Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Crvena zvezda, Serbia
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Serbia
Crvena zvezda
Sân vận động:
Stadion Rajko Mitić
(Belgrade)
Sức chứa:
53 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Super Liga
Champions League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Glazer Omri
Chấn thương cơ
28
4
333
0
0
0
0
1
Ilic Marko
26
10
838
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Djiga Nasser
21
12
958
1
0
0
0
33
Drkusic Vanja
25
3
226
1
0
0
0
25
Lekovic Stefan
20
5
394
0
0
0
0
44
Milosavljevic Veljko
17
2
62
0
0
0
0
70
Mimovic Ognjen
Chấn thương bàn chân
20
6
445
0
1
1
0
23
Rodic Milan
33
8
635
2
1
0
0
66
Seol Young-Woo
25
10
779
1
1
0
0
5
Spajic Uros
31
8
587
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Elsnik Timi
26
9
648
2
2
1
0
32
Ilic Luka
25
12
607
5
2
0
0
4
Ivanic Mirko
Chấn thương cơ
31
6
420
2
0
0
0
7
Jovanovic Lazar
17
3
75
0
2
0
0
8
Kanga Guelor
34
8
378
0
3
0
0
6
Krunic Rade
31
6
488
0
1
0
0
55
Maksimovic Andrija
17
7
282
1
2
0
0
27
Milson
25
9
492
3
0
0
0
14
Olayinka Peter
Chấn thương gót chân Achilles
28
6
392
2
2
0
0
73
Prutsev Egor
21
8
401
0
1
0
0
49
Radonjic Nemanja
Chấn thương đùi
28
6
161
0
2
0
0
7
Sljivic Jovan
19
2
65
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Bruno Duarte
Chấn thương cơ
28
11
662
5
2
0
0
22
Dalcio
28
7
398
0
1
0
0
10
Katai Aleksandar
33
8
360
4
0
0
0
9
Ndiaye Cherif
28
9
527
9
1
1
0
15
Silas
26
5
268
3
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Milojevic Vladan
54
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Glazer Omri
Chấn thương cơ
28
2
180
0
0
0
0
1
Ilic Marko
26
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Djiga Nasser
21
5
450
0
0
0
0
33
Drkusic Vanja
25
1
89
0
0
0
0
70
Mimovic Ognjen
Chấn thương bàn chân
20
3
151
1
0
0
0
23
Rodic Milan
33
3
89
0
0
0
0
66
Seol Young-Woo
25
5
450
0
0
1
0
5
Spajic Uros
31
5
450
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Elsnik Timi
26
5
450
0
1
2
0
32
Ilic Luka
25
5
134
0
0
0
0
4
Ivanic Mirko
Chấn thương cơ
31
3
265
0
0
2
0
8
Kanga Guelor
34
1
17
0
0
0
0
6
Krunic Rade
31
3
231
0
0
0
0
55
Maksimovic Andrija
17
2
143
0
0
1
0
27
Milson
25
3
107
1
0
0
0
14
Olayinka Peter
Chấn thương gót chân Achilles
28
5
408
0
0
1
0
49
Radonjic Nemanja
Chấn thương đùi
28
1
22
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Bruno Duarte
Chấn thương cơ
28
5
197
1
0
0
0
22
Dalcio
28
5
176
0
0
0
0
10
Katai Aleksandar
33
1
17
0
0
0
0
9
Ndiaye Cherif
28
5
248
1
1
0
0
15
Silas
26
3
219
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Milojevic Vladan
54
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Draskic Vuk
17
0
0
0
0
0
0
18
Glazer Omri
Chấn thương cơ
28
6
513
0
0
0
0
77
Gutesa Ivan
22
0
0
0
0
0
0
1
Ilic Marko
26
13
1108
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Djiga Nasser
21
17
1408
1
0
0
0
33
Drkusic Vanja
25
4
315
1
0
0
0
25
Lekovic Stefan
20
5
394
0
0
0
0
44
Milosavljevic Veljko
17
2
62
0
0
0
0
70
Mimovic Ognjen
Chấn thương bàn chân
20
9
596
1
1
1
0
23
Rodic Milan
33
11
724
2
1
0
0
66
Seol Young-Woo
25
15
1229
1
1
1
0
5
Spajic Uros
31
13
1037
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Degenek Milos
30
0
0
0
0
0
0
21
Elsnik Timi
26
14
1098
2
3
3
0
32
Ilic Luka
25
17
741
5
2
0
0
4
Ivanic Mirko
Chấn thương cơ
31
9
685
2
0
2
0
7
Jovanovic Lazar
17
3
75
0
2
0
0
8
Kanga Guelor
34
9
395
0
3
0
0
6
Krunic Rade
31
9
719
0
1
0
0
55
Maksimovic Andrija
17
9
425
1
2
1
0
27
Milson
25
12
599
4
0
0
0
14
Olayinka Peter
Chấn thương gót chân Achilles
28
11
800
2
2
1
0
73
Prutsev Egor
21
8
401
0
1
0
0
49
Radonjic Nemanja
Chấn thương đùi
28
7
183
0
2
0
0
7
Sljivic Jovan
19
2
65
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Bruno Duarte
Chấn thương cơ
28
16
859
6
2
0
0
22
Dalcio
28
12
574
0
1
0
0
10
Katai Aleksandar
33
9
377
4
0
0
0
9
Ndiaye Cherif
28
14
775
10
2
1
0
15
Silas
26
8
487
3
1
1
0
31
Sremcevic Uros
18
0
0
0
0
0
0
20
Vasilic Aleksa
16
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Milojevic Vladan
54
Quảng cáo