Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Crawley, Anh
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Anh
Crawley
Sân vận động:
The People’s Pension Stadium
(Crawley)
Sức chứa:
6 134
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
League One
EFL Cup
EFL Trophy
FA Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Trueman Connal
28
3
270
0
0
0
0
1
Wollacott Joe
28
12
1080
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Barker Charlie
21
8
575
0
1
0
0
28
Flint Josh
24
12
1005
0
1
5
1
7
Forster Harry
24
10
632
1
1
3
0
33
Malone Scott
33
2
153
0
0
0
0
20
Mukena Joy
25
13
1061
0
0
2
0
17
Tanimu Benjamin
22
2
20
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Anderson Max
23
13
810
1
1
3
0
4
Bragg Cameron
19
6
221
0
0
0
0
12
Camara Panutche
27
14
663
0
1
3
0
10
Darcy Ronan
24
15
1264
1
4
3
0
8
Holohan Gavan
32
6
129
0
0
1
0
23
Ibrahim Bradley
20
10
689
0
0
4
0
19
Kelly Jeremy
27
15
1130
1
1
1
0
24
Mullarkey Toby
29
15
1350
0
0
4
0
18
Quitirna Junior
24
11
750
4
0
1
0
11
Roles Jack
25
6
125
0
0
1
0
26
Williams Jay
24
12
1034
0
0
6
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Adeyemo Ade
26
9
273
1
0
1
0
15
Fish Sonny
20
1
19
0
0
0
0
14
Hepburn-Murphy Rushian
26
15
709
3
0
1
0
29
Showunmi Tola
24
6
83
0
0
2
0
9
Swan Will
24
12
834
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Elliot Rob
38
Gladwin Ben
32
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Wollacott Joe
28
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Barker Charlie
21
2
57
0
0
0
0
28
Flint Josh
24
2
180
0
0
1
0
33
Malone Scott
33
1
1
0
0
0
0
20
Mukena Joy
25
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Anderson Max
23
2
126
0
0
0
0
4
Bragg Cameron
19
2
156
0
0
1
0
12
Camara Panutche
27
2
78
0
0
0
0
10
Darcy Ronan
24
2
100
0
0
0
0
19
Kelly Jeremy
27
2
131
0
0
0
0
27
Khaleel Rafiq
21
2
96
1
1
1
0
24
Mullarkey Toby
29
2
180
0
0
1
0
18
Quitirna Junior
24
2
135
0
2
0
0
11
Roles Jack
25
2
105
2
1
1
1
26
Williams Jay
24
1
59
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Adeyemo Ade
26
2
123
1
0
0
0
14
Hepburn-Murphy Rushian
26
1
58
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Elliot Rob
38
Gladwin Ben
32
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Beech Eddie
21
1
90
0
0
0
0
31
Trueman Connal
28
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Barker Charlie
21
2
150
1
0
0
0
28
Flint Josh
24
2
180
1
0
0
0
20
Mukena Joy
25
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Anderson Max
23
2
135
0
0
0
0
4
Bragg Cameron
19
2
180
0
0
0
0
12
Camara Panutche
27
1
60
0
0
0
0
10
Darcy Ronan
24
2
50
1
1
0
0
8
Holohan Gavan
32
1
58
0
0
0
0
23
Ibrahim Bradley
20
1
28
0
0
0
0
19
Kelly Jeremy
27
2
37
0
1
0
0
27
Khaleel Rafiq
21
2
148
0
0
0
0
24
Mullarkey Toby
29
2
136
0
0
0
0
18
Quitirna Junior
24
2
54
0
0
0
0
11
Roles Jack
25
2
158
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Adeyemo Ade
26
1
74
0
0
0
0
14
Hepburn-Murphy Rushian
26
1
90
1
0
0
0
29
Showunmi Tola
24
1
68
0
0
0
0
9
Swan Will
24
1
23
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Elliot Rob
38
Gladwin Ben
32
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Sheik Jasper
19
1
49
0
0
0
0
1
Wollacott Joe
28
1
72
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Forster Harry
24
1
39
0
0
0
0
20
Mukena Joy
25
1
120
0
0
0
0
17
Tanimu Benjamin
22
1
71
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Anderson Max
23
1
6
0
0
0
0
4
Bragg Cameron
19
1
82
0
0
0
0
12
Camara Panutche
27
1
71
0
0
0
0
8
Holohan Gavan
32
1
115
0
0
0
0
23
Ibrahim Bradley
20
1
50
0
0
1
0
19
Kelly Jeremy
27
1
60
0
0
0
0
24
Mullarkey Toby
29
1
120
1
0
0
0
11
Roles Jack
25
1
120
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Adeyemo Ade
26
1
61
0
0
0
0
14
Hepburn-Murphy Rushian
26
1
120
0
0
0
0
29
Showunmi Tola
24
1
120
1
0
0
0
9
Swan Will
24
1
50
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Elliot Rob
38
Gladwin Ben
32
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Beech Eddie
21
1
90
0
0
0
0
13
Sandford Ryan
25
0
0
0
0
0
0
21
Sheik Jasper
19
1
49
0
0
0
0
31
Trueman Connal
28
4
360
0
0
0
0
1
Wollacott Joe
28
15
1332
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Barker Charlie
21
12
782
1
1
0
0
3
Conroy Dion
28
0
0
0
0
0
0
28
Flint Josh
24
16
1365
1
1
6
1
7
Forster Harry
24
11
671
1
1
3
0
33
Malone Scott
33
3
154
0
0
0
0
20
Mukena Joy
25
17
1451
0
0
2
0
17
Tanimu Benjamin
22
3
91
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Anderson Max
23
18
1077
1
1
3
0
4
Bragg Cameron
19
11
639
0
0
1
0
12
Camara Panutche
27
18
872
0
1
3
0
10
Darcy Ronan
24
19
1414
2
5
3
0
8
Holohan Gavan
32
8
302
0
0
1
0
23
Ibrahim Bradley
20
12
767
0
0
5
0
19
Kelly Jeremy
27
20
1358
1
2
1
0
27
Khaleel Rafiq
21
4
244
1
1
1
0
24
Mullarkey Toby
29
20
1786
1
0
5
0
18
Quitirna Junior
24
15
939
4
2
1
0
11
Roles Jack
25
11
508
2
1
3
1
26
Williams Jay
24
13
1093
0
0
7
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Adeyemo Ade
26
13
531
2
0
1
0
15
Fish Sonny
20
1
19
0
0
0
0
14
Hepburn-Murphy Rushian
26
18
977
4
0
1
0
29
Showunmi Tola
24
8
271
1
0
2
0
9
Swan Will
24
14
907
2
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Elliot Rob
38
Gladwin Ben
32
Quảng cáo