Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Cruz Azul Nữ, Mexico
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Mexico
Cruz Azul Nữ
Sân vận động:
Instalaciones La Noria Cancha 1
(Ciudad de Mexico)
Sức chứa:
2 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga MX Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Godinez Alejandria
30
11
990
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Carmona Edith
21
11
884
0
0
0
0
14
Davila Julissa
27
9
719
1
0
3
2
23
Gutierrez Ivonne
21
10
841
0
0
2
0
7
Hernandez Thaiz
?
5
140
0
0
0
0
2
Ramondegui Sofia
23
5
272
0
0
0
0
22
Rios Ximena
23
11
915
3
0
1
0
19
Valdez Valeria
30
11
990
0
0
0
0
13
Yokoyama Carreon Maria Akemi
24
2
52
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Fuentes Danielle
24
11
655
1
0
0
0
28
Garcia Ana
30
5
333
0
0
0
0
5
Gutierrez Danya
24
9
474
1
0
2
0
10
Huchet Sarah
30
8
610
2
0
0
0
35
Huerta Renata Fernanda Tovar
20
11
431
2
0
0
0
6
Martinez Alejandra
22
1
19
0
0
0
0
21
Martinez Rocio
23
4
44
0
0
0
0
15
Pena Ximena
20
2
35
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
D'Acosta Garcia Pimentel Ximena Maria
20
4
71
0
0
0
0
9
Ikechukwu Vivian
?
9
558
1
0
2
0
8
Molina Dalia
24
11
776
3
0
2
0
27
Munoz Joselin
19
1
27
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Cabrera Cecilia
39
Cevada Jose
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Amaro Jennifer
24
0
0
0
0
0
0
12
Godinez Alejandria
30
11
990
0
0
2
0
1
Leticia Rodrigues
27
0
0
0
0
0
0
25
Nieto Natsidieli
18
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Carmona Edith
21
11
884
0
0
0
0
14
Davila Julissa
27
9
719
1
0
3
2
23
Gutierrez Ivonne
21
10
841
0
0
2
0
7
Hernandez Thaiz
?
5
140
0
0
0
0
12
Martinez Andrea
27
0
0
0
0
0
0
2
Ramondegui Sofia
23
5
272
0
0
0
0
22
Rios Ximena
23
11
915
3
0
1
0
14
Tenahua Itzia
25
0
0
0
0
0
0
19
Valdez Valeria
30
11
990
0
0
0
0
13
Yokoyama Carreon Maria Akemi
24
2
52
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Castanon Jazmin Alicia
26
0
0
0
0
0
0
11
Fuentes Danielle
24
11
655
1
0
0
0
15
Galvan Jocelyn
?
0
0
0
0
0
0
28
Garcia Ana
30
5
333
0
0
0
0
5
Gutierrez Danya
24
9
474
1
0
2
0
10
Huchet Sarah
30
8
610
2
0
0
0
35
Huerta Renata Fernanda Tovar
20
11
431
2
0
0
0
6
Martinez Alejandra
22
1
19
0
0
0
0
21
Martinez Rocio
23
4
44
0
0
0
0
15
Pena Ximena
20
2
35
0
0
0
0
16
Rodriguez Skylynn
22
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Bolanos Jatziry
20
0
0
0
0
0
0
10
Cisneros Julissa
?
0
0
0
0
0
0
20
D'Acosta Garcia Pimentel Ximena Maria
20
4
71
0
0
0
0
51
Dominguez Martinez Ashley Michell
19
0
0
0
0
0
0
11
Gomes Erica
27
0
0
0
0
0
0
9
Ikechukwu Vivian
?
9
558
1
0
2
0
8
Molina Dalia
24
11
776
3
0
2
0
27
Munoz Joselin
19
1
27
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Cabrera Cecilia
39
Cevada Jose
42
Quảng cáo