Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Crystal Palace U21, Anh
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Anh
Crystal Palace U21
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League 2
EFL Trophy
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Izquierdo Jackson
20
1
90
0
0
0
0
1
Moulden Louie
22
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Browne Luke
19
5
450
0
0
0
0
12
Grante Jake
18
4
241
0
0
1
0
5
Grehan Sean
20
4
360
1
0
2
0
4
Holding Rob
29
1
90
0
0
1
0
3
Jemide Eyimofe
17
7
630
0
0
1
0
5
Sheridan Joe
20
2
180
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Austin Cormac
18
2
119
0
0
0
0
16
Derry Jesse
17
2
71
0
1
0
0
55
Devenny Justin
21
6
512
2
0
1
0
58
Kporha Caleb
18
3
270
1
1
0
0
2
Marjoram Finley
?
2
178
0
0
1
0
10
Mustapha Hindolo
18
7
616
3
1
3
0
14
Raymond Jadan
21
1
29
0
0
0
0
6
Reid Dylan
19
2
59
0
0
1
0
6
Rodney Kaden
20
6
468
0
0
1
0
25
Wells-Morrison Jack
20
1
32
0
0
0
0
8
Williams Sebastian
17
1
3
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
64
Agbinone Asher
19
3
255
1
0
2
0
15
Akinwale Victor
20
2
22
0
0
0
0
16
Cardines Rio
18
1
3
0
0
0
0
11
Marsh Zach
19
7
561
0
4
1
0
7
Nascimento Adler
19
5
310
0
0
0
0
46
Umeh Franco
19
3
242
1
0
0
0
9
Umolu Jemiah
19
7
476
8
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Powell Darren
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Izquierdo Jackson
20
1
90
0
0
0
0
1
Moulden Louie
22
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Browne Luke
19
2
47
0
0
0
0
12
Grante Jake
18
1
45
0
0
0
0
5
Grehan Sean
20
1
90
0
2
1
0
4
Holding Rob
29
1
90
0
0
0
0
3
Jemide Eyimofe
17
2
180
0
0
0
0
5
Sheridan Joe
20
1
46
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
55
Devenny Justin
21
2
180
0
0
0
0
58
Kporha Caleb
18
1
90
0
0
0
0
10
Mustapha Hindolo
18
1
83
1
0
1
0
6
Reid Dylan
19
1
29
0
0
0
0
6
Rodney Kaden
20
2
135
0
0
0
0
25
Wells-Morrison Jack
20
1
62
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
64
Agbinone Asher
19
2
180
0
0
1
0
16
Cardines Rio
18
1
29
0
0
0
0
11
Marsh Zach
19
2
34
0
0
0
0
18
Mathurin Roshaun
20
1
90
0
0
0
0
7
Nascimento Adler
19
1
90
0
0
0
0
46
Umeh Franco
19
2
152
1
0
0
0
9
Umolu Jemiah
19
2
148
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Powell Darren
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Eastwood William
18
0
0
0
0
0
0
1
Izquierdo Jackson
20
2
180
0
0
0
0
1
Moulden Louie
22
7
630
0
0
0
0
1
Whitworth Joe
20
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Browne Luke
19
7
497
0
0
0
0
5
Farquhar Craig
21
0
0
0
0
0
0
12
Francis Chris
21
0
0
0
0
0
0
12
Grante Jake
18
5
286
0
0
1
0
5
Grehan Sean
20
5
450
1
2
3
0
4
Holding Rob
29
2
180
0
0
1
0
3
Jemide Eyimofe
17
9
810
0
0
1
0
5
Sheridan Joe
20
3
226
0
0
1
0
3
Watson Noah
21
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Austin Cormac
18
2
119
0
0
0
0
16
Derry Jesse
17
2
71
0
1
0
0
55
Devenny Justin
21
8
692
2
0
1
0
58
Kporha Caleb
18
4
360
1
1
0
0
2
Marjoram Finley
?
2
178
0
0
1
0
10
Mustapha Hindolo
18
8
699
4
1
4
0
14
Raymond Jadan
21
1
29
0
0
0
0
6
Reid Dylan
19
3
88
0
0
1
0
6
Rodney Kaden
20
8
603
0
0
1
0
25
Wells-Morrison Jack
20
2
94
0
0
0
0
8
Williams Sebastian
17
1
3
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
64
Agbinone Asher
19
5
435
1
0
3
0
15
Akinwale Victor
20
2
22
0
0
0
0
16
Cardines Rio
18
2
32
0
0
0
0
11
Marsh Zach
19
9
595
0
4
1
0
18
Mathurin Roshaun
20
1
90
0
0
0
0
7
Nascimento Adler
19
6
400
0
0
0
0
9
Ola-Adebomi Ademola
21
0
0
0
0
0
0
46
Umeh Franco
19
5
394
2
0
0
0
9
Umolu Jemiah
19
9
624
9
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Powell Darren
48
Quảng cáo