Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Cruz Azul, Mexico
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Mexico
Cruz Azul
Sân vận động:
Estadio Ciudad de los Deportes
(Mexico City)
Sức chứa:
34 253
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga MX
Leagues Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Mier Kevin
24
16
1440
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Candido Camilo
29
11
223
0
0
0
1
4
Ditta Willer
27
16
1440
0
0
3
0
33
Piovi Gonzalo
30
14
1199
0
3
5
1
2
Sanchez Jorge
26
14
1161
1
1
2
0
26
Vargas Carlos
25
3
16
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Faravelli Lorenzo
Chấn thương
31
14
1045
5
1
3
0
17
Garcia Amaury
22
3
13
0
0
1
0
200
Garcia Jorge
22
3
76
0
0
1
0
14
Gutierrez Torres Alexis Hazael
24
16
1073
3
3
0
0
6
Lira Erik
24
15
1224
0
0
1
0
10
Montano Andres
22
14
368
0
0
0
0
194
Morales Amaury
18
9
187
1
0
0
0
15
Rivero Ignacio
32
15
962
5
1
4
0
19
Rodriguez Carlos
27
16
1227
0
5
2
0
27
Romo Luis
29
15
998
0
5
1
0
252
Valdivia Christian
19
1
18
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Fernandez Gabriel
Chấn thương đùi
30
2
45
1
0
0
0
210
Gamboa Bryan
22
1
11
1
0
0
0
11
Giakoumakis Georgios
29
12
597
6
4
3
0
214
Levy Mateo
18
6
190
0
0
0
0
29
Rotondi Carlos
27
16
1295
7
4
2
0
9
Sepulveda Sanchez Angel Baltazar
33
16
757
8
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Anselmi Martin
39
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Mier Kevin
24
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Candido Camilo
29
4
78
0
0
0
0
4
Ditta Willer
27
4
360
1
0
1
0
33
Piovi Gonzalo
30
4
319
0
0
3
1
2
Sanchez Jorge
26
4
289
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Faravelli Lorenzo
Chấn thương
31
4
244
0
0
0
0
14
Gutierrez Torres Alexis Hazael
24
4
221
0
1
0
0
6
Lira Erik
24
4
235
0
0
0
0
10
Montano Andres
22
4
118
0
1
0
0
15
Rivero Ignacio
32
4
324
0
0
0
0
19
Rodriguez Carlos
27
4
201
0
0
0
0
27
Romo Luis
29
4
335
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Giakoumakis Georgios
29
4
329
0
1
0
0
29
Rotondi Carlos
27
4
301
1
0
2
0
9
Sepulveda Sanchez Angel Baltazar
33
3
78
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Anselmi Martin
39
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Gudino Portillo Andres Guillermo
27
0
0
0
0
0
0
12
Jimenez Luis
20
0
0
0
0
0
0
23
Mier Kevin
24
20
1800
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Candido Camilo
29
15
301
0
0
0
1
4
Ditta Willer
27
20
1800
1
0
4
0
33
Piovi Gonzalo
30
18
1518
0
3
8
2
22
Rubio Raymundo
23
0
0
0
0
0
0
2
Sanchez Jorge
26
18
1450
1
1
2
0
196
Suarez Javier
18
0
0
0
0
0
0
26
Vargas Carlos
25
3
16
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
208
Derbez Louis
21
0
0
0
0
0
0
8
Faravelli Lorenzo
Chấn thương
31
18
1289
5
1
3
0
17
Garcia Amaury
22
3
13
0
0
1
0
200
Garcia Jorge
22
3
76
0
0
1
0
14
Gutierrez Torres Alexis Hazael
24
20
1294
3
4
0
0
32
Jimenez Cristian
22
0
0
0
0
0
0
6
Lira Erik
24
19
1459
0
0
1
0
10
Montano Andres
22
18
486
0
1
0
0
194
Morales Amaury
18
9
187
1
0
0
0
15
Rivero Ignacio
32
19
1286
5
1
4
0
19
Rodriguez Carlos
27
20
1428
0
5
2
0
27
Romo Luis
29
19
1333
0
5
2
0
252
Valdivia Christian
19
1
18
0
0
0
0
204
Zaleta Oropeza Mauro Aldair
22
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Fernandez Gabriel
Chấn thương đùi
30
2
45
1
0
0
0
210
Gamboa Bryan
22
1
11
1
0
0
0
11
Giakoumakis Georgios
29
16
926
6
5
3
0
214
Levy Mateo
18
6
190
0
0
0
0
29
Rotondi Carlos
27
20
1596
8
4
4
0
34
Samano Salgado Fernando
22
0
0
0
0
0
0
9
Sepulveda Sanchez Angel Baltazar
33
19
835
8
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Anselmi Martin
39
Quảng cáo