Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Croatia Nữ, châu Âu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
châu Âu
Croatia Nữ
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Euro Nữ
UEFA Nations League Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Bacic Doris
29
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Balog Leonarda
31
2
115
0
0
0
0
19
Canjevac Janja
23
5
110
0
0
0
0
14
Dulcic Antonia
27
2
152
0
0
1
0
3
Jelencic Ana
30
6
496
0
0
1
0
4
Vracevic Tea
18
6
540
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Gegollaj Fatjesa
22
1
6
0
0
0
0
8
Krajinovic Ruzica
22
5
219
0
0
0
0
6
Krznaric Tea
20
6
528
0
0
2
0
15
Kunstek Maria
25
2
135
0
0
1
0
16
Ljustina Ella
22
4
123
0
0
0
0
10
Lojna Izabela
32
5
309
1
0
1
0
22
Lubina Anela
28
3
225
0
0
2
0
18
Mikulica Petra
19
4
241
0
0
0
0
5
Nevrkla Kristina
34
6
535
0
0
0
0
2
Orkic Lucia
19
2
35
0
0
0
0
7
Pezelj Petra
25
6
496
0
0
0
0
11
Slipcevic Ivana
26
5
295
0
0
2
0
13
Spajic Helena
24
1
1
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Glibo Andrea
22
3
82
0
0
1
0
9
Jedvaj Karla
23
2
5
0
0
0
0
21
Markovic Ana
24
6
469
1
2
0
0
9
Rudelic Ivana
32
3
267
2
1
0
0
19
Vidovic Paula
21
2
43
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gracan Nenad
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Bacic Doris
29
7
630
0
0
0
0
12
Filipovic Derek
21
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Balog Leonarda
31
4
360
0
0
0
0
14
Dulcic Antonia
27
5
420
0
0
1
0
3
Jelencic Ana
30
7
596
0
1
3
0
4
Vracevic Tea
18
2
121
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Krajinovic Ruzica
22
8
541
1
0
1
0
6
Krznaric Tea
20
8
720
0
0
1
0
15
Kunstek Maria
25
8
562
0
0
0
0
16
Ljustina Ella
22
1
45
0
0
0
0
10
Lojna Izabela
32
7
533
0
0
2
0
22
Lubina Anela
28
4
157
0
0
0
0
5
Nevrkla Kristina
34
8
720
0
0
1
0
7
Pezelj Petra
25
8
674
1
0
0
0
11
Slipcevic Ivana
26
2
77
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Glibo Andrea
22
3
99
0
0
1
0
9
Jedvaj Karla
23
6
160
0
0
0
0
20
Kirilenko Ivana
24
3
108
0
0
0
0
9
Rudelic Ivana
32
6
493
2
1
0
0
18
Terzic Veronika
24
1
3
0
0
0
0
19
Vidovic Paula
21
7
188
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gracan Nenad
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Bacic Doris
29
13
1170
0
0
0
0
23
Fiket Laura
22
0
0
0
0
0
0
12
Filipovic Derek
21
1
90
0
0
0
0
23
Radolovic Nika
16
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Balog Leonarda
31
6
475
0
0
0
0
19
Canjevac Janja
23
5
110
0
0
0
0
14
Dulcic Antonia
27
7
572
0
0
2
0
3
Jelencic Ana
30
13
1092
0
1
4
0
4
Vracevic Tea
18
8
661
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Batarilo Antea
18
0
0
0
0
0
0
22
Gegollaj Fatjesa
22
1
6
0
0
0
0
8
Krajinovic Ruzica
22
13
760
1
0
1
0
6
Krznaric Tea
20
14
1248
0
0
3
0
15
Kunstek Maria
25
10
697
0
0
1
0
16
Ljustina Ella
22
5
168
0
0
0
0
10
Lojna Izabela
32
12
842
1
0
3
0
22
Lubina Anela
28
7
382
0
0
2
0
18
Mikulica Petra
19
4
241
0
0
0
0
5
Nevrkla Kristina
34
14
1255
0
0
1
0
2
Orkic Lucia
19
2
35
0
0
0
0
7
Pezelj Petra
25
14
1170
1
0
0
0
11
Slipcevic Ivana
26
7
372
0
0
2
0
13
Spajic Helena
24
1
1
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Glibo Andrea
22
6
181
0
0
2
0
17
Iljkic Andrea
?
0
0
0
0
0
0
9
Jedvaj Karla
23
8
165
0
0
0
0
20
Kirilenko Ivana
24
3
108
0
0
0
0
21
Markovic Ana
24
6
469
1
2
0
0
9
Rudelic Ivana
32
9
760
4
2
0
0
18
Terzic Veronika
24
1
3
0
0
0
0
19
Vidovic Paula
21
9
231
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gracan Nenad
?
Quảng cáo