chấn thương
27
2
48
0
0
1
0
37
Ryan
21
11
532
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Angel Romero
32
18
1104
3
0
5
0
17
Giovane
20
11
270
1
0
1
0
22
Hernandez Marrero Hector
29
2
52
0
0
0
0
16
Pedro Henrique
34
10
345
1
1
1
0
20
Pedro Raul
27
17
528
0
0
2
0
19
Talles Magno
22
5
205
2
0
2
0
9
Yuri Alberto
23
19
1423
4
3
4
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Diaz Ramon
65
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Hugo Souza
25
4
360
0
0
1
0
32
Matheus Donelli
22
0
0
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Caetano
25
1
1
0
0
0
0
23
Fagner
35
5
242
0
0
1
0
13
Gustavo Henrique
31
3
270
1
0
1
0
46
Hugo
27
3
226
0
0
0
0
35
Leo Mana
20
1
3
0
0
1
0
21
Matheus Bidu
25
4
315
0
0
0
0
2
Matheus Franca
24
4
329
0
0
3
0
5
Ramalho Andre
Treo giò
32
4
233
1
0
2
0
14
Raniele
27
5
375
0
0
1
1
3
Torres Felix
27
5
450
0
0
1
0
25
de Menezes Junior Carlos
25
3
270
2
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
80
Alex Santana
Chấn thương
29
1
90
0
0
0
0
27
Breno Bidon
19
4
210
1
0
0
0
18
Charles
28
3
209
0
0
1
0
10
Garro Rodrigo
26
6
281
0
0
3
1
77
Igor Coronado
32
4
162
0
0
0
0
47
Martinez Jose
30
1
90
0
0
0
0
30
Matheus Araujo
22
1
16
0
0
0
0
37
Ryan
21
2
116
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Angel Romero
32
7
416
3
0
1
0
17
Giovane
20
4
101
0
0
0
0
22
Hernandez Marrero Hector
29
1
45
0
0
0
0
16
Pedro Henrique
34
3
133
0
0
1
0
20
Pedro Raul
27
3
41
1
0
0
0
19
Talles Magno
22
1
64
0
0
0
0
9
Yuri Alberto
23
5
307
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Diaz Ramon
65
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Hugo Souza
25
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Fagner
35
8
563
0
1
2
0
13
Gustavo Henrique
31
7
389
0
0
0
0
46
Hugo
27
7
586
0
1
1
0
21
Matheus Bidu
25
3
225
0
0
0
0
2
Matheus Franca
24
7
285
1
0
0
0
5
Ramalho Andre
Treo giò
32
2
119
0
0
0
0
14
Raniele
27
6
496
0
0
1
0
3
Torres Felix
27
8
632
0
0
0
0
25
de Menezes Junior Carlos
25
8
578
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Breno Bidon
19
6
443
0
1
0
0
38
Carrillo Andre
33
1
16
0
0
0
0
18
Charles
28
3
216
0
0
1
0
10
Garro Rodrigo
26
8
553
2
1
4
0
77
Igor Coronado
32
5
268
2
2
0
0
47
Martinez Jose
30
1
16
0
0
0
0
30
Matheus Araujo
22
1
11
0
0
0
0
37
Ryan
21
3
210
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Angel Romero
32
7
357
2
3
0
0
17
Giovane
20
3
130
1
0
1
0
16
Pedro Henrique
34
5
153
0
0
0
0
20
Pedro Raul
27
6
179
1
1
1
0
19
Talles Magno
22
2
152
1
1
0
0
9
Yuri Alberto
23
7
507
6
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Diaz Ramon
65
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Felipe Longo
19
0
0
0
0
0
0
22
Hugo Souza
25
17
1530
0
0
3
0
32
Matheus Donelli
22
7
630
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Caetano
25
6
286
0
0
2
1
23
Fagner
35
24
1501
0
2
4
0
13
Gustavo Henrique
31
19
1396
1
0
7
1
46
Hugo
27
32
2554
0
5
3
0
35
Leo Mana
20
6
214
0
0
2
0
21
Matheus Bidu
25
18
1095
1
0
1
0
2
Matheus Franca
24
33
2053
1
0
5
0
6
Palacios Diego
Chấn thương
25
0
0
0
0
0
0
5
Ramalho Andre
Treo giò
32
15
1162
1
0
5
0
14
Raniele
27
34
2634
0
0
8
1
41
Renato Santos
19
0
0
0
0
0
0
3
Torres Felix
27
30
2477
0
0
4
0
25
de Menezes Junior Carlos
25
31
2633
5
1
7
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
80
Alex Santana
Chấn thương
29
5
437
0
0
2
0
27
Breno Bidon
19
27
1708
1
1
3
0
38
Carrillo Andre
33
2
33
0
0
0
0
18
Charles
28
11
746
0
0
5
0
10
Garro Rodrigo
26
38
2885
6
5
15
1
77
Igor Coronado
32
30
1546
3
3
3
0
31
Kayke
20
2
16
0
0
0
0
47
Martinez Jose
30
4
264
0
0
1
0
30
Matheus Araujo
22
6
67
0
0
0
0
7
Maycon
Chấn thương
27
2
48
0
0
1
0
37
Ryan
21
16
858
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Angel Romero
32
32
1877
8
3
6
0
9
Depay Memphis
Chấn thương đùi
30
0
0
0
0
0
0
17
Giovane
20
18
501
2
0
2
0
43
Gui Negao
17
0
0
0
0
0
0
22
Hernandez Marrero Hector
29
3
97
0
0
0
0
16
Pedro Henrique
34
18
631
1
1
2
0
20
Pedro Raul
27
26
748
2
1
3
0
19
Talles Magno
22
8
421
3
1
2
0
9
Yuri Alberto
23
31
2237
12
4
5
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Diaz Ramon
65
Quảng cáo