Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Crystal Palace U18, Anh
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Anh
Crystal Palace U18
Sân vận động:
Crystal Palace Training Ground
(London)
Sức chứa:
1 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League U18
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Eastwood Billy
18
2
180
0
0
0
0
13
Hill Marcus
?
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Judd Jasper
?
2
135
1
0
0
0
2
King George
?
9
783
1
1
3
1
17
Muwana Joshua
?
6
316
0
0
0
0
5
Somade Sean
?
7
607
0
0
0
0
6
Walker-Smith Charlie
17
8
720
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Adams-Collman Kai-Reece
?
8
461
1
0
0
0
3
Benamar Dean
?
4
350
1
1
2
0
3
Cowin Freddie
?
5
450
0
3
1
0
4
Danaher Euan
?
3
193
0
0
0
0
10
Dashi Matteo
17
6
356
1
2
5
1
73
Derry Jesse
17
7
627
7
1
2
0
14
Lameiras Enrique
17
5
117
0
0
1
0
1
Mason Jack
?
3
270
0
0
0
0
11
Montjen David
?
3
178
0
0
0
0
10
Obou David
18
3
200
1
0
1
0
15
Osei Kyremeh Jerome
?
7
222
1
0
1
0
7
Whyte Ty
17
8
594
0
0
3
0
79
Williams Sebastian
17
9
800
1
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Casey Benjamin
?
9
682
2
0
1
0
15
Henry Zack
17
5
189
0
1
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Eastwood Billy
18
2
180
0
0
0
0
13
Hill Marcus
?
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
62
Browne Luke
19
0
0
0
0
0
0
60
Grante Jake
18
0
0
0
0
0
0
12
Judd Jasper
?
2
135
1
0
0
0
2
King George
?
9
783
1
1
3
1
17
Muwana Joshua
?
6
316
0
0
0
0
5
Somade Sean
?
7
607
0
0
0
0
6
Walker-Smith Charlie
17
8
720
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Adams-Collman Kai-Reece
?
8
461
1
0
0
0
61
Austin Cormac
18
0
0
0
0
0
0
3
Benamar Dean
?
4
350
1
1
2
0
3
Cowin Freddie
?
5
450
0
3
1
0
4
Danaher Euan
?
3
193
0
0
0
0
10
Dashi Matteo
17
6
356
1
2
5
1
73
Derry Jesse
17
7
627
7
1
2
0
14
Lameiras Enrique
17
5
117
0
0
1
0
1
Mason Jack
?
3
270
0
0
0
0
11
Montjen David
?
3
178
0
0
0
0
10
Obou David
18
3
200
1
0
1
0
12
Okoli Nelson
?
0
0
0
0
0
0
15
Osei Kyremeh Jerome
?
7
222
1
0
1
0
7
Whyte Ty
17
8
594
0
0
3
0
79
Williams Sebastian
17
9
800
1
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
64
Agbinone Asher
19
0
0
0
0
0
0
9
Casey Benjamin
?
9
682
2
0
1
0
15
Henry Zack
17
5
189
0
1
0
0
Quảng cáo