Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Crewe, Anh
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Anh
Crewe
Sân vận động:
Sân vận động Alexandra
(Crewe)
Sức chứa:
10 153
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
League Two
EFL Cup
EFL Trophy
FA Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Marschall Filip
21
13
1170
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Billington Lewis
20
5
217
0
0
0
0
18
Connolly James
23
10
519
0
0
0
0
25
Conway Max
21
13
937
1
0
1
0
2
Cooney Ryan
24
12
921
2
4
2
0
5
Demetriou Mickey
34
12
1080
1
0
2
0
3
Knight-Lebel Jamie
19
11
953
0
0
3
0
4
Williams Zac
20
13
1170
1
2
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Agius Calum
19
2
14
0
0
0
0
26
Breckin Kian
20
10
301
0
0
2
0
24
Finney Charlie
21
1
12
0
0
0
0
17
Holicek Matus
19
11
553
0
0
1
0
19
Lunt Owen
20
5
139
0
0
0
0
6
Sanders Max Harrison
25
12
848
0
0
1
0
11
Tabiner Joel
20
12
890
1
1
4
0
8
Thomas Conor
31
10
559
0
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Bogle Omar
32
5
105
0
1
0
0
15
Hemmings Kane
33
8
677
3
0
1
0
14
Lankester Jack
24
9
538
1
3
4
0
7
Long Christopher
29
3
51
1
0
0
0
29
Thibaut Adrien
20
6
269
1
1
1
0
10
Tracey Shilow
26
13
992
4
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bell Lee
41
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Marschall Filip
21
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Connolly James
23
1
90
0
0
0
0
25
Conway Max
21
1
79
0
0
0
0
2
Cooney Ryan
24
1
90
0
0
0
0
5
Demetriou Mickey
34
1
12
0
0
0
0
3
Knight-Lebel Jamie
19
1
90
0
0
0
0
4
Williams Zac
20
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Breckin Kian
20
1
56
0
0
0
0
17
Holicek Matus
19
1
90
1
0
0
0
19
Lunt Owen
20
1
68
0
0
1
0
6
Sanders Max Harrison
25
1
23
0
0
0
0
11
Tabiner Joel
20
1
35
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Hemmings Kane
33
1
35
0
0
0
0
14
Lankester Jack
24
1
56
0
0
0
0
10
Tracey Shilow
26
1
56
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bell Lee
41
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Booth Tom
20
1
90
0
0
0
0
12
Marschall Filip
21
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Billington Lewis
20
3
226
0
0
1
0
18
Connolly James
23
2
180
0
0
1
0
25
Conway Max
21
2
56
0
0
0
0
2
Cooney Ryan
24
3
226
1
1
0
0
22
Dancey Stan
17
1
90
0
0
0
0
3
Knight-Lebel Jamie
19
2
91
0
0
0
0
16
Sant Lucas
18
1
45
0
0
0
0
4
Williams Zac
20
1
45
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Agius Calum
19
3
200
1
1
0
0
33
Armstrong Oliver
?
1
45
0
0
0
0
26
Breckin Kian
20
2
171
0
1
2
0
36
Collins Joe
18
1
26
0
0
0
0
24
Finney Charlie
21
2
153
0
0
0
0
17
Holicek Matus
19
3
165
0
1
0
0
19
Lunt Owen
20
3
270
0
0
1
0
32
Moore Luca
?
1
34
0
0
0
0
34
Perry Will
?
1
34
0
0
0
0
6
Sanders Max Harrison
25
1
28
0
0
0
0
11
Tabiner Joel
20
2
90
0
0
1
0
27
Taylor Owen
23
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Bogle Omar
32
1
29
1
0
0
0
14
Lankester Jack
24
2
91
0
0
0
0
7
Long Christopher
29
2
92
2
0
0
0
29
Thibaut Adrien
20
2
76
1
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bell Lee
41
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Marschall Filip
21
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Billington Lewis
20
1
90
0
0
0
0
18
Connolly James
23
1
90
0
0
0
0
25
Conway Max
21
1
61
0
0
0
0
5
Demetriou Mickey
34
1
90
0
0
1
0
3
Knight-Lebel Jamie
19
1
90
0
0
0
0
4
Williams Zac
20
1
30
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Breckin Kian
20
1
28
0
0
0
0
17
Holicek Matus
19
1
30
0
0
0
0
19
Lunt Owen
20
1
90
0
0
0
0
6
Sanders Max Harrison
25
1
61
0
0
0
0
11
Tabiner Joel
20
1
63
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Bogle Omar
32
1
30
0
0
0
0
7
Long Christopher
29
1
10
0
0
0
0
29
Thibaut Adrien
20
1
81
0
0
0
0
10
Tracey Shilow
26
1
61
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bell Lee
41
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Booth Tom
20
1
90
0
0
0
0
31
Lenarcik Mikolaj
18
0
0
0
0
0
0
12
Marschall Filip
21
17
1530
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Billington Lewis
20
9
533
0
0
1
0
18
Connolly James
23
14
879
0
0
1
0
25
Conway Max
21
17
1133
1
0
1
0
2
Cooney Ryan
24
16
1237
3
5
2
0
22
Dancey Stan
17
1
90
0
0
0
0
5
Demetriou Mickey
34
14
1182
1
0
3
0
3
Knight-Lebel Jamie
19
15
1224
0
0
3
0
16
Sant Lucas
18
1
45
0
0
0
0
4
Williams Zac
20
16
1335
1
2
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Agius Calum
19
5
214
1
1
0
0
33
Armstrong Oliver
?
1
45
0
0
0
0
26
Breckin Kian
20
14
556
0
1
4
0
36
Collins Joe
18
1
26
0
0
0
0
24
Finney Charlie
21
3
165
0
0
0
0
17
Holicek Matus
19
16
838
1
1
1
0
19
Lunt Owen
20
10
567
0
0
2
0
32
Moore Luca
?
1
34
0
0
0
0
34
Perry Will
?
1
34
0
0
0
0
23
Powell Jack
30
0
0
0
0
0
0
6
Sanders Max Harrison
25
15
960
0
0
1
0
11
Tabiner Joel
20
16
1078
1
1
5
0
27
Taylor Owen
23
1
90
0
0
0
0
8
Thomas Conor
31
10
559
0
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Bogle Omar
32
7
164
1
1
0
0
15
Hemmings Kane
33
9
712
3
0
1
0
14
Lankester Jack
24
12
685
1
3
4
0
7
Long Christopher
29
6
153
3
0
0
0
29
Thibaut Adrien
20
9
426
2
2
1
0
10
Tracey Shilow
26
15
1109
4
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bell Lee
41
Quảng cáo