Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Cork City, Ireland
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Ireland
Cork City
Sân vận động:
Turners Cross
(Cork)
Sức chứa:
7 485
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Division 1
FAI Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Dowling Aiden
22
3
226
0
0
0
0
1
Wade Bradley
24
34
3015
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Kiernan Matthew
?
8
562
0
0
1
0
5
Lyons Charlie
24
33
2910
5
0
10
0
2
Nevin Harry
20
17
1336
0
0
2
0
3
O'Donovan John
20
10
900
0
0
2
0
32
Sowinski Noah
18
2
40
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Bargary Lee
23
23
1264
3
0
4
0
6
Bolger Greg
36
31
2306
0
0
12
0
18
Brookwell Niall
22
15
710
0
0
3
0
10
Coffey Barry
23
29
1754
8
0
2
1
4
Coleman Cian
27
32
2880
5
0
8
0
7
Dijksteel Malik
23
17
1034
2
0
3
0
19
Doherty Jack
30
23
1691
8
0
5
0
20
Fitzpatrick Joshua
19
26
1162
0
0
2
0
28
Healy Arran
19
15
567
0
0
2
0
8
McLaughlin Evan
22
34
2734
5
0
9
1
25
Murray Matthew
17
2
17
0
0
1
0
16
Murray Sean
31
27
1947
3
0
2
0
22
O'Sullivan Cathal
?
24
1728
5
0
3
0
22
O'Sullivan Ciaran
?
4
255
2
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Crowley Darragh
24
23
1754
1
0
3
0
14
Drinan Conor
23
12
551
2
0
0
0
Dunne David
15
1
17
0
0
0
0
44
Dunne Zachary
20
2
30
0
0
0
0
9
Keating Ruairi
29
10
786
5
0
1
0
42
Maguire Sean
30
8
578
7
0
0
0
24
Murphy Lee
24
25
1427
1
0
2
0
27
Skieters Harvey
19
8
136
0
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Wade Bradley
24
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Lyons Charlie
24
1
90
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Bolger Greg
36
1
90
0
0
0
0
4
Coleman Cian
27
1
90
0
0
0
0
7
Dijksteel Malik
23
2
76
1
0
0
0
8
McLaughlin Evan
22
1
90
0
0
1
0
16
Murray Sean
31
1
90
0
0
1
0
22
O'Sullivan Cathal
?
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Crowley Darragh
24
1
90
0
0
0
0
9
Keating Ruairi
29
1
90
0
0
1
0
42
Maguire Sean
30
1
90
0
0
0
0
24
Murphy Lee
24
1
15
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Dowling Aiden
22
3
226
0
0
0
0
26
Moynihan Daniel
19
0
0
0
0
0
0
1
Wade Bradley
24
35
3105
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Kiernan Matthew
?
8
562
0
0
1
0
5
Lyons Charlie
24
34
3000
5
0
11
0
2
Nevin Harry
20
17
1336
0
0
2
0
3
O'Donovan John
20
10
900
0
0
2
0
32
Sowinski Noah
18
2
40
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Bargary Lee
23
23
1264
3
0
4
0
6
Bolger Greg
36
32
2396
0
0
12
0
18
Brookwell Niall
22
15
710
0
0
3
0
10
Coffey Barry
23
29
1754
8
0
2
1
4
Coleman Cian
27
33
2970
5
0
8
0
7
Dijksteel Malik
23
19
1110
3
0
3
0
19
Doherty Jack
30
23
1691
8
0
5
0
20
Fitzpatrick Joshua
19
26
1162
0
0
2
0
28
Healy Arran
19
15
567
0
0
2
0
8
McLaughlin Evan
22
35
2824
5
0
10
1
25
Murray Matthew
17
2
17
0
0
1
0
16
Murray Sean
31
28
2037
3
0
3
0
22
O'Sullivan Cathal
?
25
1818
5
0
3
0
22
O'Sullivan Ciaran
?
4
255
2
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Crowley Darragh
24
24
1844
1
0
3
0
14
Drinan Conor
23
12
551
2
0
0
0
Dunne David
15
1
17
0
0
0
0
44
Dunne Zachary
20
2
30
0
0
0
0
9
Keating Ruairi
29
11
876
5
0
2
0
42
Maguire Sean
30
9
668
7
0
0
0
24
Murphy Lee
24
26
1442
1
0
2
0
27
Skieters Harvey
19
8
136
0
0
1
0
Quảng cáo