Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Cremonese, Ý
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Ý
Cremonese
Sân vận động:
Stadio Giovanni Zini
(Cremona)
Sức chứa:
20 641
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Serie B
Coppa Italia
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Fulignati Andrea
29
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Antov Valentin
23
5
450
0
0
1
0
4
Barbieri Tommaso
22
3
109
0
0
2
0
15
Bianchetti Matteo
31
5
450
0
0
0
0
23
Ceccherini Federico
32
1
46
0
0
0
0
44
Lochoshvili Luka
26
2
91
0
0
0
0
42
Moretti Lorenzo
22
1
45
0
0
0
0
3
Quagliata Giacomo
24
3
238
0
0
0
0
5
Ravanelli Luca
27
3
270
0
0
0
0
17
Sernicola Leonardo
27
5
263
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Castagnetti Michele
34
3
193
0
1
0
0
18
Collocolo Michele
24
4
335
2
0
0
0
37
Majer Zan
32
3
258
0
1
1
0
6
Pickel Charles
27
4
234
0
0
2
1
27
Vandeputte Jari
28
4
144
0
0
1
0
20
Vazquez Franco
35
4
251
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
90
Bonazzoli Federico
27
4
143
0
0
0
0
9
De Luca Manuel
26
5
154
0
0
1
0
11
Johnsen Dennis
26
5
226
1
2
0
0
99
Nasti Marco
21
4
193
1
1
0
0
98
Zanimacchia Luca
26
5
291
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Stroppa Giovanni
56
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Fulignati Andrea
29
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Antov Valentin
23
1
90
0
0
1
0
4
Barbieri Tommaso
22
1
33
0
0
0
0
15
Bianchetti Matteo
31
1
90
0
0
0
0
5
Ravanelli Luca
27
1
90
0
0
0
0
17
Sernicola Leonardo
27
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Castagnetti Michele
34
1
82
0
1
0
0
18
Collocolo Michele
24
1
90
0
0
0
0
37
Majer Zan
32
1
9
0
0
0
0
27
Vandeputte Jari
28
1
82
0
0
0
0
20
Vazquez Franco
35
1
57
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
90
Bonazzoli Federico
27
1
9
0
0
0
0
9
De Luca Manuel
26
1
33
1
0
0
0
11
Johnsen Dennis
26
1
34
0
0
0
0
98
Zanimacchia Luca
26
1
58
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Stroppa Giovanni
56
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Brahja Thomas
19
0
0
0
0
0
0
1
Fulignati Andrea
29
6
540
0
0
0
0
22
Jungdal Andreas
22
0
0
0
0
0
0
21
Saro Gianluca
24
0
0
0
0
0
0
12
Tommasi Francesco
18
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Antov Valentin
23
6
540
0
0
2
0
4
Barbieri Tommaso
22
4
142
0
0
2
0
15
Bianchetti Matteo
31
6
540
0
0
0
0
23
Ceccherini Federico
32
1
46
0
0
0
0
4
Duca Tommaso
19
0
0
0
0
0
0
44
Lochoshvili Luka
26
2
91
0
0
0
0
42
Moretti Lorenzo
22
1
45
0
0
0
0
3
Quagliata Giacomo
24
3
238
0
0
0
0
5
Ravanelli Luca
27
4
360
0
0
0
0
17
Sernicola Leonardo
27
6
353
1
0
0
0
25
Triacca Daniel
19
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Castagnetti Michele
34
4
275
0
2
0
0
18
Collocolo Michele
24
5
425
2
0
0
0
21
Lordkipanidze Dachi
19
0
0
0
0
0
0
37
Majer Zan
32
4
267
0
1
1
0
62
Milanese Tommaso
22
0
0
0
0
0
0
6
Pickel Charles
27
4
234
0
0
2
1
27
Vandeputte Jari
28
5
226
0
0
1
0
20
Vazquez Franco
35
5
308
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
90
Bonazzoli Federico
27
5
152
0
0
0
0
10
Buonaiuto Cristian
31
0
0
0
0
0
0
9
De Luca Manuel
26
6
187
1
0
1
0
11
Johnsen Dennis
26
6
260
1
2
0
0
99
Nasti Marco
21
4
193
1
1
0
0
24
Ragnoli Galli Federico
18
0
0
0
0
0
0
98
Zanimacchia Luca
26
6
349
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Stroppa Giovanni
56
Quảng cáo