Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Crotone, Ý
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Ý
Crotone
Sân vận động:
Stadio Ezio Scida
Sức chứa:
16 547
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Serie C - Bảng C
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
D'Alterio Francesco
22
7
630
0
0
2
0
1
Sala Andrea
31
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Armini Nicolo
23
6
385
0
0
1
0
5
Cargnelutti Riccardo
25
13
1126
1
0
4
0
24
D'Aprile Giovanni
19
1
15
0
0
0
0
6
Di Pasquale Davide
28
11
843
1
0
4
0
3
Giron Maxime
30
13
1057
1
0
2
0
23
Groppelli Filippo
20
4
99
0
0
0
0
18
Guerini Alessio
20
10
713
0
0
3
0
33
Rispoli Andrea
36
6
425
0
0
3
0
15
Vinicius
22
3
174
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Barberis Andrea
30
3
66
0
0
0
0
16
Gallo Andrea
27
13
1077
0
0
4
0
77
Kostadinov Dimitar
25
4
147
1
0
1
0
7
Oviszach Enrico
23
12
685
3
0
1
0
20
Rojas Luis
22
7
124
0
0
2
0
38
Schiro Thomas
24
13
814
0
0
3
0
41
Silva Jonathan
20
11
710
3
0
3
0
8
Stronati Riccardo
27
8
196
0
0
2
0
10
Vitale Mattia
27
12
749
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Akpa Akpro Jean-Guy
19
1
24
0
0
0
0
30
Aprea Mario
19
1
19
0
0
0
0
19
Cantisani Raffaele
20
1
20
0
0
0
0
99
Chiarella Lorenzo
20
3
19
0
0
1
0
9
Gomez Guido
30
11
963
4
0
1
0
11
Kolaj Aristidi
25
3
89
0
0
1
0
28
Spina Marco
24
10
516
0
0
1
0
93
Tumminello Marco
26
11
694
5
0
1
1
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
73
Cucinotta Daniele
17
0
0
0
0
0
0
22
D'Alterio Francesco
22
7
630
0
0
2
0
12
Martino Antonio Pio
17
0
0
0
0
0
0
1
Sala Andrea
31
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Armini Nicolo
23
6
385
0
0
1
0
5
Cargnelutti Riccardo
25
13
1126
1
0
4
0
24
D'Aprile Giovanni
19
1
15
0
0
0
0
6
Di Pasquale Davide
28
11
843
1
0
4
0
3
Giron Maxime
30
13
1057
1
0
2
0
23
Groppelli Filippo
20
4
99
0
0
0
0
18
Guerini Alessio
20
10
713
0
0
3
0
33
Rispoli Andrea
36
6
425
0
0
3
0
15
Vinicius
22
3
174
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Barberis Andrea
30
3
66
0
0
0
0
16
Gallo Andrea
27
13
1077
0
0
4
0
77
Kostadinov Dimitar
25
4
147
1
0
1
0
7
Oviszach Enrico
23
12
685
3
0
1
0
20
Rojas Luis
22
7
124
0
0
2
0
38
Schiro Thomas
24
13
814
0
0
3
0
41
Silva Jonathan
20
11
710
3
0
3
0
8
Stronati Riccardo
27
8
196
0
0
2
0
10
Vitale Mattia
27
12
749
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Akpa Akpro Jean-Guy
19
1
24
0
0
0
0
30
Aprea Mario
19
1
19
0
0
0
0
19
Cantisani Raffaele
20
1
20
0
0
0
0
99
Chiarella Lorenzo
20
3
19
0
0
1
0
9
Gomez Guido
30
11
963
4
0
1
0
11
Kolaj Aristidi
25
3
89
0
0
1
0
28
Spina Marco
24
10
516
0
0
1
0
93
Tumminello Marco
26
11
694
5
0
1
1
Quảng cáo