Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Costa Rica Nữ, Bắc và Trung Mỹ
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Bắc và Trung Mỹ
Costa Rica Nữ
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Gold Cup Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Vega Daniela Solera
27
4
390
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Campo del Valeria
24
4
390
0
0
1
0
4
De Los Angeles Benavidez Mariana
29
3
188
0
0
0
0
12
Elizondo Maria
25
4
363
0
0
0
0
2
Guillen Alvarez Gabriela
32
4
297
0
0
1
0
13
Valenciano Emelie
27
4
328
0
0
1
0
20
Villalobos Fabiola
26
3
222
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Chinchilla Priscilla
23
4
314
2
0
0
0
6
Flores Emily
22
4
203
0
0
1
0
7
Herrera Alexa
19
4
185
0
0
0
0
19
Pinell Alexandra
22
3
115
0
0
0
0
11
Rodriguez Cedeno Raquel
31
4
390
0
1
1
0
10
Scott Sheika
18
4
213
0
0
0
0
10
Villalobos Vega Gloriana Jesus
25
4
280
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Herrera Monge Melissa
28
2
0
4
0
0
0
9
Salas Maria
22
4
262
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Rubido Benito
31
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Bermudez Valverde Maria Noelia
30
0
0
0
0
0
0
18
Diaz Artavia Dinnia Cecilia
36
0
0
0
0
0
0
1
Perez Genesis
19
0
0
0
0
0
0
23
Vega Daniela Solera
27
4
390
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Blanco Stephannie
23
0
0
0
0
0
0
3
Briceno Josselyn
19
0
0
0
0
0
0
5
Campo del Valeria
24
4
390
0
0
1
0
3
Coto Gonzalez Maria Paula
26
0
0
0
0
0
0
4
De Los Angeles Benavidez Mariana
29
3
188
0
0
0
0
12
Elizondo Maria
25
4
363
0
0
0
0
2
Guillen Alvarez Gabriela
32
4
297
0
0
1
0
Morales Maria
28
0
0
0
0
0
0
22
Sandi Cristel
?
0
0
0
0
0
0
13
Valenciano Emelie
27
4
328
0
0
1
0
20
Villalobos Fabiola
26
3
222
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Aguero Sianiff
20
0
0
0
0
0
0
14
Arce Maria
20
0
0
0
0
0
0
Arias Yaniela
26
0
0
0
0
0
0
14
Chinchilla Priscilla
23
4
314
2
0
0
0
6
Flores Emily
22
4
203
0
0
1
0
3
Gonzalez Ashly
18
0
0
0
0
0
0
6
Gonzalez Jimena
18
0
0
0
0
0
0
7
Herrera Alexa
19
4
185
0
0
0
0
19
Pinell Alexandra
22
3
115
0
0
0
0
11
Rodriguez Cedeno Raquel
31
4
390
0
1
1
0
8
Rodriguez Priscilla
19
0
0
0
0
0
0
10
Scott Sheika
18
4
213
0
0
0
0
10
Villalobos Vega Gloriana Jesus
25
4
280
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
Figueroa Maria
27
0
0
0
0
0
0
7
Herrera Monge Melissa
28
2
0
4
0
0
0
20
Mesen Angela
21
0
0
0
0
0
0
16
Mesen Quiros Anyela Isabel
21
0
0
0
0
0
0
3
Porras Maria
22
0
0
0
0
0
0
9
Salas Maria
22
4
262
0
0
0
0
Vallejos Diana
32
0
0
0
0
0
0
17
Varela Sofia
26
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Rubido Benito
31
Quảng cáo