Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Costa Adeje Tenerife Nữ, Tây Ban Nha
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Tây Ban Nha
Costa Adeje Tenerife Nữ
Sân vận động:
Sân bóng đá Adeje
(Adeje)
Sức chứa:
1 102
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga F Nữ
Copa de la Reina - Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Ramos Alvarez Noelia
25
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Blanco Claudia
27
2
168
0
0
0
0
4
Marrero Andrea
27
2
180
0
0
0
0
20
del Valle Maria
30
2
103
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Bicho
21
2
126
1
0
0
0
10
Blom Jassina
30
1
90
1
0
0
0
12
Castello Sandra
31
2
180
0
0
0
0
33
Martinez Flores Barbara Crisbelis
21
2
15
0
0
0
0
24
Mendez Mendez Lucia
25
1
90
0
0
0
0
5
Moreno Yerliane
23
2
167
0
0
0
0
11
Zaremba Aleksandra
23
2
180
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Babajide Rinsola
26
2
165
1
1
0
0
8
Koko
33
2
108
0
1
0
0
21
Monday Gift
22
1
90
2
1
1
0
19
Ouzraoui Diki Sakina
23
2
74
0
0
0
0
17
Perez Maria
40
2
26
0
0
0
0
9
Richard Nina
24
1
46
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Herrera Jose
34
Maestre Eder
38
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Ramos Alvarez Noelia
25
1
120
0
0
0
0
13
Reis Aline
35
1
120
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Beltran Sanz Beatriz
26
1
43
0
0
1
0
16
Blanco Claudia
27
2
220
0
0
1
0
4
Marrero Andrea
27
1
44
0
0
0
0
23
Pena Rodriguez Raquel
35
2
240
0
1
0
0
14
Ramos Natalia
25
2
240
0
1
1
0
3
Thais
28
2
240
0
0
0
0
20
del Valle Maria
30
1
21
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Blom Jassina
30
2
153
0
0
0
0
22
Gavira Collado Patricia
35
2
240
2
0
1
0
6
Hernandez Paola
22
2
178
0
0
0
0
5
Moreno Yerliane
23
1
98
0
0
0
0
11
Zaremba Aleksandra
23
1
21
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Babajide Rinsola
26
2
197
0
0
0
0
8
Koko
33
2
185
0
0
0
0
21
Monday Gift
22
2
89
0
0
0
0
17
Perez Maria
40
1
56
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Herrera Jose
34
Maestre Eder
38
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Fernandez Maria
23
0
0
0
0
0
0
1
Ramos Alvarez Noelia
25
3
300
0
0
0
0
13
Reis Aline
35
1
120
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Beltran Sanz Beatriz
26
1
43
0
0
1
0
16
Blanco Claudia
27
4
388
0
0
1
0
34
Herrera Veronica
24
0
0
0
0
0
0
4
Marrero Andrea
27
3
224
0
0
0
0
29
Morales Moran Nekane
?
0
0
0
0
0
0
23
Pena Rodriguez Raquel
35
2
240
0
1
0
0
14
Ramos Natalia
25
2
240
0
1
1
0
32
Sanchez Lidia
19
0
0
0
0
0
0
3
Thais
28
2
240
0
0
0
0
20
del Valle Maria
30
3
124
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Bicho
21
2
126
1
0
0
0
9
Birgul Sadikoglu
24
0
0
0
0
0
0
10
Blom Jassina
30
3
243
1
0
0
0
12
Castello Sandra
31
2
180
0
0
0
0
22
Gavira Collado Patricia
35
2
240
2
0
1
0
40
Gonzalez Lara
21
0
0
0
0
0
0
6
Hernandez Paola
22
2
178
0
0
0
0
15
Hernandez Sandra
27
0
0
0
0
0
0
33
Martinez Flores Barbara Crisbelis
21
2
15
0
0
0
0
24
Mendez Mendez Lucia
25
1
90
0
0
0
0
5
Moreno Yerliane
23
3
265
0
0
0
0
21
Pavlovic Sara
28
0
0
0
0
0
0
11
Zaremba Aleksandra
23
3
201
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Babajide Rinsola
26
4
362
1
1
0
0
27
Delgado Ainhoa
20
0
0
0
0
0
0
8
Koko
33
4
293
0
1
0
0
21
Monday Gift
22
3
179
2
1
1
0
19
Ouzraoui Diki Sakina
23
2
74
0
0
0
0
17
Perez Maria
40
3
82
0
0
0
0
9
Richard Nina
24
1
46
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Herrera Jose
34
Maestre Eder
38
Quảng cáo