Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Corvinul, Romania
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Romania
Corvinul
Sân vận động:
Corvinul 1921 Hunedoara
(Hunedoara)
Sức chứa:
16 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga 2
Super Cup
Europa League
Conference League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Blaga Cristian
20
2
180
0
0
0
0
12
Lefter Stefan
19
11
990
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Lica Viorel
29
12
1047
0
0
0
0
30
Manolache Antonio
24
12
1079
2
0
5
0
98
Velisar Mihai
26
13
1106
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Ackovski Kristijan
26
2
113
0
0
0
0
8
Bradu Antonio
22
7
381
0
0
1
0
23
Cararus Ion
28
13
1165
0
0
3
0
20
Girbita Alexandru
24
12
497
1
0
1
0
14
Hergheligiu Andrei
32
13
519
2
0
0
0
10
Neacsa Alexandru
33
7
472
0
0
1
0
3
Pop Ionut
20
12
888
0
0
1
0
15
Predica Alexandru
19
1
4
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Campan Lucas
17
13
791
3
0
2
1
Chukwu Ibuchi
18
11
252
2
0
1
0
17
Grigore Darius
17
12
331
1
0
0
0
99
King Otega
19
6
73
0
0
0
0
59
Lehaire Mehdi
24
11
868
2
0
1
0
7
Lupu Marius
25
13
945
0
0
0
0
19
Pirvulescu Daniel Nicolae
27
13
1162
2
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Maxim Florin
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Lefter Stefan
19
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Lica Viorel
29
1
90
0
0
1
0
30
Manolache Antonio
24
1
90
0
0
1
0
98
Velisar Mihai
26
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Bradu Antonio
22
1
47
0
0
0
0
23
Cararus Ion
28
1
8
0
0
0
0
20
Girbita Alexandru
24
1
26
0
0
0
0
10
Neacsa Alexandru
33
1
65
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Campan Lucas
17
1
8
0
0
0
0
7
Lupu Marius
25
1
26
0
0
0
0
19
Pirvulescu Daniel Nicolae
27
1
90
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Maxim Florin
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Lefter Stefan
19
4
360
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Lica Viorel
29
4
360
0
0
1
0
30
Manolache Antonio
24
4
360
0
0
2
0
98
Velisar Mihai
26
3
143
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Bradu Antonio
22
4
221
0
1
1
0
23
Cararus Ion
28
1
6
0
0
0
0
20
Girbita Alexandru
24
1
1
0
0
0
0
14
Hergheligiu Andrei
32
1
1
0
0
0
0
10
Neacsa Alexandru
33
4
354
0
1
1
0
3
Pop Ionut
20
2
14
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Campan Lucas
17
1
1
0
0
0
0
7
Lupu Marius
25
4
307
3
0
0
0
19
Pirvulescu Daniel Nicolae
27
4
355
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Maxim Florin
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Lefter Stefan
19
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Lica Viorel
29
2
180
0
0
0
0
30
Manolache Antonio
24
2
136
1
0
1
0
98
Velisar Mihai
26
2
49
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Bradu Antonio
22
2
156
0
0
1
0
23
Cararus Ion
28
2
31
0
0
0
0
20
Girbita Alexandru
24
2
30
0
0
0
0
10
Neacsa Alexandru
33
2
175
0
0
1
0
3
Pop Ionut
20
2
99
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Campan Lucas
17
2
26
0
1
0
0
Chukwu Ibuchi
18
1
6
0
0
0
0
7
Lupu Marius
25
2
169
0
0
1
0
19
Pirvulescu Daniel Nicolae
27
2
180
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Maxim Florin
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Blaga Cristian
20
2
180
0
0
0
0
12
Lefter Stefan
19
18
1620
0
0
3
0
1
Rosculet Gheorghe
15
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Lica Viorel
29
19
1677
0
0
2
0
30
Manolache Antonio
24
19
1665
3
0
9
0
Matei Ionut
17
0
0
0
0
0
0
Seroni Silviu
18
0
0
0
0
0
0
98
Velisar Mihai
26
19
1388
2
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Ackovski Kristijan
26
2
113
0
0
0
0
Bordea Eduard
15
0
0
0
0
0
0
8
Bradu Antonio
22
14
805
0
1
3
0
23
Cararus Ion
28
17
1210
0
0
3
0
Cioaza Eduard
15
0
0
0
0
0
0
20
Girbita Alexandru
24
16
554
1
0
1
0
14
Hergheligiu Andrei
32
14
520
2
0
0
0
Horlea Darius
?
0
0
0
0
0
0
10
Neacsa Alexandru
33
14
1066
0
1
3
0
18
Orasanu Bogdan
17
0
0
0
0
0
0
3
Pop Ionut
20
16
1001
0
0
1
0
15
Predica Alexandru
19
1
4
0
0
0
0
Sandor Darius
19
0
0
0
0
0
0
Stupu Alexander
17
0
0
0
0
0
0
Udrica Razvan
16
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Campan Lucas
17
17
826
3
1
2
1
Chukwu Ibuchi
18
12
258
2
0
1
0
17
Grigore Darius
17
12
331
1
0
0
0
Grosu Gabriel
17
0
0
0
0
0
0
99
King Otega
19
6
73
0
0
0
0
59
Lehaire Mehdi
24
11
868
2
0
1
0
7
Lupu Marius
25
20
1447
3
0
1
0
Mailat Daniel
17
0
0
0
0
0
0
Mihaila Alexandru
17
0
0
0
0
0
0
19
Pirvulescu Daniel Nicolae
27
20
1787
2
2
2
0
29
Vladic Predrag
25
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Maxim Florin
43
Quảng cáo