Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Costa Rica, Bắc và Trung Mỹ
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Bắc và Trung Mỹ
Costa Rica
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Vô địch Thế giới
CONCACAF Nations League
Copa América
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Sequeira Patrick
25
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Calvo Francisco
32
2
180
0
0
1
0
6
Cascante Julio
30
2
180
0
0
0
0
14
Galo Orlando
24
2
180
2
0
0
0
3
Mitchell Jeyland
19
2
180
0
0
0
0
2
Taylor Dosman Gerald Gisjiel
23
2
87
1
0
0
0
4
Vargas Juan Pablo
29
1
27
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Aguilera Zamora Brandon
21
2
117
0
1
0
0
20
Alcocer Josimar
20
2
90
1
0
0
0
8
Quiros Haxzel
26
2
95
0
0
0
0
13
Rojas Jefferson
27
1
64
0
1
1
0
21
Zamora Alvaro
22
2
158
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Campbell Joel
32
2
21
0
1
0
0
11
Lassiter Ariel
29
2
154
0
0
0
0
17
Madrigal Warren
20
2
92
0
0
0
0
7
Rojas Andy
18
1
13
1
0
0
0
9
Ugalde Manfred
22
2
155
1
3
0
0
19
Vargas Kenneth
22
1
17
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Vivas Claudio
56
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Sequeira Patrick
25
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Calvo Francisco
32
2
172
1
0
1
0
6
Cascante Julio
30
1
9
0
0
0
0
5
Jose Faerron Tristan Fernan
24
1
13
0
0
0
0
3
Mitchell Jeyland
19
2
180
0
0
0
0
2
Taylor Dosman Gerald Gisjiel
23
1
78
0
0
0
0
4
Vargas Juan Pablo
29
2
180
0
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Acuna Sebastian
22
1
78
0
0
0
0
10
Aguilera Zamora Brandon
21
1
29
0
0
0
0
20
Alcocer Josimar
20
2
90
0
0
0
0
14
Bran Flores Alejandro Jesus
23
2
59
0
0
0
0
22
Matarrita Ronald
30
1
20
0
0
0
0
8
Quiros Haxzel
26
1
90
0
1
0
0
13
Rojas Jefferson
27
2
180
0
0
0
0
21
Zamora Alvaro
22
1
45
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Campbell Joel
32
2
138
0
1
0
0
11
Lassiter Ariel
29
2
161
1
0
0
0
17
Madrigal Warren
20
2
106
1
0
0
0
16
Martinez Alonso
25
1
62
0
0
0
0
7
Rojas Andy
18
1
20
0
0
0
0
9
Ugalde Manfred
22
2
100
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Vivas Claudio
56
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Sequeira Patrick
25
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Calvo Francisco
32
3
270
1
0
1
0
6
Cascante Julio
30
1
4
0
0
0
0
14
Galo Orlando
24
3
270
0
0
1
0
3
Mitchell Jeyland
19
3
270
0
0
0
0
8
Mora Joseph
31
3
133
0
1
0
0
2
Taylor Dosman Gerald Gisjiel
23
2
91
0
0
0
0
4
Vargas Juan Pablo
29
3
270
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Aguilera Zamora Brandon
21
3
179
0
0
0
0
20
Alcocer Josimar
20
2
93
1
0
1
0
14
Bran Flores Alejandro Jesus
23
2
41
0
0
0
0
8
Quiros Haxzel
26
2
180
0
0
0
0
13
Rojas Jefferson
27
3
166
0
1
0
0
21
Zamora Alvaro
22
3
158
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Campbell Joel
32
3
135
0
0
0
0
7
Contreras Anthony
24
1
13
0
0
1
0
11
Lassiter Ariel
29
2
136
0
0
0
0
17
Madrigal Warren
20
3
188
0
0
0
0
7
Rojas Andy
18
1
8
0
0
0
0
9
Ugalde Manfred
22
2
110
0
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Vivas Claudio
56
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Briceno Kevin
32
0
0
0
0
0
0
1
Chamorro Kevin
24
0
0
0
0
0
0
18
Cruz Aaron
33
0
0
0
0
0
0
1
Sequeira Patrick
25
7
630
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Calvo Francisco
32
7
622
2
0
3
0
6
Cascante Julio
30
4
193
0
0
0
0
14
Galo Orlando
24
5
450
2
0
1
0
5
Jose Faerron Tristan Fernan
24
1
13
0
0
0
0
3
Mitchell Jeyland
19
7
630
0
0
0
0
25
Molina Yeison
28
0
0
0
0
0
0
8
Mora Joseph
31
3
133
0
1
0
0
26
Sequeira Douglas
Chấn thương
21
0
0
0
0
0
0
2
Taylor Dosman Gerald Gisjiel
23
5
256
1
0
0
0
4
Vargas Juan Pablo
29
6
477
0
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Acuna Sebastian
22
1
78
0
0
0
0
10
Aguilera Zamora Brandon
21
6
325
0
1
0
0
20
Alcocer Josimar
20
6
273
2
0
1
0
14
Bran Flores Alejandro Jesus
23
4
100
0
0
0
0
22
Matarrita Ronald
30
1
20
0
0
0
0
8
Quiros Haxzel
26
5
365
0
1
0
0
13
Rojas Jefferson
27
6
410
0
2
1
0
21
Zamora Alvaro
22
6
361
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Campbell Joel
32
7
294
0
2
0
0
7
Contreras Anthony
24
1
13
0
0
1
0
11
Lassiter Ariel
29
6
451
1
0
0
0
17
Madrigal Warren
20
7
386
1
0
0
0
16
Martinez Alonso
25
1
62
0
0
0
0
7
Rojas Andy
18
3
41
1
0
0
0
9
Ugalde Manfred
22
6
365
1
3
2
0
19
Vargas Kenneth
22
1
17
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Vivas Claudio
56
Quảng cáo