Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Croatia U21, châu Âu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
châu Âu
Croatia U21
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Euro U21
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Cavlina Nikola
22
8
720
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Cvijanovic Ivan
21
1
83
0
0
0
0
2
Grozdanic Dino
21
5
337
0
0
0
0
22
Hrgovic Simun
20
2
180
0
0
0
0
4
Katinic Maro
20
4
316
0
0
1
0
4
Perkovic Mauro
Chấn thương đầu gối
21
5
441
0
0
2
0
3
Prpic Dominik
20
3
270
0
0
1
0
15
Valincic Moris
21
3
156
0
0
0
0
4
Vuskovic Luka
17
2
180
0
0
0
0
15
Zivkovic Moreno
20
2
178
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Belcar Leon
22
3
55
0
1
0
0
6
Hodza Veldin
21
8
577
2
1
2
0
11
Kacavenda Lukas
21
2
98
0
0
0
0
14
Mauric Antonio
20
2
160
0
0
1
0
8
Sigur Niko
21
5
450
0
0
1
0
8
Soldo Marko
20
3
199
0
0
0
0
7
Vidovic Gabriel
20
7
283
0
0
0
0
10
Zvonarek Lovro
19
4
138
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Biuk Stipe
21
6
374
0
1
0
0
21
Bukvic Domagoj
20
7
585
1
0
2
0
18
Crnac Ante
20
3
107
0
0
1
0
17
Frigan Matija
21
4
99
0
1
0
0
17
Ivanovic Franjo
20
6
184
1
0
0
0
9
Ljubicic Marin
22
7
392
6
0
1
0
22
Matanovic Igor
21
2
94
0
0
0
0
20
Matkovic Anton
18
2
98
0
0
0
0
19
Soticek Marin
20
4
137
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Olic Ivica
45
Skocic Dragan
56
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Buljan Borna
19
0
0
0
0
0
0
23
Cavlina Nikola
22
8
720
0
0
1
0
1
Kolic Franko
21
0
0
0
0
0
0
1
Silic Toni
20
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Badelj Juraj
21
0
0
0
0
0
0
2
Cvijanovic Ivan
21
1
83
0
0
0
0
2
Grozdanic Dino
21
5
337
0
0
0
0
22
Hrgovic Simun
20
2
180
0
0
0
0
4
Katinic Maro
20
4
316
0
0
1
0
4
Perkovic Mauro
Chấn thương đầu gối
21
5
441
0
0
2
0
3
Prpic Dominik
20
3
270
0
0
1
0
3
Skaricic Luka
22
0
0
0
0
0
0
15
Valincic Moris
21
3
156
0
0
0
0
4
Vuskovic Luka
17
2
180
0
0
0
0
15
Zivkovic Moreno
20
2
178
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Belcar Leon
22
3
55
0
1
0
0
5
Capan Marko
20
0
0
0
0
0
0
6
Hodza Veldin
21
8
577
2
1
2
0
11
Kacavenda Lukas
21
2
98
0
0
0
0
13
Lusavec Karlo
20
0
0
0
0
0
0
14
Mauric Antonio
20
2
160
0
0
1
0
13
Prekodravac Marin
19
0
0
0
0
0
0
8
Sigur Niko
21
5
450
0
0
1
0
8
Soldo Marko
20
3
199
0
0
0
0
7
Vidovic Gabriel
20
7
283
0
0
0
0
10
Zvonarek Lovro
19
4
138
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Biuk Stipe
21
6
374
0
1
0
0
21
Bukvic Domagoj
20
7
585
1
0
2
0
7
Canjuga Ivan
18
0
0
0
0
0
0
18
Crnac Ante
20
3
107
0
0
1
0
17
Frigan Matija
21
4
99
0
1
0
0
17
Ivanovic Franjo
20
6
184
1
0
0
0
9
Ljubicic Marin
22
7
392
6
0
1
0
22
Matanovic Igor
21
2
94
0
0
0
0
20
Matkovic Anton
18
2
98
0
0
0
0
19
Soticek Marin
20
4
137
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Olic Ivica
45
Skocic Dragan
56
Quảng cáo