Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Cracovia, Ba Lan
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Ba Lan
Cracovia
Sân vận động:
Stadion MKS Cracovia
(Kraków)
Sức chứa:
15 016
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Ekstraklasa
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Ravas Henrich
27
8
720
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Ghita Virgil
26
8
720
2
1
1
0
15
Glik Kamil
36
6
540
0
0
2
0
22
Hoskonen Arttu
27
3
159
0
0
0
0
24
Jugas Jakub
32
7
599
1
0
2
0
19
Olafsson David Kristjan
29
8
650
1
1
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Al-Ammari Amir
27
8
282
0
2
2
0
8
Atanasov Jani
24
5
131
0
1
1
0
16
Biedrzycki Maria
21
3
73
0
0
0
0
17
Bochnak Mateusz
26
6
51
1
0
0
0
6
Janasik Patryk
Chấn thương
27
3
27
0
0
0
0
25
Kakabadze Otar
29
8
706
0
0
3
0
20
Knap Karol
23
1
46
0
0
0
0
11
Maigaard Mikkel
29
8
468
2
1
1
0
10
Rakoczy Michal
22
7
188
0
0
0
0
18
Rozga Filip
18
7
453
1
0
3
0
88
Sokolowski Patryk
29
8
539
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Hasic Ajdin
22
4
182
1
0
0
0
9
Kallman Benjamin
26
8
689
3
4
0
0
7
van Buren Mick
32
8
658
2
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kroczek Dawid
35
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Burek Filip
21
0
0
0
0
0
0
43
Golonka Konrad
17
0
0
0
0
0
0
13
Madejski Sebastian
27
0
0
0
0
0
0
27
Ravas Henrich
27
8
720
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Ghita Virgil
26
8
720
2
1
1
0
15
Glik Kamil
36
6
540
0
0
2
0
22
Hoskonen Arttu
27
3
159
0
0
0
0
24
Jugas Jakub
32
7
599
1
0
2
0
19
Olafsson David Kristjan
29
8
650
1
1
2
0
3
Skovgaard Andreas
27
0
0
0
0
0
0
Wojcik Oskar
21
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Al-Ammari Amir
27
8
282
0
2
2
0
8
Atanasov Jani
24
5
131
0
1
1
0
16
Biedrzycki Maria
21
3
73
0
0
0
0
17
Bochnak Mateusz
26
6
51
1
0
0
0
23
Bzdyl Fabian
16
0
0
0
0
0
0
Czerwinski Maksymilian
18
0
0
0
0
0
0
6
Janasik Patryk
Chấn thương
27
3
27
0
0
0
0
25
Kakabadze Otar
29
8
706
0
0
3
0
20
Knap Karol
23
1
46
0
0
0
0
72
Lachowicz Oskar
19
0
0
0
0
0
0
11
Maigaard Mikkel
29
8
468
2
1
1
0
Mamrol Wiktor
17
0
0
0
0
0
0
10
Rakoczy Michal
22
7
188
0
0
0
0
18
Rozga Filip
18
7
453
1
0
3
0
88
Sokolowski Patryk
29
8
539
0
0
0
0
24
Strozik Jedrzej
21
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Hasic Ajdin
22
4
182
1
0
0
0
9
Kallman Benjamin
26
8
689
3
4
0
0
7
van Buren Mick
32
8
658
2
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kroczek Dawid
35
Quảng cáo