Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Crusaders, Bắc Ireland
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Bắc Ireland
Crusaders
Sân vận động:
Seaview
(Belfast)
Sức chứa:
3 383
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
NIFL Premiership
Conference League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Tuffey Jonny
37
13
1170
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
43
Barr Lewis
21
12
947
0
0
0
0
12
Blaney Jacob
20
13
1170
0
0
1
0
15
O'Rourke Jarlath
29
13
1170
1
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Callacher Jimmy
33
6
471
1
0
1
0
25
Clarke Ross
31
10
727
1
0
5
0
14
Forsythe Jordan
33
13
1087
1
0
4
0
29
Franklin Harry
24
13
1065
0
0
3
0
8
Jewitt-White Harry
20
10
377
0
0
2
0
7
Lowry Philip
35
7
455
0
0
1
0
10
Stewart Jordan
29
12
889
2
0
4
0
23
Vance Billy
21
1
8
0
0
0
0
6
Weir Robbie
35
13
1097
0
0
4
0
16
Williamson Josh
16
3
215
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Larmour Daniel
26
7
630
1
0
1
0
27
Nixon Stewart
27
11
160
2
0
2
0
17
Offord Kieran
20
13
1138
6
0
4
0
18
Owens Jordon
35
11
98
0
0
0
0
11
Teelan James
22
1
35
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Caddell Declan
36
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Tuffey Jonny
37
2
210
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
43
Barr Lewis
21
2
210
0
0
0
0
12
Blaney Jacob
20
2
125
0
0
0
0
15
O'Rourke Jarlath
29
2
210
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Clarke Ross
31
2
140
1
1
1
0
14
Forsythe Jordan
33
1
86
0
0
1
0
7
Lowry Philip
35
2
210
1
0
1
0
10
Stewart Jordan
29
1
46
0
0
1
0
23
Vance Billy
21
1
20
0
0
0
0
6
Weir Robbie
35
2
210
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Larmour Daniel
26
2
210
1
0
1
0
9
Lecky Adam
33
2
123
0
0
0
0
27
Nixon Stewart
27
2
91
0
0
0
0
17
Offord Kieran
20
2
124
0
0
1
0
18
Owens Jordon
35
1
43
0
0
0
0
11
Teelan James
22
2
72
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Caddell Declan
36
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
41
Kerr Ryan
18
0
0
0
0
0
0
31
Mashall Scott
19
0
0
0
0
0
0
33
Tuffey Jonny
37
15
1380
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
43
Barr Lewis
21
14
1157
0
0
0
0
12
Blaney Jacob
20
15
1295
0
0
1
0
52
Francey William
19
0
0
0
0
0
0
87
Harrison Ben
17
0
0
0
0
0
0
62
James Jonathan
18
0
0
0
0
0
0
15
O'Rourke Jarlath
29
15
1380
1
0
5
0
21
Smith Malachy
23
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Callacher Jimmy
33
6
471
1
0
1
0
25
Clarke Ross
31
12
867
2
1
6
0
14
Forsythe Jordan
33
14
1173
1
0
5
0
29
Franklin Harry
24
13
1065
0
0
3
0
8
Jewitt-White Harry
20
10
377
0
0
2
0
7
Lowry Philip
35
9
665
1
0
2
0
30
Maguire Bradley
19
0
0
0
0
0
0
10
Stewart Jordan
29
13
935
2
0
5
0
23
Vance Billy
21
2
28
0
0
0
0
6
Weir Robbie
35
15
1307
0
0
5
0
16
Williamson Josh
16
3
215
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
70
Bond Karter
17
0
0
0
0
0
0
26
Donnelly Ryan
17
0
0
0
0
0
0
20
Larmour Daniel
26
9
840
2
0
2
0
9
Lecky Adam
33
2
123
0
0
0
0
27
Nixon Stewart
27
13
251
2
0
2
0
17
Offord Kieran
20
15
1262
6
0
5
0
18
Owens Jordon
35
12
141
0
0
0
0
11
Teelan James
22
3
107
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Caddell Declan
36
Quảng cáo