Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Cork City Nữ, Ireland
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Ireland
Cork City Nữ
Sân vận động:
Sân vận động Bishopstown
(Bishopstown)
Sức chứa:
2 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
National League Nữ
FAI Cup Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Fitzgerald Clodagh
17
10
900
0
0
2
0
1
Foyle Una
25
8
720
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Finnerty Zoe
?
1
70
0
0
0
0
5
Mackin Heidi
?
16
1340
0
0
2
0
3
McCarthy Shaunagh
?
11
728
0
0
0
0
4
McNamara Ciara
?
9
543
0
0
0
0
24
Mendez Alix
?
17
1342
0
0
3
0
2
Walsh Lauren
?
7
264
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Atkinson Chloe
?
13
419
0
0
2
0
31
Cassin Becky
?
6
495
0
0
2
0
17
Cotter Niamh
?
15
1253
0
0
3
0
14
De Mange Freya
?
8
687
1
0
0
0
21
Eidson Barrett
?
14
925
1
0
0
0
10
Mangan Eva
?
16
1392
3
0
0
0
6
Mendez Jesse
?
4
217
0
0
0
0
13
O'Brien Ellie
?
6
248
0
0
1
0
8
O'Mahony Orlaith
?
16
1421
0
0
1
0
7
Sena Kiera
17
17
1275
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Donnelly Aoibhinn
?
11
640
0
0
2
0
9
Dring Christina
?
5
160
0
0
0
0
23
Greulich Dorothea
27
10
636
2
0
2
0
22
Kennedy Colleen
27
18
1566
4
0
1
0
19
O'Brien Erin
?
4
46
0
0
0
0
18
Robinson Aoife
?
4
58
0
0
0
0
16
Shine Laura
20
9
511
1
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Foyle Una
25
1
120
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Mackin Heidi
?
2
120
1
0
0
0
3
McCarthy Shaunagh
?
1
76
0
0
0
0
4
McNamara Ciara
?
1
75
0
0
0
0
24
Mendez Alix
?
1
111
0
0
1
0
2
Walsh Lauren
?
1
10
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Atkinson Chloe
?
2
10
1
0
0
0
31
Cassin Becky
?
2
120
2
0
0
0
17
Cotter Niamh
?
1
46
0
0
0
0
14
De Mange Freya
?
1
120
0
0
0
0
21
Eidson Barrett
?
1
120
1
0
0
0
10
Mangan Eva
?
2
120
2
0
0
0
8
O'Mahony Orlaith
?
1
111
1
0
0
0
7
Sena Kiera
17
2
45
2
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Dring Christina
?
1
10
0
0
0
0
22
Kennedy Colleen
27
2
111
1
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Fitzgerald Clodagh
17
10
900
0
0
2
0
1
Foyle Una
25
9
840
0
0
0
0
26
Walsh Hannah
?
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Finnerty Zoe
?
1
70
0
0
0
0
5
Mackin Heidi
?
18
1460
1
0
2
0
3
McCarthy Shaunagh
?
12
804
0
0
0
0
4
McNamara Ciara
?
10
618
0
0
0
0
24
Mendez Alix
?
18
1453
0
0
4
0
33
Pearson Shauna
?
0
0
0
0
0
0
2
Walsh Lauren
?
8
274
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Atkinson Chloe
?
15
429
1
0
2
0
31
Cassin Becky
?
8
615
2
0
2
0
17
Cotter Niamh
?
16
1299
0
0
3
0
14
De Mange Freya
?
9
807
1
0
0
0
21
Eidson Barrett
?
15
1045
2
0
0
0
10
Mangan Eva
?
18
1512
5
0
0
0
6
Mendez Jesse
?
4
217
0
0
0
0
13
O'Brien Ellie
?
6
248
0
0
1
0
8
O'Mahony Orlaith
?
17
1532
1
0
1
0
7
Sena Kiera
17
19
1320
2
0
1
0
30
Seward Jaydine
?
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Bradley Fiana
?
0
0
0
0
0
0
11
Donnelly Aoibhinn
?
11
640
0
0
2
0
9
Dring Christina
?
6
170
0
0
0
0
23
Greulich Dorothea
27
10
636
2
0
2
0
22
Kennedy Colleen
27
20
1677
5
0
2
0
19
O'Brien Erin
?
4
46
0
0
0
0
14
O'Sullivan Heidi
?
0
0
0
0
0
0
18
Robinson Aoife
?
4
58
0
0
0
0
16
Shine Laura
20
9
511
1
0
0
0
Quảng cáo