Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Croatia Zmijavci, Croatia
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Croatia
Croatia Zmijavci
Sân vận động:
Stadion ŠRC Marijan Šuto Mrma
(Zmijavci)
Sức chứa:
1 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Prva NL
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Barbic Frane
24
1
90
0
0
1
0
1
Gudelj Mario
33
12
1080
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Arkovic Tomislav
19
9
573
0
0
3
0
13
Baturina Josip
20
7
428
1
0
1
0
5
Culina Domagoj
19
12
860
3
0
2
0
24
Klancir Patrick
20
7
547
0
0
3
0
17
Klopp Alexandre
24
12
1050
0
0
3
1
11
Suto Marko
22
12
1080
0
0
4
0
16
Suto Mate
28
12
1034
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Bamba Siaka
?
2
46
1
0
0
0
2
Bastos Rodrigo
25
8
311
0
0
3
0
7
Golub Andrej
19
8
336
1
0
2
0
18
Ivankovic Roko
24
13
1165
0
0
1
0
20
Jug Patrick
22
12
601
0
0
3
0
6
Kayky Alves
21
3
148
0
0
0
0
14
Kegalj Dino
19
1
3
0
0
0
0
10
Krizmanic Tomislav
23
12
853
2
0
2
0
27
Sidibe Mohamed Aly
23
7
586
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Gec Vilim
19
12
514
2
0
1
0
6
Kobidze Revaz
21
1
6
0
0
1
0
9
Maretic Matej
22
13
918
2
0
1
0
21
Sisko Nikola
24
7
269
1
0
0
0
22
Vrcic Jere
20
5
73
1
0
0
0
15
Zuzul Sime
28
8
339
0
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Barbic Frane
24
1
90
0
0
1
0
12
Gudelj Leon
18
0
0
0
0
0
0
1
Gudelj Mario
33
12
1080
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Arkovic Tomislav
19
9
573
0
0
3
0
13
Baturina Josip
20
7
428
1
0
1
0
5
Culina Domagoj
19
12
860
3
0
2
0
24
Klancir Patrick
20
7
547
0
0
3
0
17
Klopp Alexandre
24
12
1050
0
0
3
1
20
Puljiz Mate
18
0
0
0
0
0
0
16
Stipe Patrick
19
0
0
0
0
0
0
11
Suto Marko
22
12
1080
0
0
4
0
16
Suto Mate
28
12
1034
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Bamba Siaka
?
2
46
1
0
0
0
2
Bastos Rodrigo
25
8
311
0
0
3
0
7
Golub Andrej
19
8
336
1
0
2
0
18
Ivankovic Roko
24
13
1165
0
0
1
0
20
Jug Patrick
22
12
601
0
0
3
0
18
Kasalo Antonio
19
0
0
0
0
0
0
6
Kayky Alves
21
3
148
0
0
0
0
14
Kegalj Dino
19
1
3
0
0
0
0
10
Krizmanic Tomislav
23
12
853
2
0
2
0
21
Radic Luka
24
0
0
0
0
0
0
13
Sabic Filip
18
0
0
0
0
0
0
27
Sidibe Mohamed Aly
23
7
586
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Gec Vilim
19
12
514
2
0
1
0
6
Kobidze Revaz
21
1
6
0
0
1
0
9
Maretic Matej
22
13
918
2
0
1
0
21
Medvidovic Ivan
17
0
0
0
0
0
0
7
Miljanic Vice
26
0
0
0
0
0
0
21
Sisko Nikola
24
7
269
1
0
0
0
22
Vrcic Jere
20
5
73
1
0
0
0
15
Zuzul Sime
28
8
339
0
0
1
0
Quảng cáo