Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Cremonese U20, Ý
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Ý
Cremonese U20
Sân vận động:
Campo Amadio Soldi
(Cremona)
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primavera 1
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Malovec Adrian
16
4
360
0
0
1
0
12
Tommasi Francesco
18
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
73
Bassi Emanuele
18
8
395
0
0
1
0
4
Duca Tommaso
19
10
845
0
0
3
0
98
Pavesi Davide
16
3
28
0
0
0
0
5
Prendi Denis
18
10
851
0
0
5
0
14
Tosi Filippo
19
6
337
1
0
0
0
25
Triacca Daniel
19
9
795
0
0
1
1
36
Zilio Andrea
18
9
566
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Cantaboni Stefano
18
4
102
0
0
0
0
47
Gashi Eduart
18
5
265
0
0
1
0
57
Lordkipanidze Dachi
19
10
876
1
0
3
0
8
Lottici Tessadri Simone
18
10
900
1
0
2
0
13
Marino Lorenzo
17
1
12
0
0
0
0
72
Rama Alex
18
1
8
0
0
0
0
29
Spaggiari Riccardo
19
5
313
2
0
0
0
19
Tavares Roache Carter
17
3
46
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Achi Ange Christ
17
1
5
0
0
0
0
15
Bielo Manu
19
3
17
0
0
0
0
11
Faye Nouroudine
17
8
457
2
0
0
0
10
Gabbiani Giacomo
18
10
887
14
0
0
0
7
Nagrudnyi Vladyslav
19
9
687
1
0
0
0
6
Ragnoli Galli Federico
18
8
629
2
0
0
0
77
Sivieri Lorenzo
18
1
13
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
Cuka Samuel
17
0
0
0
0
0
0
22
Malovec Adrian
16
4
360
0
0
1
0
1
Sayaih Ilyas
18
0
0
0
0
0
0
12
Tommasi Francesco
18
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
73
Bassi Emanuele
18
8
395
0
0
1
0
4
Duca Tommaso
19
10
845
0
0
3
0
28
Paganotti Michele
17
0
0
0
0
0
0
98
Pavesi Davide
16
3
28
0
0
0
0
5
Prendi Denis
18
10
851
0
0
5
0
14
Tosi Filippo
19
6
337
1
0
0
0
25
Triacca Daniel
19
9
795
0
0
1
1
36
Zilio Andrea
18
9
566
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Cantaboni Stefano
18
4
102
0
0
0
0
47
Gashi Eduart
18
5
265
0
0
1
0
57
Lordkipanidze Dachi
19
10
876
1
0
3
0
8
Lottici Tessadri Simone
18
10
900
1
0
2
0
13
Marino Lorenzo
17
1
12
0
0
0
0
72
Rama Alex
18
1
8
0
0
0
0
29
Spaggiari Riccardo
19
5
313
2
0
0
0
19
Tavares Roache Carter
17
3
46
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Achi Ange Christ
17
1
5
0
0
0
0
15
Bielo Manu
19
3
17
0
0
0
0
11
Faye Nouroudine
17
8
457
2
0
0
0
10
Gabbiani Giacomo
18
10
887
14
0
0
0
7
Nagrudnyi Vladyslav
19
9
687
1
0
0
0
6
Ragnoli Galli Federico
18
8
629
2
0
0
0
77
Sivieri Lorenzo
18
1
13
0
0
0
0
Quảng cáo