Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Csakvari, Hungary
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Hungary
Csakvari
Sân vận động:
Tersztyanszky Odon Sportkozpont
(Csakvar)
Sức chứa:
1 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Merkantil Bank Liga
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Zelizi Patrick
27
12
1080
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Karacs Daniel
29
10
846
1
0
5
1
71
Nagirnyi Artem
21
3
193
0
0
1
0
26
Umathum Adam
18
10
678
0
0
0
0
77
Varga Bence
27
10
900
1
0
2
0
2
Zalan Gregor
20
7
392
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Dencinger Norbert
25
5
152
0
0
0
0
34
Dusinszki Szabolcs
19
12
692
1
0
3
0
14
Farkas Aurel
30
12
796
0
0
5
0
28
Gazdag Vajk
21
10
653
1
0
0
0
18
Grunfelder Attila
17
1
1
0
0
0
0
8
Kocsis Dominik
20
1
64
0
0
0
0
4
Kulcsar David
36
1
0
0
0
1
0
8
Major Marcel
19
10
589
0
0
3
0
7
Szabo Bence
26
10
660
0
0
1
0
10
Szakaly Denes
36
11
495
0
0
1
0
21
Szalai Peter
23
9
534
1
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Baracskai Roland
32
9
172
1
0
1
0
20
Haragos Viktor
23
11
717
3
0
0
0
11
Juhasz Levente
21
5
162
0
0
0
0
19
Menyhart Zsombor
20
3
60
0
0
0
0
27
Murka Benedek
27
10
900
0
0
0
0
22
Nagy Zoard
24
12
997
7
0
3
0
17
Simon Andras
34
3
78
0
0
0
0
91
Yablonskyi Oleg
19
5
73
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Toth Balazs
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
92
Perczel Andras
20
0
0
0
0
0
0
1
Zelizi Patrick
27
12
1080
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Karacs Daniel
29
10
846
1
0
5
1
71
Nagirnyi Artem
21
3
193
0
0
1
0
26
Umathum Adam
18
10
678
0
0
0
0
77
Varga Bence
27
10
900
1
0
2
0
2
Zalan Gregor
20
7
392
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Dencinger Norbert
25
5
152
0
0
0
0
34
Dusinszki Szabolcs
19
12
692
1
0
3
0
14
Farkas Aurel
30
12
796
0
0
5
0
28
Gazdag Vajk
21
10
653
1
0
0
0
18
Grunfelder Attila
17
1
1
0
0
0
0
8
Kocsis Dominik
20
1
64
0
0
0
0
4
Kulcsar David
36
1
0
0
0
1
0
8
Major Marcel
19
10
589
0
0
3
0
16
Meszaros David
28
0
0
0
0
0
0
7
Szabo Bence
26
10
660
0
0
1
0
10
Szakaly Denes
36
11
495
0
0
1
0
21
Szalai Peter
23
9
534
1
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Baracskai Roland
32
9
172
1
0
1
0
20
Haragos Viktor
23
11
717
3
0
0
0
11
Juhasz Levente
21
5
162
0
0
0
0
19
Menyhart Zsombor
20
3
60
0
0
0
0
27
Murka Benedek
27
10
900
0
0
0
0
22
Nagy Zoard
24
12
997
7
0
3
0
17
Simon Andras
34
3
78
0
0
0
0
91
Yablonskyi Oleg
19
5
73
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Toth Balazs
44
Quảng cáo