Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Coritiba, Brazil
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Brazil
Coritiba
Sân vận động:
Estádio Couto Pereira
(Curitiba)
Sức chứa:
40 502
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Paranaense
Serie B
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
67
Benassi
20
3
270
0
0
0
0
72
Pedro Morisco
20
11
900
0
0
0
1
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Benevenuto
28
3
270
0
0
0
0
26
Bruno Melo
31
8
653
0
0
1
0
83
Jamerson
26
12
887
0
0
1
0
5
Mauricio Antonio
32
13
1148
1
0
1
0
16
Natanael
22
11
851
0
0
1
0
6
Rodrigo Gelado
20
8
438
0
0
0
0
14
Thalisson
22
5
362
1
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
38
Geovane Meurer
22
9
435
1
0
1
0
19
Gomez Sebastian
28
9
460
0
0
1
0
82
Jean Gabriel
21
1
20
0
0
0
0
98
Lucas Ronier
19
8
384
1
0
2
0
18
Matheus Bianqui
26
9
454
2
0
1
0
10
Matheus Frizzo
26
15
1075
4
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Brandao
20
5
187
0
0
2
1
77
Eberth
21
6
255
2
0
0
0
22
Figueiredo
23
11
883
1
0
2
0
30
Robson
33
14
1127
11
0
6
0
36
Vini Paulista
23
10
688
0
0
0
0
57
Wesley Pomba
22
8
203
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bossle Guilherme
40
Jorginho
60
Matias Fabio
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
87
Gabriel Leite
36
0
0
0
0
1
0
72
Pedro Morisco
20
27
2430
0
1
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Benevenuto
28
16
1244
0
0
4
0
26
Bruno Melo
31
24
2150
2
1
8
0
70
Guimaraes Filipe
20
1
23
0
0
0
0
83
Jamerson
26
11
438
0
0
1
0
43
Jhonny
22
6
151
0
0
0
0
5
Mauricio Antonio
32
20
1548
0
0
1
0
16
Natanael
22
26
2262
0
1
6
0
6
Rodrigo Gelado
20
20
1405
1
1
2
0
14
Thalisson
22
10
711
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Bernardo
22
5
129
0
0
1
0
40
Everton Morelli
26
25
1620
1
0
1
0
38
Geovane Meurer
22
8
204
0
0
0
0
19
Gomez Sebastian
28
22
1732
0
1
5
0
27
Josue
34
3
140
0
1
0
0
98
Lucas Ronier
19
25
2055
4
4
4
0
18
Matheus Bianqui
26
17
240
0
0
2
0
10
Matheus Frizzo
26
23
1629
6
2
4
1
17
Yago
23
5
153
0
1
0
0
8
Ze Gabriel
25
7
516
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Brandao
20
14
445
2
1
1
0
7
Castillo Arroyo Erick Leonel
29
2
16
0
0
0
0
77
Eberth
21
5
244
0
0
0
0
22
Figueiredo
23
24
1232
1
2
4
0
9
Junior Brumado
25
8
323
3
1
0
0
30
Robson
33
13
963
3
1
3
1
36
Vini Paulista
23
20
1184
0
0
1
0
57
Wesley Pomba
22
17
534
0
0
4
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bossle Guilherme
40
Jorginho
60
Matias Fabio
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
67
Benassi
20
3
270
0
0
0
0
87
Gabriel Leite
36
0
0
0
0
1
0
12
Neto Roberto
19
0
0
0
0
0
0
72
Pedro Morisco
20
38
3330
0
1
1
1
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Benevenuto
28
19
1514
0
0
4
0
26
Bruno Melo
31
32
2803
2
1
9
0
13
Guilherme Vargas
20
0
0
0
0
0
0
70
Guimaraes Filipe
20
1
23
0
0
0
0
83
Jamerson
26
23
1325
0
0
2
0
43
Jhonny
22
6
151
0
0
0
0
5
Mauricio Antonio
32
33
2696
1
0
2
0
16
Natanael
22
37
3113
0
1
7
0
6
Rodrigo Gelado
20
28
1843
1
1
2
0
14
Thalisson
22
15
1073
1
0
5
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Bernardo
22
5
129
0
0
1
0
40
Everton Morelli
26
25
1620
1
0
1
0
38
Geovane Meurer
22
17
639
1
0
1
0
19
Gomez Sebastian
28
31
2192
0
1
6
0
82
Jean Gabriel
21
1
20
0
0
0
0
27
Josue
34
3
140
0
1
0
0
98
Lucas Ronier
19
33
2439
5
4
6
0
18
Matheus Bianqui
26
26
694
2
0
3
0
10
Matheus Frizzo
26
38
2704
10
2
7
1
17
Yago
23
5
153
0
1
0
0
8
Ze Gabriel
25
7
516
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Brandao
20
19
632
2
1
3
1
7
Castillo Arroyo Erick Leonel
29
2
16
0
0
0
0
77
Eberth
21
11
499
2
0
0
0
22
Figueiredo
23
35
2115
2
2
6
0
9
Junior Brumado
25
8
323
3
1
0
0
30
Robson
33
27
2090
14
1
9
1
36
Vini Paulista
23
30
1872
0
0
1
0
57
Wesley Pomba
22
25
737
1
0
4
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bossle Guilherme
40
Jorginho
60
Matias Fabio
44
Quảng cáo