Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Crown Legacy, Mỹ
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Mỹ
Crown Legacy
Sân vận động:
Khu liên hợp thể thao tại Matthews
(Matthews, NC)
Sức chứa:
5 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Nhánh đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
MLS Next Pro
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Marks George
24
5
450
0
0
0
0
26
Odunze Chituru
22
20
1830
0
0
1
0
42
Walker Isaac
24
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Bravo Julian
24
23
1584
2
0
4
0
40
Forbes Jahlane
Chấn thương hông
22
18
1349
4
2
3
0
20
Joao Pedro
21
7
571
0
2
0
0
24
Lindsey Jaylin
24
5
406
0
0
1
0
77
Lucas Amare
18
4
78
0
0
0
0
39
Neeley Jack
19
24
1977
0
1
5
1
54
Ouedraogo Assane
19
11
966
0
0
5
0
43
Sangoquiza Willian
19
26
2057
3
1
6
0
6
Tuiloma Bill
29
7
533
2
1
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
36
Cambridge Brandon
22
10
766
2
1
4
0
60
Duke Cameron
23
28
1760
1
3
10
1
17
Gorno Idan
20
6
451
3
1
1
0
48
John Aron
18
28
2300
8
10
0
0
66
Mayaka Philip
23
16
1258
1
0
7
2
86
Mirkovic Filip
23
22
1197
0
3
5
0
64
Nyandjo James
17
15
697
2
1
1
0
58
Parrish Brandon
22
4
179
0
0
0
0
7
Paterson Jamie
32
4
251
0
0
0
0
56
Pena Erik
19
14
432
0
1
2
0
23
Petkovic Nikola
Chấn thương đầu gối
21
2
153
0
0
1
0
35
Scardina Nick
23
18
1566
6
3
2
0
79
Young Chandler
18
10
183
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Berchimas Nimfasha
16
23
1527
6
0
1
0
80
Filipovic Marko
24
2
38
0
0
0
0
71
Josu
20
16
676
0
0
1
0
97
Nyandjo Jonathan
22
14
335
1
0
2
1
92
Ritarita Rocket
17
3
19
0
0
0
0
41
Romero Brian
18
22
760
0
1
2
0
68
Sing Dylan
24
26
1612
9
2
0
0
25
Smalls Tyger
22
13
842
2
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Tavares Jose
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Marks George
24
5
450
0
0
0
0
26
Odunze Chituru
22
20
1830
0
0
1
0
42
Walker Isaac
24
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Bravo Julian
24
23
1584
2
0
4
0
40
Forbes Jahlane
Chấn thương hông
22
18
1349
4
2
3
0
20
Joao Pedro
21
7
571
0
2
0
0
24
Lindsey Jaylin
24
5
406
0
0
1
0
77
Lucas Amare
18
4
78
0
0
0
0
39
Neeley Jack
19
24
1977
0
1
5
1
54
Ouedraogo Assane
19
11
966
0
0
5
0
43
Sangoquiza Willian
19
26
2057
3
1
6
0
6
Tuiloma Bill
29
7
533
2
1
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
36
Cambridge Brandon
22
10
766
2
1
4
0
60
Duke Cameron
23
28
1760
1
3
10
1
17
Gorno Idan
20
6
451
3
1
1
0
63
Holt Wyatt
15
0
0
0
0
0
0
48
John Aron
18
28
2300
8
10
0
0
66
Mayaka Philip
23
16
1258
1
0
7
2
86
Mirkovic Filip
23
22
1197
0
3
5
0
64
Nyandjo James
17
15
697
2
1
1
0
58
Parrish Brandon
22
4
179
0
0
0
0
7
Paterson Jamie
32
4
251
0
0
0
0
56
Pena Erik
19
14
432
0
1
2
0
23
Petkovic Nikola
Chấn thương đầu gối
21
2
153
0
0
1
0
35
Scardina Nick
23
18
1566
6
3
2
0
79
Young Chandler
18
10
183
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Berchimas Nimfasha
16
23
1527
6
0
1
0
80
Filipovic Marko
24
2
38
0
0
0
0
71
Josu
20
16
676
0
0
1
0
97
Nyandjo Jonathan
22
14
335
1
0
2
1
92
Ritarita Rocket
17
3
19
0
0
0
0
41
Romero Brian
18
22
760
0
1
2
0
68
Sing Dylan
24
26
1612
9
2
0
0
25
Smalls Tyger
22
13
842
2
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Tavares Jose
44
Quảng cáo