Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Flamengo Nữ, Brazil
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Brazil
Flamengo Nữ
Sân vận động:
Estadio Luso Brasileiro
(Rio de Janeiro)
Sức chứa:
5 994
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Brasileiro Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Barbieri
21
8
720
0
0
0
0
23
Karol Alves
27
7
630
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Daiane
27
13
924
0
0
2
0
30
Day Silva
31
11
868
0
0
1
0
16
Diovanna
21
3
43
0
0
0
0
6
Gisseli
23
15
1147
2
0
0
0
81
Jucinara
31
13
1114
2
0
1
0
2
Monalisa
26
11
783
0
0
3
0
14
Nubia
20
7
378
0
0
1
0
4
Thais Regina
25
11
926
0
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Djeni
29
13
913
2
0
2
0
5
Kaylane
21
1
37
0
0
0
0
31
Laysa
20
10
148
1
0
1
0
13
Leidiane
25
1
11
0
0
0
0
18
Louvain
21
5
88
0
0
3
0
27
Nana
28
9
349
1
0
0
0
17
Thaisa
35
4
281
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Cristiane
39
14
1251
11
0
3
0
10
Duda Francelino
29
14
1184
0
0
3
0
7
Fabi Simoes
35
10
675
1
0
0
0
19
Giovanna Crivelari
31
12
717
2
0
1
0
9
Glaucia
31
15
861
4
0
2
0
21
Valeria
26
1
80
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Barbieri
21
8
720
0
0
0
0
25
Bibi
20
0
0
0
0
0
0
37
Isa Cruz
20
0
0
0
0
0
0
23
Karol Alves
27
7
630
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Barroso Agustina
31
0
0
0
0
0
0
28
Chebel Imane
29
0
0
0
0
0
0
3
Daiane
27
13
924
0
0
2
0
30
Day Silva
31
11
868
0
0
1
0
16
Diovanna
21
3
43
0
0
0
0
6
Gisseli
23
15
1147
2
0
0
0
81
Jucinara
31
13
1114
2
0
1
0
2
Monalisa
26
11
783
0
0
3
0
14
Nubia
20
7
378
0
0
1
0
4
Thais Regina
25
11
926
0
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Djeni
29
13
913
2
0
2
0
32
Duda Rodrigues
20
0
0
0
0
0
0
5
Kaylane
21
1
37
0
0
0
0
31
Laysa
20
10
148
1
0
1
0
13
Leidiane
25
1
11
0
0
0
0
18
Louvain
21
5
88
0
0
3
0
27
Nana
28
9
349
1
0
0
0
99
Oliveira Silva Leticia
20
0
0
0
0
0
0
17
Thaisa
35
4
281
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Cristiane
39
14
1251
11
0
3
0
10
Duda Francelino
29
14
1184
0
0
3
0
7
Fabi Simoes
35
10
675
1
0
0
0
43
Fernandes Moreira Emmanoel Mariana
19
0
0
0
0
0
0
19
Giovanna Crivelari
31
12
717
2
0
1
0
9
Glaucia
31
15
861
4
0
2
0
21
Valeria
26
1
80
0
0
0
0
Quảng cáo